Chất gây nghiện chính trong thuốc lá là nicotine – một alkaloid có khả năng gây nghiện tương đương với cocaine hoặc heroin nếu xét về tốc độ tác động. Khi hút thuốc, nicotine nhanh chóng xâm nhập vào máu và chỉ mất khoảng 7–10 giây để đến não. Tại đây, nó kích hoạt các thụ thể nicotinic, giải phóng dopamine – chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến khoái cảm, động lực và học hỏi.
Hiệu ứng dopamine tạo nên cảm giác “sảng khoái tức thời”, nhưng cũng là nguyên nhân chính tạo ra vòng lặp nghiện: hút – cảm thấy tốt – giảm – thèm – hút lại. Về lâu dài, não bộ trở nên lệ thuộc vào sự hiện diện của nicotine để duy trì trạng thái bình thường, khiến người hút thấy bồn chồn, cáu kỉnh, mất tập trung nếu không có thuốc.
Đây không còn là "ý chí yếu", mà là cơ chế phụ thuộc sinh học đã được khoa học thần kinh chứng minh.
![]() |
Bên cạnh cơ chế thần kinh, hút thuốc còn được duy trì bởi các hành vi lặp đi lặp lại, gắn liền với đời sống hàng ngày. Một tách cà phê buổi sáng, một cuộc gọi căng thẳng, sau bữa trưa, hay lúc ngồi quán nhậu – tất cả đều có thể là “cue” (gợi ý hành vi) kích hoạt ham muốn hút thuốc.
Theo lý thuyết hành vi, nghiện được củng cố khi hành động (hút thuốc) đi kèm với phần thưởng tức thì (giảm căng thẳng, khoái cảm). Trải qua hàng trăm lần lặp lại, não hình thành liên kết vô thức giữa hoàn cảnh và hành động, khiến chỉ cần "nhìn thấy cốc cà phê" cũng đủ khiến người ta "thèm thuốc".
Việc cai thuốc vì thế không chỉ là bỏ nicotine, mà còn là bẻ gãy những vòng lặp hành vi đã khắc sâu trong đời sống.
Từ một độ tuổi nhất định, nhiều người bắt đầu hút thuốc không phải vì nhu cầu sinh học, mà vì động cơ tâm lý: khẳng định bản thân, nổi loạn, hòa nhập nhóm, giảm cô đơn, che giấu tổn thương.
Trong giới trẻ, hình ảnh người hút thuốc thường gắn với sự “ngầu”, độc lập, trưởng thành” – điều mà quảng cáo thuốc lá đã cố tình khắc sâu trong suốt thế kỷ 20. Mặc dù luật pháp hiện nay đã cấm quảng cáo trực tiếp, nhưng quảng cáo gián tiếp qua phim ảnh, người nổi tiếng, thời trang vẫn tiếp tục định hình hình tượng lãng mạn và cuốn hút xung quanh điếu thuốc.
Nhiều người giữ thói quen hút thuốc vì họ gắn nó với bản sắc cá nhân, với ký ức tuổi trẻ, với cảm giác kiểm soát – bất chấp hậu quả sức khỏe.
Khi hiểu rằng hút thuốc là sự giao nhau giữa sinh học – hành vi – tâm lý xã hội, chúng ta sẽ không còn nhìn người hút thuốc như những kẻ yếu đuối hay vô trách nhiệm. Thay vào đó, chính sách và chiến dịch truyền thông cần mang tính hỗ trợ – đồng cảm – định hướng, thay vì chỉ phán xét hay cấm đoán.
Một người nghiện thuốc cần được giúp giảm triệu chứng sinh học, thay đổi vòng lặp hành vi, và tái định nghĩa cái tôi không cần đến thuốc lá. Điều này đòi hỏi sự can thiệp phối hợp giữa bác sĩ, chuyên gia hành vi, nhà tâm lý học, và cả cộng đồng.
Để bỏ thuốc thành công, người hút cần nhiều hơn một quyết tâm. Họ cần được hiểu, được hỗ trợ, và được tiếp cận với những giải pháp y tế – hành vi – tâm lý đồng bộ. Chỉ khi hiểu rằng nghiện thuốc là đa chiều, chúng ta mới có thể xây dựng một xã hội thật sự không khói.