Một trong những thách thức lớn nhất mà thế giới đang đối diện là thông tin xuyên tạc có chủ đích (disinformation1). Hàng năm, diễn đàn Kinh tế thế giới (WEF) công bố “Báo cáo Rủi ro Toàn cầu” (The Global Risks Report), khảo sát hàng ngàn chuyên gia, nhà hoạch định chính sách và lãnh đạo doanh nghiệp về những mối đe dọa lớn nhất đối với thế giới, trong đó Báo cáo 2024 và 2025 đều xác định “Thông tin sai lệch và thông tin xuyên tạc” (Misinformation and disinformation) là rủi ro toàn cầu nghiêm trọng nhất trong ngắn hạn (khung thời gian hai năm tới).
Hai thuật ngữ này được tạo giúp công chúng nhận thức rõ rằng vấn đề đã nâng cấp lên một tầm mức phức tạp hơn tin giả - tin sai sự thật. Nếu như trước đây, tin giả (fake news) thường tồn tại dưới dạng tin tức ngắn, có thể kiểm chứng tương đối dễ dàng về mặt thông tin; thì nay chúng xuất hiện dưới hình thức ngày càng tinh vi: từ những “bài nghiên cứu” giả mạo, những chiến dịch truyền thông được dựng nên, đến cả những “đơn kiến nghị” mang dáng vẻ nghiêm túc. Với những vỏ bọc mới này, cuộc chiến chống lại tin giả trở nên phức tạp hơn, đồng nghĩa với việc tạo cơ hội cho chúng lây lan mạnh mẽ hơn, phá hoại các tổ chức (thậm chí là quốc gia) với mức độ khủng khiếp hơn.
![]() |
Các nền dân chủ phương Tây từng nhiều lần đối mặt với vấn nạn này. Trong bầu cử Tổng thống Mỹ 2016 và 2020, không ít “thư ngỏ” và “đơn kiến nghị tập thể” lan truyền trên mạng xã hội đã đóng vai trò như công cụ thao túng dư luận, khiến hàng triệu người tin vào những cáo buộc không có bằng chứng. Ở châu Âu, các cuộc trưng cầu dân ý lớn, từ Brexit đến chính sách nhập cư, cũng từng bị “bủa vây” bởi những kiến nghị tập thể được viết dựa trên luận cứ sai lệch. Ngay cả trong lĩnh vực y tế, thời kỳ Covid-19 đã chứng kiến hàng loạt “open letters” kêu gọi chống lại vaccine, viện dẫn những lý lẽ ngụy biện nhưng lại được chia sẻ hàng triệu lượt, gây khó khăn nghiêm trọng cho chiến dịch phòng dịch toàn cầu.
Trong bối cảnh toàn cầu ấy, Việt Nam không nằm ngoài xu hướng. Gần đây, đời sống văn hóa xuất hiện một hiện tượng gây tranh luận: cá nhân tung ra “đơn kiến nghị” trên mạng xã hội, nhằm phản đối Cuộc thi truyện ngắn Báo Văn nghệ 2022-2024, nhưng lại dựa trên những lập luận cảm tính, thiếu chặt chẽ bởi chúng xuất phát từ những bằng chứng thiên lệch hoặc thiếu căn cứ ở dạng “tin đồn”. Thay vì đóng góp cho không gian phản biện, những văn bản này đã trở thành nguồn phát tán thông tin xuyên tạc, gây nhiễu loạn dư luận và biến “quyền kiến nghị” - vốn rất đáng trân trọng - thành công cụ gây nhiễu loạn thông tin.
Trong lá đơn kiến nghị được nêu trên, các thông tin được trình bày với hình thức của đơn thư có tính hành chính nhưng lập luận lại được triển khai rất cảm tính, có phần công kích rõ nét. Đặc biệt phần mở đầu, người viết để bắt đầu nguyên do lá đơn này xuất phát từ “thông tin [được] lan truyền”.
Những cơ sở thiếu khả tín mà lá đơn này dẫn ra có thể liệt kê như sau:
Viện dẫn số đông: Dẫn chứng: “khảo sát công khai [trên một tờ báo lớn] … chỉ 14% đồng ý… 86% phản đối.” Tuy vậy, ý kiến của số đông chỉ mang tính tham khảo (đây chỉ là một khảo sát nhanh chứ không phải điều tra có phương pháp định lượng), không thể thay thế quyết định chuyên môn của hội đồng nghệ thuật.
Chọn lọc ý kiến có thiên vị: Viện dẫn lời phê bình một chiều, do các chuyên gia được người viết tập trung chọn, thay vì cân bằng quan điểm khi đưa ra đầy đủ các quan điểm khen - chê từ các chuyên gia khác.
Gài các câu từ có tính miệt thị: Dù sử dụng hình thức văn bản hành chính, nhưng người viết đơn lại trích dẫn các từ ngữ dân dã có phần miệt thị như “vô cùng dở”, “không đáng bàn”, “giật tóc mấy cái”… Cách sử dụng từ ngữ này càng làm lộ thiên kiến và mất tính hiệu lực của lập luận.
Khái quát hóa vội vã: Từ ý kiến cá nhân của người viết đơn cùng một vài ý kiến chuyên gia chọn lọc có thiên kiến, đơn kiến nghị này đưa ra khái quát về tiếp nhận của người đọc nói chung “Truyện vì thế không gây được ấn tượng thẩm mỹ với người đọc.”
Nhân - quả nhảy vọt: Từ việc tác phẩm có lỗi chính tả, người viết đơn nhảy thẳng đến kết luận rằng tác giả đã thiếu tôn trọng Ban tổ chức. Đây là điển hình của việc từ sự kiện đơn lẻ mà quy kết đến cả vấn đề nhân cách, đạo đức.
Áp đặt diễn giả: Lấy chi tiết “Trăm Ngàn đi tìm mẹ ở xóm nghèo trong 30 năm” để kết luận “cốt truyện sụp đổ”. Người viết đã tự cho mình quyền phán xét rằng hành động đó là “thiếu hợp lý” và “người có vấn đề về trí tuệ cũng không làm vậy”. Đây là tấn công cá nhân và là một lối ngụy biện nhằm ngăn chặn mọi cách diễn giải khác. Một nhà phê bình khách quan sẽ hỏi “Tại sao tác giả lại xây dựng nhân vật hành động như vậy?” thay vì khẳng định “Hành động như vậy là sai và làm truyện sụp đổ.”
Cuối cùng là gieo rắc tin đồn: Sử dụng câu “Chúng tôi chưa nói đến dư luận cho rằng Trăm Ngàn đã bắt chước một số chi tiết tác phẩm Cải ơi...” Đây là một thủ thuật kinh điển: viết là “chưa nói đến” nhưng thực chất là đang nói đến. Cụm từ “dư luận cho rằng” là một cách đổ trách nhiệm cho một nguồn tin vô danh, không cần bằng chứng. Người viết đã gieo vào đầu người đọc ý nghĩ về việc “bắt chước” mà không cần đưa ra bất kỳ so sánh hay bằng chứng cụ thể nào. Đây là hành vi tung tin đồn, không phải phê bình.
Như vậy, ẩn sau hình thức văn bản đơn từ dạng hành chính, người viết đơn đã cài cắm rất nhiều thông tin thiếu khách quan. Dù cố gắng đưa ra vỏ bọc là theo dư luận, theo tin đồn nhưng nó thể hiện sự thiếu công tâm của người thảo ra lá đơn. Vậy tại sao “dựa trên tin đồn” là không đủ với một người thật sự muốn đóng góp tiếng nói phản biện?
Thoạt nhìn, một lá đơn với đầy đủ dạng thức hành chính, viện dẫn “dư luận” hay “một vài nguồn tin”, có vẻ là một hành động chính đáng. Nhưng trên thực tế, nó có thể là một chiến thuật tinh vi để ép buộc một tổ chức phải sa vào cuộc tranh cãi vốn được tạo ra từ hư vô. Hành động này không chỉ phi lý về mặt đạo đức mà còn gây ra những hệ lụy sâu sắc.
Trước hết, nó xâm phạm nghiêm trọng nguyên tắc cốt lõi về sự thật. Nền tảng của mọi yêu cầu giải trình hợp pháp phải là bằng chứng hoặc ít nhất là những nghi vấn có cơ sở. Việc yêu cầu một cơ quan giải trình dựa trên tin đồn chẳng khác nào bắt một người phải tự chứng minh mình vô tội trước một lời buộc tội không có chứng cứ. Trách nhiệm xác minh thông tin tối thiểu thuộc về người đưa ra yêu cầu, chứ không phải đặt toàn bộ gánh nặng chứng minh lên phía bị chất vấn. Khi chúng ta bỏ qua trách nhiệm này, chúng ta đang góp phần tạo ra một môi trường nơi tin đồn được trao quyền lực ngang hàng với sự thật.
Trong trường hợp này, như đã phân tích ở trên, trách nhiệm tự kiểm chứng của người viết đơn được thực hiện quá đơn giản với rất nhiều thông tin thiếu cơ sở.
Hệ lụy thứ hai là những thiệt hại hữu hình và vô hình mà nó gây ra. Đối với tổ chức bị nhắm đến, việc phải liên tục phân bổ nguồn lực - từ thời gian, nhân sự cho đến uy tín - để đối phó với những thông tin vô căn cứ là một sự lãng phí tài nguyên công cộng. Quan trọng hơn, nó làm xói mòn lòng tin của xã hội. Mỗi lần một tin đồn được khuếch đại thông qua một “kiến nghị” và sau đó được chứng minh là sai, niềm tin của công chúng vào cả các cơ quan chức năng lẫn các thiết chế lại bị bào mòn một chút. Dần dần, một xã hội hoài nghi và hỗn loạn sẽ hình thành, nơi mọi thông tin đều bị nghi ngờ và không ai còn tin vào bất cứ điều gì.
Cuối cùng, hành động này cho thấy sự suy giảm trách nhiệm giải trình của chính cá nhân. Trong kỷ nguyên số, mỗi công dân không chỉ là người tiêu thụ thông tin mà còn là một mắt xích trong chuỗi lan truyền. Quyền tự do ngôn luận và quyền giám sát luôn phải song hành với trách nhiệm.
Khi cùng đứng tên vào một bản kiến nghị có nội dung chưa được kiểm chứng đầy đủ, mỗi cá nhân cần nhận thức rõ trách nhiệm của mình: nếu chưa suy xét thấu đáo thì có khả năng biến quyền kiến nghị của công dân, vốn rất thiêng liêng, trở thành một công cụ gây nhiễu loạn, phục vụ cho những mục đích cá nhân thiếu minh bạch thay vì lợi ích chung.
-------------
1. Từ này được dùng để phân biệt với từ misinformation - thông tin sai lệch không có chủ đích.
Tác giả Lang Minh đã có kinh nghiệm hơn một thập kỷ giảng dạy Nhập môn Tư duy phản biện cho một số trường phổ thông và đại học tại Việt Nam. Anh cũng là dịch giả - tác giả cộng tác với Nhà xuất bản Trẻ, Giáo dục, Tri thức. Anh từng có nhiều bài phản biện xã hội được đông đảo độc giả đón đọc trên VnExpress. Tác giả còn ứng dụng lý thuyết ngành nhân văn vào việc giảng dạy tư duy phản biện và các năng lực của thế kỷ 21: Tri tạo truyền thông và tri tạo kỹ thuật số (media & digital literacy). Lang Minh còn là tác giả của cuốn sách "Phản biện như một chuyên gia: Lập luận sắc bén và tư duy hiệu quả" là tác phẩm ra đời với tham vọng dùng góc nhìn phân tích của chuyên gia kết hợp với kỹ thuật lập luận ngắn gọn mà sắc nét của báo chí để dẫn dắt bạn đọc Việt Nam làm quen với tư duy phản biện theo một cách sống động, đầy hơi thở cuộc sống. Bản thảo được tác giả Lang Minh xây dựng dựa trên kinh nghiệm nhiều năm giảng dạy kỹ năng tư duy phản biện và viết các bài nghị luận xã hội cho nhiều tờ báo lớn. Nội dung sách kết hợp kiến thức từ các giáo trình Tư duy phản biện tiêu biểu trên thế giới với các ví dụ từ bài viết của các chuyên gia về các vấn đề Việt Nam đương đại. Hơn 50 ví dụ - vấn đề đời sống trong sách đều xuất phát từ các tranh luận nổi bật trên truyền thông Việt Nam trong suốt bảy năm qua. |