![]() |
| Chip do FPT thiết kế. Ảnh: FPT Semiconductor |
Nếu không tự chủ được chip, năng lượng, dược phẩm, dữ liệu… thì độc lập kinh tế cũng chưa thật sự vững chắc. Độc lập công nghệ chính là ngọn cờ mới hôm nay.
Mùa Thu năm 1945, giữa Quảng trường Ba Đình, hàng vạn con người cùng hô vang “Việt Nam độc lập muôn năm!”, “Hồ Chủ tịch muôn năm!” trong giây phút thiêng liêng khi Bác Hồ đọc xong bản Tuyên ngôn Độc lập. Từ khoảnh khắc ấy, dân tộc ta bước vào kỷ nguyên mới - kỷ nguyên của một quốc gia tự do, làm chủ vận mệnh. “Lời thề Độc lập” đã trở thành điểm tựa tinh thần, còn mỗi độ thu về, “Tết Độc lập” đã in sâu trong ký ức nhiều thế hệ, nhắc nhớ rằng quyền độc lập là kết quả của máu xương và khát vọng ngàn đời.
Tám mươi năm đã trôi qua. Ký ức ấy vẫn nguyên vẹn trong lòng người Việt, nhưng câu hỏi đặt ra là: Hôm nay, trong thế kỷ XXI, “độc lập” mang nội dung gì?
Trong thế kỷ XX, độc lập trước hết được hiểu là độc lập chính trị: có lãnh thổ, quốc kỳ, chính quyền do nhân dân dựng nên và bảo vệ. Sau năm 1945, dân tộc ta đã trải qua ba thập niên trường kỳ kháng chiến để củng cố nền độc lập ấy.
Nhưng sang thế kỷ XXI, nội hàm độc lập đã mở rộng. Trong toàn cầu hóa, độc lập không chỉ nằm ở bản đồ, mà còn được đo bằng khả năng kiểm soát chuỗi cung ứng, công nghệ lõi, dữ liệu và năng lượng. Một quốc gia có thể vững vàng về chính trị, nhưng nếu nền sản xuất phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu, nếu chip, dược phẩm, trí tuệ nhân tạo hay an ninh mạng đều không do mình làm chủ, thì nền độc lập ấy chưa thật sự vững vàng.
Thực tế Việt Nam cho thấy điều đó. Điện tử là ngành xuất khẩu hàng đầu với hơn 120 tỷ USD mỗi năm, nhưng phần lớn giá trị thuộc về các tập đoàn ngoại quốc. Trong dược phẩm, hơn 80% hoạt chất phải nhập khẩu; thiết bị y tế tới 90% là hàng nhập. Năng lượng tái tạo cũng phụ thuộc nguồn cung từ bên ngoài. Đây không chỉ là câu chuyện kinh tế, mà còn là vấn đề an ninh quốc gia: chỉ một sự cố trong chuỗi cung ứng, nhiều ngành trọng yếu trong nước có thể bị tê liệt.
Dẫu vậy, thành quả Đổi mới không thể phủ nhận. Việt Nam đã trở thành quốc gia xuất khẩu công nghiệp, tự bảo đảm lương thực, hội nhập sâu rộng. Có thể coi đây là một nền độc lập kinh tế tương đối - một giai đoạn trung gian quan trọng. Nhưng nếu chỉ dừng ở vị trí “công xưởng gia công”, độc lập kinh tế vẫn thiếu nền tảng bền vững, bởi công nghệ lõi không nằm trong tay ta.
Các cường quốc đều coi công nghệ là biên giới mới của độc lập. Mỹ, châu Âu khắt khe giữ bí quyết bán dẫn; Nhật Bản, Hàn Quốc kiên trì đầu tư hàng chục năm cho công nghệ vật liệu; Trung Quốc chi hàng nghìn tỷ USD để tự chủ chip và năng lượng. Việt Nam cũng đang đứng trước ngưỡng cửa ấy: từ độc lập chính trị 1945, qua độc lập kinh tế thời Đổi mới, giờ là lúc phải tiến tới độc lập công nghệ - nền tảng bảo đảm độc lập dân tộc trong thế kỷ XXI.
Điều quan trọng là chúng ta đã nhận diện được vấn đề. COVID-19 cho thấy, ngay cả chiếc khẩu trang hay bộ kit xét nghiệm cũng có lúc phụ thuộc vào nguồn cung bên ngoài. Những bài học ấy phơi bày sự thật: năng lực công nghệ trong nước còn hạn chế, chủ yếu dừng ở lắp ráp.
Ngày 22/12/2024, Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết số 57-NQ/TW về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. Đây là một bước ngoặt chiến lược, khẳng định khoa học - công nghệ là động lực cốt lõi chứ không phải phụ trợ. Song song, Chính phủ triển khai các công cụ định lượng cụ thể, tiêu biểu là PII (Provincial Innovation Index - Chỉ số đổi mới sáng tạo cấp tỉnh do Bộ KH&CN công bố). PII giúp đo lường năng lực đổi mới sáng tạo của từng địa phương qua các tiêu chí về hạ tầng khoa học, mức đầu tư R&D, hiệu quả ứng dụng vào sản xuất. Một số nơi như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, Bắc Ninh, Bình Dương đã bứt phá, cho thấy khi có môi trường phù hợp, đổi mới sáng tạo có thể trở thành lợi thế cạnh tranh.
Nhưng nhận diện mới chỉ là bước khởi đầu. Độc lập công nghệ không thể xây dựng trong một sớm một chiều, càng không thể chỉ bằng nghị quyết. Điều còn thiếu nhất là niềm tin và động lực sáng tạo. Người trẻ Việt Nam có mặt ở nhiều trung tâm công nghệ hàng đầu thế giới, nhưng nhiều người không trở về vì chưa thấy môi trường trong nước đủ nuôi dưỡng khát vọng.
Chúng ta cần một cú hích tinh thần - như từng có trong Cách mạng Tháng Tám hay thời kỳ Đổi mới. Nếu năm 1945 có “Lời thề Độc lập”, hôm nay có thể cần một “Lời kêu gọi độc lập công nghệ”. Một lời kêu gọi để mỗi kỹ sư, nhà khoa học, doanh nhân, sinh viên đều thấy mình là chiến sĩ trên mặt trận công nghệ. Khi ấy, việc nghiên cứu một vật liệu mới, chế tạo con chip, hay phát triển một thuật toán AI sẽ không chỉ là công việc cá nhân, mà là hành động góp phần giữ vững độc lập dân tộc.
Độc lập công nghệ chỉ trở thành hiện thực khi Nhà nước, doanh nghiệp và toàn xã hội cùng chung tay.
Nhà nước cần đóng vai trò kiến tạo: đặt mục tiêu định lượng rõ ràng (ví dụ đến năm 2035, tự chủ 30% công nghệ lõi trong chip, năng lượng, y sinh); xây dựng Quỹ quốc gia về khoa học - công nghệ hoạt động minh bạch, tài trợ cạnh tranh công khai; thúc đẩy liên kết “ba nhà”: Nhà nước, đại học - viện nghiên cứu và doanh nghiệp. Quan trọng hơn, Nhà nước cần chấp nhận thất bại như một phần tất yếu của sáng tạo, để bảo vệ và khuyến khích những người tiên phong.
Doanh nghiệp tư nhân phải dấn thân: từ chỗ năng động trong thương mại, cần bước sang đầu tư dài hạn cho R&D. Các tập đoàn lớn có thể đi đầu trong bán dẫn, năng lượng sạch, AI; doanh nghiệp vừa và nhỏ đổi mới quy trình, tham gia chuỗi cung ứng công nghệ nội địa; start-up công nghệ trở thành những “vườn ươm độc lập công nghệ”.
Toàn xã hội là nền tảng: người dân tin dùng sản phẩm công nghệ Việt; trường học gieo mầm sáng tạo, dạy tư duy khoa học và tinh thần dám mạo hiểm; gia đình và cộng đồng khuyến khích con trẻ dám mơ, dám thử. Quan trọng nhất, xã hội cần tôn vinh nhà khoa học, kỹ sư, nhà sáng chế như những anh hùng của thời đại mới.
Khi ba trụ cột này đồng lòng, độc lập công nghệ sẽ không còn là khẩu hiệu, mà trở thành sức mạnh thực tế.
Tóm lại, tám mươi năm trước, thế hệ cha anh giành độc lập bằng máu xương và khát vọng. Hôm nay, thế hệ chúng ta đứng trước một cuộc chiến mới - cuộc chiến làm chủ công nghệ, bảo vệ độc lập trong thế giới đầy biến động.
Nếu độc lập 1945 cho ta quyền đứng thẳng, thì độc lập công nghệ hôm nay sẽ cho ta năng lực đi xa. Một đất nước có thể có quốc kỳ, hiến pháp, quốc hội, nhưng nếu mọi thiết bị cốt lõi đều nhập khẩu, nếu dữ liệu, năng lượng, dược phẩm đều phụ thuộc, thì độc lập ấy chưa thật sự trọn vẹn. Chỉ khi nào chúng ta làm chủ công nghệ - từ chip, trí tuệ nhân tạo đến y sinh và năng lượng sạch - thì độc lập kinh tế mới vững chắc, và độc lập quốc gia mới bền lâu.
Độc lập công nghệ không chỉ là mục tiêu phát triển, mà là sứ mệnh lịch sử của thế hệ hôm nay. Đó là lời đáp lại “Lời thề Độc lập” năm 1945, bằng trí tuệ và sáng tạo thay cho gươm súng. Đó cũng là trách nhiệm với thế hệ mai sau, để con cháu không chỉ tự hào về một dân tộc từng chiến thắng, mà còn tự hào về một dân tộc biết vươn lên làm chủ tri thức nhân loại.