Khi nhắc tới ngành thuốc lá, nhiều người hình dung tới một “mỏ vàng” đóng góp cho ngân sách nhà nước và tạo công ăn việc làm. Nhưng thực tế tại Việt Nam cho thấy, số thu ngân sách từ thuốc lá chỉ là phần nhỏ – trong khi chi phí y tế, mất năng suất lao động và hậu quả xã hội là rất lớn.
![]() |
Theo báo cáo của World Health Organization (WHO), tổng chi phí y tế và thiệt hại kinh tế do thuốc lá tại Việt Nam ước tính khoảng 108 nghìn tỷ đồng mỗi năm, tương đương khoảng 1,1% GDP. Trong khi đó, thuế và phí từ thuốc lá thực tế thu được chỉ bằng khoảng một phần năm hoặc ít hơn so với chi phí này. Ví dụ, theo báo mạng Vietnamnet, năm 2022 chi từ ngân sách và xã hội cho hậu quả thuốc lá 108 nghìn tỉ đồng, trong khi ngân sách thu từ thuốc lá chỉ khoảng 17,6 nghìn tỉ đồng.
Nếu nhìn vào khoản chi tiêu của chính người dân, năm gần đây có thống kê rằng người Việt chi khoảng 49 nghìn tỷ đồng mỗi năm cho các sản phẩm thuốc lá. Như vậy, mỗi năm người dân “rót” 49 nghìn tỷ đồng vào thuốc lá, ngân sách thu được từ thuốc lá ước khoảng 20–22 nghìn tỷ đồng (theo tỷ lệ “chi phí ≈ 5 lần thu thuế”), nhưng xã hội mất tới 108 nghìn tỷ đồng để gánh hậu quả.
Một nét đặc biệt nữa là mức thuế thuốc lá tại Việt Nam vẫn còn thấp: WHO cho biết năm 2022, tổng thuế chiếm khoảng 36% giá bán lẻ một bao thuốc – thấp hơn rất nhiều so với mức tối thiểu 75% mà WHO khuyến nghị.
Tại sao chi phí lại lớn đến vậy? Đầu tiên là chi phí y tế: các bệnh do hút thuốc gây ra, ung thư phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), nhồi máu cơ tim, đột quỵ, và nhiều loại ung thư khác, đòi hỏi điều trị dài ngày, tốn kém. Ngoài ra, tổn thất kinh tế do người lao động bị ốm, nghỉ việc hoặc tử vong sớm cũng rất lớn. Ví dụ, báo cáo cho biết thuốc lá làm mất khoảng 21,8 triệu ngày công lao động mỗi năm ở Việt Nam.
Khía cạnh “ngành kinh tế đặc biệt” cũng cần xem xét kỹ: đúng là ngành thuốc lá tạo việc làm và có đóng góp thu ngân sách, nhưng lợi nhuận chủ yếu rơi vào doanh nghiệp sản xuất và phân phối, trong khi chi phí – y tế, mất lao động, chi tiêu gia đình – dàn đều ra toàn xã hội. Khi người lao động hút thuốc trở bệnh, ngân sách phải chi, bảo hiểm phải chi, gia đình phải chi – và điều này đẩy gánh nặng lên người nghèo nhiều hơn. Một nghiên cứu của Tobacconomics cho thấy người nghèo chịu ảnh hưởng tương đối lớn hơn: chi tiêu thuốc lá trong hộ nghèo bằng hoặc lớn hơn chi tiêu cho giáo dục hay y tế của chính hộ đó.
Về chính sách, Việt Nam đã áp dụng mức thuế tiêu thụ đặc biệt (SCT) đối với thuốc lá là 75% giá xuất xưởng từ năm 2019. Tuy nhiên, vì thuế tính trên giá xuất xưởng chứ không phải giá bán lẻ, và do cấu trúc thuế chủ yếu ad valorem (theo phần trăm), nên giá bán lẻ không tăng nhiều – báo cáo cho thấy giá bán lẻ trung bình không tăng đáng kể năm 2018-2020.Các chuyên gia WHO và Bộ Tài chính Việt Nam đang xem xét áp dụng thêm thuế tuyệt đối (specific tax) – ví dụ dự kiến tăng thêm 15 000 đ/bao vào năm 2030, để đảm bảo tỷ lệ giá bán bị chiếm bởi thuế đạt khoảng 65%.
Lý do rất rõ: tăng giá thuốc lá là một trong những biện pháp hiệu quả nhất để giảm tỷ lệ hút thuốc, đặc biệt là ở người trẻ và người có thu nhập thấp. Khi thuốc đắt hơn, khả năng người bắt đầu hút thấp hơn, người đang hút có động lực bỏ hơn.
Kết luận, bức tranh kinh tế của thuốc lá tại Việt Nam cho thấy rằng: mặc dù ngành này có thu ngân sách, nhưng số thu thực tế nhỏ hơn rất nhiều so với chi phí mà xã hội phải gánh. Việc điều chỉnh chính sách thuế, quản lý giá, tăng hiệu quả phòng chống hút thuốc sẽ không chỉ giúp giảm gánh nặng y tế mà còn tăng thu ngân sách, cải thiện năng suất lao động và góp phần phát triển kinh tế bền vững.