![]() |
| Thông tư 19/2025/TT-BGDĐT - văn bản sẽ có hiệu lực từ ngày 31/10/2025 - được dư luận đặt vào một “phép thử” thực tiễn. Ảnh minh hoạ |
Câu hỏi lập tức được đặt ra: phải chăng các biện pháp kỷ luật học sinh hiện nay đã trở nên bất lực trước những trường hợp vượt ngưỡng thông thường?
Trong bối cảnh đó, Thông tư 19/2025/TT-BGDĐT - văn bản sẽ có hiệu lực từ ngày 31/10/2025 - được dư luận đặt vào một “phép thử” thực tiễn. Với tinh thần nhân văn, Thông tư nhấn mạnh kỷ luật như một biện pháp giáo dục, hỗ trợ, thay vì trừng phạt. Đây là một bước tiến cần thiết, nhưng nếu đối chiếu với những gì đang diễn ra, đặc biệt là các vụ việc bạo lực học đường nghiêm trọng, người ta không khỏi băn khoăn: nhân văn thôi liệu đã đủ, khi trong tay nhà trường gần như không còn công cụ răn đe hữu hiệu?
Từ trước đến nay (Thông tư 18/2021/TT-BGDĐT, ban hành ngày 22/6/2021, có hiệu lực từ 01/8/2021), kỷ luật học sinh ở Việt Nam thường gắn với những biện pháp mang tính “trừng phạt”: cảnh cáo, đình chỉ học tập, thậm chí đuổi học. Thông tư 19 (TT19) đánh dấu sự thay đổi triệt để: học sinh vi phạm sẽ chỉ bị nhắc nhở, viết kiểm điểm, phê bình hoặc tham gia một số hoạt động mang tính giáo dục; tuyệt nhiên không còn đình chỉ học tập. Đây là cách tiếp cận phù hợp với xu thế quốc tế, thể hiện quan niệm rằng dù mắc lỗi, trẻ em vẫn cần được trao cơ hội sửa sai, tránh bị gạt ra ngoài lề giáo dục. Nhưng chính ở điểm nhân văn ấy lại bộc lộ khoảng trống pháp lý: khi đối diện những hành vi bạo lực nghiêm trọng, các biện pháp nhẹ nhàng như vậy rõ ràng không đủ sức răn đe, càng không bảo đảm an toàn cho giáo viên và học sinh khác.
Để hiểu vì sao TT19 được xây dựng theo tinh thần ấy, cần nhìn lại bối cảnh lịch sử của các công ước quốc tế mà Việt Nam đã phê chuẩn. Công ước quốc tế về các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa (International Covenant on Economic, Social and Cultural Rights - ICESCR, 1966) ra đời khi nhiều quốc gia vừa thoát ách thực dân, hàng triệu trẻ em bị tước đoạt cơ hội học tập. Vì vậy, ICESCR nhấn mạnh quyền được giáo dục như một quyền cơ bản, bất khả xâm phạm. Đến năm 1989, Công ước về quyền trẻ em (Convention on the Rights of the Child - CRC 1989) được thông qua, trong bối cảnh thế giới rúng động trước tình trạng trẻ em bị bóc lột, bị bạo hành trong gia đình, trong nhà trường. CRC vì thế đặt trọng tâm vào việc bảo vệ nhân phẩm trẻ em, khẳng định mọi biện pháp kỷ luật phải tôn trọng phẩm giá (Điều 28), trẻ phải được bảo vệ khỏi bạo lực (Điều 19), và có quyền được lắng nghe (Điều 12).
Rõ ràng, cả ICESCR và CRC đều ra đời trong bối cảnh mối đe dọa lớn nhất đối với trẻ em là sự xâm hại từ phía người lớn. Chúng tuyệt đối hóa việc bảo vệ quyền trẻ em, nhưng lại chưa lường tới tình huống ngược lại: khi trẻ em là người gây bạo lực, xâm phạm quyền và nhân phẩm của người khác. Đây chính là khoảng trống lịch sử mà Việt Nam, trong quá trình nội luật hóa, phải đối diện.
Có một nguyên tắc căn bản, khi soạn thảo luật hay văn bản dưới luật, đó là cơ quan chủ trì soạn thảo buộc phải bảo đảm sự tương thích với các điều ước quốc tế mà Việt Nam đã phê chuẩn, đồng thời nội luật hóa các cam kết đó vào hệ thống pháp luật quốc gia. Nói cách khác, một khi Việt Nam đã chính thức tham gia một công ước quốc tế thì những cam kết trong công ước ấy phải trở thành nghĩa vụ pháp lý, và các văn bản pháp luật ban hành sau đó không được phép trái với nội dung của công ước.
Việt Nam đã phê chuẩn cả ICESCR và CRC mà không kèm theo bảo lưu nào. Lựa chọn này thể hiện thiện chí hội nhập, nhưng đồng thời khiến chúng ta bị ràng buộc chặt chẽ. Trong khi đó, nhiều quốc gia khác giữ lại một số bảo lưu để duy trì mức độ linh hoạt trong xử lý nội luật (Hoa Kỳ là một ví dụ điển hình, đã ký các Công ước ICESCR và CRC, nhưng 30 năm sau khi ký, họ vẫn không phê chuẩn do lo ngại về chủ quyền và luật pháp nội địa...). Có lẽ vì thế, khi xây dựng TT19, tôi nghĩ Bộ Giáo dục và Đào tạo buộc phải loại bỏ hình thức đình chỉ học tập để tránh nguy cơ bị coi là vi phạm cam kết quốc tế. Kết quả là, chúng ta đứng trước một nghịch lý: quyền học tập và nhân phẩm của học sinh được bảo vệ gần như tuyệt đối, nhưng quyền an toàn của thầy cô và tập thể học sinh thì bị bỏ ngỏ. Biện pháp “đình chỉ học tập” vốn được coi là “cây gậy” răn đe, đã bị loại bỏ.
Khoảng trống pháp lý ấy không chỉ là vấn đề quản lý, mà còn là nguy cơ xã hội. Khi người thầy bị hành hung mà chế tài chỉ dừng lại ở kiểm điểm, thì chính nhà giáo bị tước đoạt sự bảo vệ, uy tín sụp đổ. Khi tập thể học sinh chứng kiến bạo lực không bị xử lý nghiêm, niềm tin vào sự công bằng bị xói mòn. Khi học sinh cá biệt hiểu rằng mình gần như “miễn nhiễm” với kỷ luật, hành vi vi phạm dễ tái diễn, thậm chí leo thang. Nếu không sớm có giải pháp, trường học - vốn phải là nơi an toàn nhất - sẽ biến thành nơi bất an, gieo rắc tâm lý sợ hãi và thờ ơ trong cả cộng đồng.
Kinh nghiệm nhiều nước cho thấy, họ xây dựng hệ thống trường giáo dưỡng hoặc cơ sở giáo dục đặc thù để vừa cách ly, vừa giáo dục học sinh cá biệt. Việt Nam cũng có trường giáo dưỡng, nhưng mô hình này chủ yếu áp dụng cho người chưa thành niên vi phạm pháp luật nghiêm trọng, do tòa án quyết định. Điều còn thiếu là một cơ chế trung gian trong phạm vi học đường - vừa nhân văn, vừa đủ sức bảo vệ an toàn cho thầy cô và tập thể học sinh. Nếu không bổ sung, trường học sẽ dần đánh mất tính an toàn vốn có.
Để giải quyết vấn đề, cần một con đường kép. Ở trong nước, TT19 cần được bổ sung một “nấc kỷ luật đặc biệt”. Đây không phải là khôi phục hình thức đuổi học, mà là cho phép cách ly có thời hạn những học sinh có hành vi bạo lực nghiêm trọng, chuyển sang cơ sở giáo dục đặc thù hoặc trung tâm hỗ trợ tâm lý - hành vi. Nhờ đó, thầy cô và học sinh khác được bảo vệ, trong khi học sinh cá biệt cũng có cơ hội được giáo dục lại trong môi trường phù hợp. Tất cả phải được tiến hành minh bạch, có sự tham gia của phụ huynh, lắng nghe ý kiến của học sinh và giám sát của cơ quan quản lý.
Sự phối hợp liên ngành là điều không thể thiếu. Văn phòng Thường trực Ban Chỉ đạo nhân quyền Chính phủ, Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Ngoại giao, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Bộ Tư pháp cùng các tổ chức xã hội cần chung tay để có thêm một “nấc kỷ luật đặc biệt” này, đồng thời xây dựng cơ chế tiếp nhận, quản lý, hỗ trợ học sinh cá biệt. Bên cạnh đó là đào tạo đội ngũ chuyên gia tâm lý và công tác xã hội trong trường học, những người đóng vai trò “gác cổng” bảo vệ sự an toàn học đường.
Ở tầm quốc tế, Việt Nam (Bộ Ngoại giao) có thể tận dụng vị thế thành viên Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc (nhiệm kỳ 2023-2025 và tiếp tục là ứng viên nhiệm kỳ 2026-2028) hoặc các kỳ Kiểm điểm định kỳ phổ quát (UPR) để nêu vấn đề như một kinh nghiệm thực tiễn. Trong các báo cáo gửi Ủy ban về Quyền trẻ em, Việt Nam cũng cần kiến nghị bổ sung nguyên tắc “quyền gắn liền với nghĩa vụ” để nghiên cứu bổ sung nội dung Công ước về Quyền trẻ em cho phù hợp với thực tiễn. Trẻ em có quyền được bảo vệ, nhưng cũng phải có nghĩa vụ không xâm hại quyền và nhân phẩm của người khác. Đó là nguyên tắc cân bằng cần thiết để bảo đảm công bằng trong môi trường giáo dục. Đồng thời, Việt Nam cũng cần vận động các quốc gia cùng quan điểm, hình thành một nhóm đồng thuận, thúc đẩy tiến trình thay đổi.
TT19 là bước tiến nhân văn, nhưng nhân văn thôi chưa đủ. ICESCR và CRC cũng bộc lộ khoảng trống pháp lý do bối cảnh lịch sử, khi chỉ chú trọng bảo vệ trẻ em khỏi bị xâm hại, mà chưa lường đến khi trẻ gây bạo lực. Vụ việc ở Hà Nội là minh chứng sống động: nếu không có cơ chế đặc biệt, quyền an toàn của thầy cô và tập thể học sinh sẽ bị bỏ ngỏ.
Một nền giáo dục nhân văn, cuối cùng, phải là nền giáo dục công bằng. Công bằng cho thầy cô được dạy trong an toàn. Công bằng cho học sinh được học trong một môi trường lành mạnh. Và công bằng cả cho học sinh cá biệt - được giáo dục trong cơ chế phù hợp, để sai lầm không biến thành bi kịch. Nhân văn không chỉ là lòng tốt, mà còn là sự nghiêm minh. Nếu thiếu công bằng, nhân văn sẽ trở thành tình cảm nửa vời. Và một nền giáo dục nửa vời thì không thể dựng xây được những thế hệ công dân toàn diện, có trách nhiệm với chính mình và với cộng đồng.