Trong lịch sử Việt Nam, hiếm có triều đại nào được định vị sâu sắc trong tâm thức dân tộc như nhà Trần. Từ hình tượng ba lần đánh bại quân Nguyên Mông đến các vị vua cạo đầu đi tu, từ một cơ chế Thượng hoàng - Hoàng đế cùng cai trị đến một bộ máy quan tước khác xa các triều đại phương Bắc, thời Trần thường được mặc định như giai đoạn kết tinh lý tưởng quân – dân đồng lòng, văn – võ song toàn, đạo – đời viên mãn. Tuy nhiên, chính sự vững chắc của hình ảnh ấy lại khiến những vết rạn bị giấu kín trong lớp sơn son thếp thế, những chi tiết mờ trong bóng sử chính thống, dễ bị bỏ qua hoặc xem nhẹ.
![]() |
| Sách Trùng Hưng thuở ấy của tác giả Tô Như. |
Trùng Hưng thuở ấy là một nỗ lực tái chất vấn các lớp phủ truyền thống ấy. Với tôn chỉ “thuật nhi bất tác”, tập sách kể lại các biến cố chính từ khi nhà Lý sụp đổ tới lúc Đại Việt sạch bóng quân Nguyên dựa trên chính sử nước ta, nhưng đồng thời khơi gợi các góc khuất lịch sử mà các sử quan đã bỏ qua hoặc cố ý làm mờ. Nỗ lực này không nhằm lật đổ thần tượng, cũng không đi theo lối diễn giải mới lạ bằng mọi giá, mà nhằm đặt lịch sử dưới một góc nhìn logic, không thiên lệch. Người viết gom góp những mảnh tư liệu rời rạc – từ sử sách như Đại Việt sử ký toàn thư, Đại Việt sử ký tiền biên, Khâm định Việt sử thông giám cương mục, An Nam chí lược, Đại Việt sử lược... đến dã sử, ngoại sử, thư tịch Trung Hoa như Nguyên sử, Tục tư trị thông giám, Tục tư trị thông giám trường biên, An Nam tức sự,... cả những bản văn Phật học như Thiền uyển tập anh, Thiền tông chỉ nam, Tuệ Trung thượng sĩ ngữ lục,... để từ đó đan dệt lại một thời kỳ lịch sử, đồng thời mở rộng biên độ diễn giải về các khía cạnh: chính trị, thể chế, xã hội, luật lệ, bang giao, dân sinh và văn hóa tinh thần.
Không hoàn toàn giống với lối viết sử biên niên truyền thống, cũng không phải tiểu luận chuyên đề khép kín, Trùng Hưng thuở ấy triển khai cấu trúc như một tập ghi chép sử học dọc theo trục thời gian, bám sát các biến cố lớn của đất nước: từ quá trình chuyển ngôi giữa nhà Lý và nhà Trần, các cuộc giao tranh và bang giao với nhà Nguyên,... xen kẽ là các vấn đề liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến chính thể nhà nước như luật pháp, tôn giáo, sở hữu ruộng đất, vai trò của giới trí thức, sự trỗi dậy của tầng lớp vương hầu, và cả những vùng rìa như Ai Lao, Chiêm Thành hay vùng biên Thái – Mường. Mỗi chương là một điểm tụ tư liệu, đi kèm với các đoạn “XÉT” – nơi người viết đưa ra đối chiếu, phân tích, chất vấn hoặc tái lập trình tự logic sự kiện dựa trên sử liệu gốc.
Việc tổ chức lại các mốc sự kiện theo trục chính thời gian và các cành nhánh, giúp người đọc không chỉ theo dõi được tiến trình của một triều đại mà còn cảm nhận rõ các lực căng nội tại: những khoảng rối ren về thể chế sau khi lập triều, mâu thuẫn giữa Phật giáo và chính trị, sự dao động của giới trí thức giữa đạo và đời, hay trạng thái “trung dung mang tính quyền biến” khi ứng xử với đại quốc phương Bắc.
Một trong những điểm đáng chú ý của cuốn sách là cách người viết thường xuyên sử dụng những chi tiết nhỏ – đôi khi chỉ là một dòng chú trong sử sách, hoặc một đoạn diễn văn ngoại giao – để mở ra những giả thiết lớn. Ví dụ, các lần phong An Nam quốc vương cho Trần Di Ái và Trần Ích Tắc giống nhau và khác nhau thế nào, ảnh hưởng tới Đại Việt ra sao? Hay sự kiện Ô Mã Nhi bị ám sát có thực liên quan tới Hưng Đạo vương Trần Quốc Tuấn?
Tương tự, chương về việc Nhân Tông xuất gia cũng không lặp lại mô típ “vua tu hành” như một biểu tượng đạo hạnh, mà đặt ra nhiều câu hỏi: Vì sao giữa năm 1299, Thượng hoàng còn định phế vua vì một lần say rượu, nhưng chỉ ba tháng sau đã yên tâm lên Yên Tử tu khổ hạnh? Việc “sử cũ chép việc này vào năm cuối đời Minh Tông” có ý nghĩa gì về độ khả tín? Câu hỏi được đặt ra một cách dè dặt nhưng gợi mở, đưa người đọc vào trạng thái suy tư cùng tác giả.
Ở đây, người viết không đóng vai thầy dạy sử, cũng không làm quan tòa phán xét. Thay vào đó, cuốn sách mời gọi bạn đọc trở thành đồng hành giả sử học – cùng bước vào mê cung tư liệu, cùng thử ráp lại một bức tranh lịch sử đã bị đứt mạch trong quá trình chép sử và truyền thừa.
Dù ba lần kháng Nguyên Mông là trục chính của kỷ nguyên Trần sơ, Trùng Hưng thuở ấy không chỉ tập trung vào chiến công hay mưu lược quân sự. Tác giả Tô Như dành dung lượng đáng kể cho các vấn đề thể chế, luật lệ, tài chính, điển lễ – những khía cạnh thường bị bỏ quên trong lối sử dân tộc chủ nghĩa hay sử giáo khoa. Chẳng hạn, chương viết về Thái thượng hoàng đặt câu hỏi: vì sao nhà Trần duy trì thể chế này lâu dài đến vậy, trong khi triều đại khác coi việc có hai vua là bất thường? Chương viết về Lễ nghi bang giao so sánh các lần tiếp sứ Nguyên với sự biến đổi trong cách dùng từ, quỳ – lạy – nghe chiếu, để từ đó gợi ý về “một nền ngoại giao hình thức nhưng rất chủ động và tính toán”.
Cuốn sách cũng đi sâu vào các vùng biên giới như Ai Lao, vùng Thái – Mường, nơi các phe nhóm bản địa dao động giữa ảnh hưởng Đại Việt và các thế lực ngoại bang. Nhìn từ đó, nhà Trần hiện lên không chỉ như một chính quyền chính thống chống ngoại xâm, mà còn là một thực thể liên tục vận động trong vùng tranh chấp quyền lực giữa các bản sắc địa phương và trung tâm, giữa dòng chảy dân tộc và thực tế địa – chính trị.
Trùng Hưng thuở ấy không phải một bộ “tân sử ký”, phương pháp luận sử cũng không phải mới mẻ, nhưng đây là cuốn sách tổng hòa giữa khảo cứu và phản biện, mở ra con đường: khôi phục lại khả năng chất vấn và tưởng tượng của người đọc sử. Trong một thời đại mà các mô hình truyền thống đang đối mặt với thách thức từ dữ liệu, trí tuệ nhân tạo và truyền thông đại chúng, cách tiếp cận “ghi chép lịch sử” như thế này tựa như một lời nhắc: lịch sử không chỉ để tôn vinh mà còn để tìm hiểu. Tìm hiểu vì sao một triều đại có thể đứng vững được. Tìm hiểu mối quan hệ giữa giữa đạo đức và quyền lực. Tìm hiểu sự đứt gãy giữa anh hùng biểu tượng và con người thực tế. Và cũng để hiểu rằng, đôi khi, một chi tiết lạc nhịp trong chính sử có khi lại là cửa ngõ dẫn đến một sự thật khác…