Trong toàn bộ hồ sơ Cuộc thi Truyện ngắn Báo Văn nghệ 2022-2024, không hề tồn tại bất cứ biên bản, tài liệu hay bảng xếp hạng nào của ban giám khảo có tên gọi “Top 10” hay “Top 200”. Ngược lại, biên bản chấm của Hội đồng Sơ khảo, với chữ ký của toàn bộ 5 thành viên, ghi rõ tác phẩm Trăm Ngàn thuộc nhóm A, nhóm truyện có điểm số cao nhất lọt vào chung khảo. Việc một cá nhân đưa ra con số không tồn tại để phủ định kết quả tập thể giám khảo là hành vi đánh tráo sự thật, là sự ngạo mạn nhân danh “thực tế” để hợp thức hóa quan điểm chủ quan.
Bên cạnh đó, có ý kiến còn viện dẫn kết quả của một khảo sát trực tuyến trên một tờ báo điện tử, trong đó 86% người tham gia bày tỏ thái độ phản đối, và xem đó như một “bằng chứng” chống lại giá trị tác phẩm, chống lại ban tổ chức cuộc thi truyện ngắn Báo Văn nghệ.
![]() |
| Hiệu ứng khung minh họa cách nhận thức và quyết định của chúng ta phụ thuộc rất nhiều vào góc nhìn. |
Tuy nhiên, ở đây cần phân biệt rạch ròi: khảo sát truyền thông không đồng nghĩa với thẩm định văn học. Dưới góc độ khoa học truyền thông, đây là một trường hợp điển hình của hiệu ứng khung (framing effect). Như chúng ta đã thấy, cuộc khảo sát trên báo mạng diễn ra trong tâm điểm tranh cãi. Khi một văn bản đã bị gán sẵn những nhãn mác như “truyện dở” hay “thầy chấm trò” “có tiêu cực”... thì quá trình tiếp nhận tiếp theo của công chúng thường dễ bị định hướng và chi phối bởi những khuôn định kiến ấy, thay vì dựa trên tự đọc và tự thẩm định khách quan.
Ở thời điểm này, khảo sát truyền thông thực chất không phản ánh giá trị thẩm mỹ, mà là kết quả của những cơ chế tâm lý - truyền thông đã được nghiên cứu kỹ. Lúc này, cơ chế thiên kiến xác nhận (confirmation bias) sẽ kích hoạt: người tham gia khảo sát có xu hướng chỉ tìm, nhớ và chọn phương án khớp với niềm tin sẵn có của họ. Với các khảo sát mở trên mạng, hiện tượng này càng mạnh vì người tham gia tự chọn vào khảo sát (self-selection), thường chính là nhóm đang bức xúc; thứ nữa là môi trường buồng vọng (echo chamber) đẩy tin cùng chiều lên cao, củng cố cảm xúc “mình đúng số đông”; và cuối cùng là cách đặt câu hỏi và mô tả bối cảnh thường chịu ảnh hưởng khung định kiến ban đầu, vô hình trung “định hướng” phương án lựa chọn.
Ở đây cần nhấn mạnh một nguyên tắc cơ bản của xã hội học: khảo sát trực tuyến thiếu chọn mẫu ngẫu nhiên, do đó không có tính đại diện cho “ý chí công chúng”, mà chỉ phản ánh một lát cắt cảm xúc nhất thời. Kết quả thu được sẽ không phản ánh phẩm chất tác phẩm, mà chủ yếu phản chiếu định kiến đã được gieo sẵn. Nói cách khác, con số trong khảo sát chỉ đo mức độ cộng hưởng cảm xúc theo khung, chứ không đo giá trị văn chương, thứ đòi hỏi đọc kỹ văn bản, đối chiếu tiêu chí nghề, và thảo luận chuyên môn có trách nhiệm.
Trong tác phẩm Manufacturing Consent của Noam Chomsky và Edward S. Herman có nói đến khái niệm sản xuất sự đồng thuận (manufactured consent), dư luận xã hội nhiều khi không tự phát, mà được kiến tạo có chủ đích thông qua truyền thông, khảo sát hoặc các kênh chính thức. Song song đó, nhiều học giả còn dùng thuật ngữ “pseudo-public” (công chúng giả lập) để mô tả tình trạng một nhóm ý kiến nhỏ, vốn đã được định hướng trước, được phóng đại và nhân danh là “công chúng”, từ đó tạo ấn tượng sai lệch rằng đây là tiếng nói đại diện cho toàn xã hội.
Khi “công chúng giả lập” này được hình thành, các thiết chế chính trị - xã hội hoặc truyền thông dễ sử dụng nó như bằng chứng hợp thức hóa những cáo buộc đã được định sẵn. Tức là thay vì phản ánh thực trạng đa chiều, công luận trở thành công cụ củng cố quyền lực.
Mặc dù khảo sát trực tuyến thường được xem như cách dân chủ hóa tiếng nói xã hội. Nhưng thực tế, chúng dễ bị thao túng: người tham gia bị cuốn theo “hiệu ứng đám đông”, kết quả phản ánh chủ yếu từ một nhóm nhỏ ồn ào thay vì số đông im lặng.
Từ chỗ bị thao túng bởi khung định kiến, khảo sát truyền thông thường trở thành công cụ của “ngành công nghiệp phẫn nộ” (outrage industry), nơi sự phẫn nộ của đám đông được khai thác, khuếch đại để tăng tương tác, tăng lượng độc giả. Cảm xúc giận dữ, phẫn nộ của đám đông trở thành nguồn tài nguyên được khai thác, điều tiết và chuyển hóa thành giá trị truyền thông.
![]() |
| Giờ đây cảm xúc tiêu cực của công chúng đã trở thành một dạng hàng hóa, được “sản xuất” và “trao đổi” trong nền kinh tế truyền thông. Ảnh: damemagazine. |
Xin giải thích một chút về cơ chế vận hành sự phẫn nộ trong bối cảnh truyền thông số và mạng xã hội như sau: Đầu tiên là khơi gợi và định hướng, lúc này tác phẩm bị cáo buộc được đặt khung theo cách nhấn mạnh vào sự bất công hoặc mâu thuẫn, nhằm khơi gợi phản ứng mạnh mẽ. Sau đó, các nền tảng số ưu tiên hiển thị nội dung gây tranh cãi, bởi thuật toán xác định rằng nội dung càng nhiều cảm xúc thì càng giữ chân người dùng. Và lúc này mọi tương tác từ lượt nhấp link đến chia sẻ bình luận, dù tích cực hay tiêu cực, đều được chuyển hóa thành giá trị kinh tế thông qua quảng cáo, doanh thu truyền thông.
Giờ đây cảm xúc tiêu cực của công chúng đã trở thành một dạng hàng hóa, được “sản xuất” và “trao đổi” trong nền kinh tế truyền thông. Điều này làm lệch lạc chức năng ban đầu của diễn đàn công cộng, vốn nhằm mục tiêu thảo luận lý tính và kiểm chứng sự thật. Thay vì là quá trình thẩm định giá trị văn học hay phân tích học thuật, sự chú ý lại bị hút vào các vòng xoáy phẫn nộ, nơi giá trị chính nằm ở mức độ ồn ào của dư luận, chứ không phải chất lượng nội dung.
Con số “86% phản đối”, hay bất kỳ tỷ lệ thống kê trực tuyến nào, cần được hiểu đúng bản chất: đó không phải là thước đo giá trị văn chương, mà chỉ phản ánh một khoảnh khắc cảm xúc tập thể đã bị khuếch đại trong môi trường truyền thông số.
Trong thực tế văn học và nghệ thuật thế giới, đã có nhiều tác phẩm kinh điển từng được đưa ra bình chọn công khai và nhận kết quả rất thấp từ công chúng. Chẳng hạn, khi Ulysses của James Joyce được giới phê bình chọn là tiểu thuyết vĩ đại nhất thế kỷ 20 trong danh sách của Modern Library (1998), thì trong cuộc vote trực tuyến cùng năm, công chúng lại dành vị trí số 1 cho tiểu thuyết đại chúng của Ayn Rand, còn Ulysses gần như vắng bóng.
Trong điện ảnh, trường hợp The Shining (Stanley Kubrick, 1980) cũng điển hình: khán giả chấm điểm rất thấp ngay khi ra mắt (CinemaScore chỉ đạt C+), nhưng sau nhiều thập kỷ, bộ phim lại được giới nghiên cứu và công chúng thế hệ sau tôn vinh là kiệt tác kinh điển. Những ví dụ này cho thấy: kết quả khảo sát, bình chọn của công chúng ở một thời điểm cụ thể thường phản ánh thị hiếu nhất thời hoặc định kiến, chứ không quyết định giá trị nghệ thuật lâu dài.
Giá trị văn chương - nghệ thuật, ngược lại, vốn không thể được quy giản thành con số trong một khảo sát nóng vội. Văn chương, chỉ bộc lộ chiều sâu khi được đặt trong quá trình thẩm định chuyên môn bởi các thiết chế phê bình, học thuật và sự thử thách của thời gian qua nhiều thế hệ độc giả.
Trong bất kỳ cuộc thi văn chương nào, ban giám khảo là thiết chế trung tâm bảo đảm tính chuyên môn và uy tín. Giám khảo được lựa chọn dựa trên trình độ, kinh nghiệm và uy tín nghề nghiệp, đại diện cho “vốn biểu tượng” trong đời sống văn học. Chính họ có thẩm quyền đọc, phân tích và đánh giá tác phẩm theo những tiêu chí nghề đã được quy định. Nếu coi kết quả khảo sát tức thì của công chúng là “phán quyết” cuối cùng, tức là chúng ta đã đánh tráo chức năng: biến một cuộc thi văn học thành một cuộc trưng cầu cảm xúc. Điều này đi ngược lại bản chất của thiết chế thi cử văn học, vốn phải đặt trên nền tảng đọc kỹ văn bản, tranh luận nghề nghiệp, và sự đồng thuận chuyên môn.
![]() |
Pierre Bourdieu từng khẳng định rằng giá trị văn chương không phải là một dữ kiện tự nhiên hay do công chúng quyết định tức thì, mà phải được kiến tạo trong mối quan hệ giữa các tác nhân khác nhau: nhà văn, nhà phê bình, nhà xuất bản, thiết chế học thuật, và công chúng đọc. Trong “trường văn học” ấy, giá trị tác phẩm được xác lập qua các cuộc đấu tranh biểu tượng, nơi thẩm quyền phê bình và uy tín văn hóa đóng vai trò quyết định, chứ không phải các con số khảo sát ngắn hạn.
Vì thế, khảo sát truyền thông chỉ đo được mức độ ồn ào, chứ không đo được giá trị nội tại của văn học. Nếu coi con số phần trăm nhất thời là “chân lý” văn chương, tức là chúng ta đã nhầm lẫn giữa độ vang của dư luận với giá trị tác phẩm, hai bình diện hoàn toàn khác nhau.
Nói cách khác, ban giám khảo mới là chủ thể đưa ra quyết định cuối cùng, bởi họ đại diện cho tính chuyên nghiệp và cho chính “công lý thẩm mỹ” mà một cuộc thi văn học hướng tới. Đây cũng là thông lệ chung trong mọi giải thưởng, từ quốc tế đến quốc gia: công chúng có quyền bày tỏ quan điểm, nhưng giá trị nghệ thuật phải được thẩm định bằng con mắt nghề nghiệp và sự bảo chứng của thiết chế giám khảo.