Không có gì sai khi con người đặt kỳ vọng vào năng lượng xanh. Trên một hành tinh đang nóng lên, nơi tầng ozone mỏng đi, sông băng tan, lũ lụt và hạn hán đan xen, việc thay thế than, dầu, khí bằng gió, mặt trời, sinh khối… là bước đi cấp thiết. Nhưng nếu không tỉnh táo, chính niềm tin vào “giấc mơ xanh” ấy có thể khiến chúng ta rơi vào một ảo tưởng nguy hiểm: rằng công nghệ sẽ cứu tất cả, rằng cứ lắp thêm pin là sẽ có phát triển bền vững, rằng tua-bin gió đồng nghĩa với đạo đức sinh thái.
Trên thực tế, giấc mơ xanh đang gặp phải nhiều giới hạn lớn: kỹ thuật, kinh tế và chính sách – và chính các giới hạn này sẽ định đoạt liệu năng lượng tái tạo là lối thoát thật sự hay là một chu kỳ mới của khai thác, bất bình đẳng và phân tầng quyền lực được khoác áo sinh thái.
![]() |
Năng lượng tái tạo phụ thuộc vào tự nhiên – và chính đặc điểm ấy tạo nên tính gián đoạn: mặt trời không luôn chiếu, gió không luôn thổi. Việc vận hành hệ thống điện dựa trên nguồn năng lượng gián đoạn đòi hỏi công nghệ lưu trữ điện quy mô lớn (như pin lithium, thủy điện tích năng) và hạ tầng truyền tải linh hoạt – phân tán – điều độ được theo thời gian thực.
Hiện nay, phần lớn các quốc gia – đặc biệt là tại Đông Nam Á – vẫn sử dụng mô hình lưới điện tập trung kiểu cũ, thiết kế cho nguồn điện truyền thống (than, thủy điện lớn), chứ không phải cho điện mặt trời lắp mái hoặc điện gió vùng sâu. Điều này dẫn đến nghẽn lưới, cắt giảm công suất, thất thoát lớn – và cuối cùng, làm suy giảm niềm tin vào chính năng lượng xanh.
Chi phí đầu tư ban đầu của các dự án năng lượng tái tạo rất cao, thời gian thu hồi vốn dài, rủi ro chính sách lớn. Ở nhiều nước, thị trường điện vẫn bị chi phối bởi các tập đoàn nhà nước, cơ chế xin–cho, giá mua điện thiếu minh bạch, trong khi cơ chế mua bán điện trực tiếp (DPPA), lưới điện thông minh, định giá carbon… vẫn còn trong giai đoạn thử nghiệm.
Hệ quả là năng lượng xanh bị thương mại hóa không theo hướng bền vững, mà theo kiểu “đầu tư lướt sóng”, “chạy dự án”, “giữ đất sinh thái”. Tại Việt Nam, giai đoạn 2019–2021 chứng kiến một làn sóng điện mặt trời áp mái phát triển nóng – rồi “trùm mền” hàng loạt sau khi hết giá ưu đãi, thiếu cơ chế rõ ràng. Tại Lào và Campuchia, nhiều dự án thủy điện được xếp vào “danh mục tái tạo” nhưng gây hậu quả nghiêm trọng cho rừng đầu nguồn và cộng đồng ven sông Mekong.
Để năng lượng tái tạo thực sự lan tỏa, cần nhiều hơn là công nghệ. Đó là sự đồng hành của chính sách rõ ràng, minh bạch và có khả năng phân quyền. Khi quy hoạch, đầu tư và điều phối năng lượng vẫn tập trung chủ yếu ở trung ương và các tập đoàn lớn, thì điện mặt trời hay điện gió – dù tiềm năng – vẫn khó đến tay cộng đồng.
Một khung pháp lý tiến bộ cần cho phép hộ dân, hợp tác xã, địa phương tham gia sản xuất và sử dụng điện tái tạo, đi cùng các cơ chế như mua bán điện trực tiếp (DPPA), giá điện linh hoạt, và hỗ trợ đầu tư nhỏ lẻ. Đồng thời, cần lồng ghép mục tiêu năng lượng xanh vào quy hoạch đô thị, giáo dục, y tế, nông nghiệp… để chuyển đổi không chỉ diễn ra trên lưới điện – mà trong cả cách sống và phát triển của xã hội.
Không có chính sách đi kèm, năng lượng tái tạo sẽ chỉ là một hứa hẹn kỹ thuật – không đủ lực để trở thành hạ tầng tương lai.
Nói đến giới hạn của năng lượng xanh không phải để phủ nhận tiềm năng của nó, mà để xác định rõ: chuyển đổi năng lượng không tự động dẫn đến chuyển đổi xã hội.
Chuyển đổi năng lượng xanh, vì vậy, không phải là tiến trình kỹ thuật tuyến tính – mà là một quá trình chính trị sâu sắc, đòi hỏi sự can thiệp vào mô hình sở hữu, phân quyền năng lượng, và thiết lập lại đạo lý tiêu dùng. Cần một hệ thống pháp lý mới, công cụ tài chính minh bạch, cơ chế giám sát xã hội và một nền văn hóa năng lượng biết chấp nhận giới hạn. Nếu không, năng lượng tái tạo sẽ chỉ là một lớp vỏ mới cho mô hình cũ.