Nỗi đau chia cắt, những mất mát khôn nguôi, và đặc biệt là sự phân hóa về tư tưởng và tình cảm giữa hai bờ chiến tuyến vẫn là những vết thương chưa lành hẳn. Trong bối cảnh đó, văn chương, với tư cách là tiếng nói của tâm hồn dân tộc, trở thành một kênh đặc biệt để kiến tạo hòa hợp, hòa giải, nhằm khép lại quá khứ, hướng đến tương lai. Bài viết này của tôi này tập trung bàn về: Những di chứng của chiến tranh trong đời sống tinh thần dân tộc; Vai trò và trách nhiệm của văn chương trong việc kiến tạo hòa hợp, hòa giải; Sự gặp gỡ và khác biệt trong cách tiếp cận của các nhà văn trong nước và ngoài nước; Những định hướng cấp thiết để văn chương thực sự trở thành chiếc cầu nối tâm hồn sau 50 năm đất nước thống nhất.
![]() |
| Nhà thơ Nguyễn Việt Chiến |
Nửa thế kỷ đã trôi qua, nhưng chiến tranh vẫn không dễ dàng trở thành “quá khứ” đối với người Việt. Nỗi đau mất mát của hàng triệu gia đình, những hi sinh không tên, sự chia lìa người thân qua biên giới hay qua cái chết, tất cả đã trở thành ký ức tập thể. Không chỉ là nỗi đau vật chất, chiến tranh để lại sự đứt gãy trong tâm thức cộng đồng, giữa người ở lại và người ra đi, giữa người ở phía “thắng” và người ở phía “thua”, người trong nước và người lưu vong.
Trong nhiều thập kỷ, sự khác biệt về hệ tư tưởng và vị trí địa chính trị khiến cộng đồng người Việt ngoài nước và trong nước nhiều khi nhìn nhau với sự dè chừng. Những tranh luận, mặc cảm, và khoảng cách tâm lý ấy không dễ xóa bỏ chỉ bằng chính sách hay khẩu hiệu. Nó cần một con đường mềm mại hơn, nhân văn hơn và đó chính là con đường văn chương. Khi những vết thương dân tộc vẫn chưa hoàn toàn liền sẹo. Những mất mát về con người, sự đổ vỡ của ký ức, và khoảng cách địa – chính trị đã để lại những “vùng tối” khó nguôi ngoai. Nhưng đồng thời, trong dòng chảy văn học, từ trong nước đến hải ngoại, đã hình thành một sứ mệnh lớn lao là hòa giải và hòa hợp dân tộc. Văn học, với tư cách là nơi cất giữ ký ức, đồng thời là không gian đối thoại của các tâm hồn, trở thành cầu nối cho sự cảm thông, tha thứ, và xây dựng niềm tin hướng tới tương lai.
Các nhà văn Việt Nam, dù ở đâu, đều cùng mang trong mình gánh nặng và trách nhiệm của lịch sử. Qua sáng tác, họ đã góp phần làm dịu đi những hận thù, khơi dậy tình người, và mở ra cơ hội để dân tộc bước tiếp bằng tinh thần đoàn kết. Văn chương, từ xa xưa, luôn gắn liền với sứ mệnh “truyền đạo làm người” và “cứu rỗi tâm hồn”. Ở Việt Nam, văn chương thời hậu chiến đã từng nỗ lực phản ánh bi kịch con người, khát vọng hòa bình và khát vọng tái thiết. Nhiều tác phẩm trong nước như Nỗi buồn chiến tranh (Bảo Ninh), Miền hoang (Sương Nguyệt Minh), Bến không chồng (Dương Hướng), Kể xong rồi đi (Nguyễn Bình Phương)… đã gióng lên tiếng nói nhân bản, vượt qua lằn ranh thắng – thua, tập trung vào nỗi đau chung của con người.
Trong khi đó, các cây bút hải ngoại như Nguyễn Mộng Giác (Mùa biển động), Nhật Tiến, Trần Vũ… lại khắc họa những số phận lưu vong, cảm giác mất quê hương, bi kịch bản sắc. Cả hai phía, dù xuất phát từ những hoàn cảnh khác nhau, đều chung một điểm khi văn chương trở thành nơi lưu giữ ký ức và khát vọng hàn gắn. Sức mạnh của văn chương nằm ở chỗ nó không hẳn bắt buộc con người phải lựa chọn “đúng – sai” như trong diễn ngôn chính trị, mà mở ra khả năng cảm thông, đồng cảm. Đọc một trang văn về nỗi đau của người mẹ mất con, ta không còn quan tâm người con ấy thuộc phe nào. Đọc một dòng văn về thân phận người lính tha hương, ta nhận ra nỗi cô đơn ấy cũng chính là nỗi cô đơn của chính mình. Từ sự đồng cảm, mới nảy sinh khả năng hòa hợp.
Trong vấn đề hòa giải trong ký ức sau chiến tranh, nhiều nhà văn trong nước đã dành tác phẩm của mình để khắc họa nỗi đau, nhưng không phải nhằm khơi dậy hận thù, mà để con người tìm được lối thoát bằng sự bao dung. Nguyễn Minh Châu trong truyện ngắn Mảnh trăng cuối rừng hay Người đàn bà trên chuyến tàu tốc hành luôn đặt câu hỏi về nhân tính, về cách con người nhìn nhau trong biến cố. Nguyễn Khải từ sau 1975 đã có sự chuyển hướng mạnh mẽ, từ chỗ chỉ viết về lý tưởng chiến thắng sang đào sâu vào sự hòa hợp, sự cần thiết của việc “khép lại quá khứ” để xây dựng tương lai.
Ở chiều ngược lại, các nhà văn hải ngoại, những người mang ký ức di tản, lưu vong cũng viết để giãi bày nỗi đau, nhưng đồng thời gửi đi thông điệp hòa giải như Nhật Tiến trong Thềm hoang đã để lại những trang văn đau xót về cuộc đời sau chiến tranh. Dù nặng trĩu bi kịch, các tác phẩm ấy không dừng ở tố cáo, mà còn ẩn chứa khát vọng tìm về cội nguồn, nối lại mối liên hệ đã bị chia cắt. Những ký ức ấy, từ cả hai phía, đã dần xích lại với nhau trong không gian văn học, để người đọc nhận ra rằng, nỗi đau nào cũng chung một màu, máu nào cũng đỏ, và những mất mát không phân chia chiến tuyến.
Văn học có sức mạnh đặc biệt tạo nên tiếng nói chung vượt qua rào cản chính trị và biên giới. Nhiều nhà văn trong nước và ngoài nước thời gian qua đã bắt đầu đối thoại, tìm đến nhau, đọc tác phẩm của nhau, để từ đó xóa đi những định kiến cố hữu. Trong nước điển hình như Bảo Ninh với Nỗi buồn chiến tranh đã gợi nên sự thương cảm từ cả hai phía. Cuốn tiểu thuyết không tô đậm “thắng” hay “thua”, mà tập trung khắc họa sự mất mát của một thế hệ thanh niên. Tác phẩm này đã vượt biên giới, được dịch ra nhiều thứ tiếng, tạo cơ hội để người Việt hải ngoại cũng nhìn thấy trong đó hình ảnh của chính mình.
Ngoài nước, các nhà văn như Linda Lê, Thuận, hay Ocean Vương (gốc Việt tại Mỹ) lại đưa tiếng Việt, nỗi đau Việt vào văn chương thế giới. Họ viết bằng ngôn ngữ khác, nhưng vẫn giữ tâm thức hòa giải, đưa những thân phận lưu vong hòa nhập vào dòng chảy ký ức dân tộc. Những sáng tác này không chỉ giúp người Việt tìm lại nhau, mà còn giúp nhân loại hiểu sâu hơn về chiến tranh Việt Nam như một bi kịch chung của nhân loại. Đặc biệt, các cuộc hội thảo văn học trong và ngoài nước vài thập niên qua đã tạo điều kiện cho sự đối thoại trực tiếp. Những tác giả từng đứng ở hai phía giờ có thể cùng bàn về văn chương, cùng hướng đến mục tiêu hòa hợp. Văn học trở thành không gian “phi chiến tuyến”, nơi mỗi giọng nói đều có quyền được lắng nghe.
Hòa giải không chỉ là sự kết nối, mà còn là quá trình tha thứ. Tha thứ ở đây không có nghĩa là quên đi, mà là dám đối diện với quá khứ bằng lòng bao dung. Trong khi văn học ngoài nước, đặc biệt là tại Mỹ, Pháp, Úc… xuất phát từ những trải nghiệm lưu vong. Các nhà văn Việt kiều mang trong mình ký ức của sự thua trận, của cuộc vượt biên sinh tử, của thân phận tha hương. Văn chương hải ngoại thường xoáy sâu vào cảm giác mất quê hương, hoài niệm về một miền đất đã đổi thay, và sự giằng xé bản sắc giữa quê cũ và xứ người. Điểm gặp gỡ giữa hai khu vực văn học là sự thừa nhận chiến tranh để lại những vết thương chung. Nhưng khác biệt ở chỗ văn học trong nước đôi khi né tránh những chủ đề nhạy cảm (vấn đề tù cải tạo, vượt biên, thương phế binh miền Nam), trong khi văn học hải ngoại lại ít chạm đến trải nghiệm xây dựng, đổi mới đất nước sau 1975. Chính sự bổ khuyết cho nhau này mở ra khả năng đối thoại.
Trong nước, nhiều tác phẩm đã cho thấy sự dịch chuyển từ tiếng nói “hào hùng” sang tiếng nói “nhân bản”. Chẳng hạn, thơ Nguyễn Duy, Nguyễn Khoa Điềm, Lưu Quang Vũ, Hữu Thỉnh, Phùng Khắc Bắc, Nguyễn Quang Thiều… gợi lại ký ức chiến tranh bằng giọng trầm lắng, thương cảm, hơn là ca ngợi chiến công. Tô Hoài với hồi ký Cát bụi chân ai cũng mang tinh thần chiêm nghiệm, gỡ bỏ những khung định kiến cũ. Ở hải ngoại, Nhật Tiến từng chia sẻ rằng văn chương không thể chỉ làm nhiệm vụ lên án, mà còn phải mở đường cho sự trở về, dù là trở về trong tâm tưởng. Những tiểu thuyết của ông khẳng định nhu cầu hòa giải để chữa lành cho cả cộng đồng di dân và trong nước. Tha thứ và bao dung trong văn học chính là khởi đầu để người Việt ở khắp nơi có thể cùng nhìn lại lịch sử, không để hận thù cầm tù thế hệ sau.
Một vấn đề lớn được đặt ra là văn học và trách nhiệm lịch sử khi không phải ngẫu nhiên mà nhiều nhà phê bình gọi văn học Việt Nam sau 1975 là “văn học hậu chiến”. Trách nhiệm của nó không dừng lại ở miêu tả hậu quả, mà còn phải mở ra con đường đi tiếp cho dân tộc. Nhiều tác phẩm văn học hậu chiến mang tính chất “lời chứng”: không chỉ là nghệ thuật, mà còn là tài liệu tinh thần cho hậu thế. Đọc Bảo Ninh, Lê Minh Khuê, Nguyễn Huy Thiệp, Nguyễn Bình Phương hay Nguyễn Ngọc Tư, ta thấy sự day dứt, khắc khoải, nhưng đồng thời là một ý thức trách nhiệm không để chiến tranh bị lãng quên, cũng không để nó trở thành rào chắn ngăn cách. Ở hải ngoại, việc viết văn bằng tiếng Việt và cả tiếng nước ngoài cũng là một hành động giữ gìn căn cước và đồng thời là sự kết nối. Nhiều nhà văn trẻ gốc Việt hiện nay, tuy sinh ra và lớn lên xa quê hương, vẫn viết về chiến tranh và hậu quả của nó như một cách gánh vác ký ức chung. Họ nối tiếp sứ mệnh lịch sử của cha anh bằng văn chương.
Sau 50 năm, những người trực tiếp tham chiến đã về già, nhiều người đã ra đi. Một thế hệ mới sinh ra và lớn lên trong hòa bình đang tiếp nhận ký ức chiến tranh như những mảnh rời rạc. Nếu văn chương không lên tiếng để nối lại các mảnh rời ấy, ký ức tập thể sẽ dần mờ nhạt, trong khi vết thương vẫn còn âm ỉ. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, nhu cầu hòa hợp, hòa giải càng trở nên cấp thiết. Đối với dân tộc, chỉ khi chấp nhận quá khứ với tất cả đa dạng và phức tạp, người Việt mới có thể đoàn kết thực sự, vượt qua mặc cảm để xây dựng tương lai. Đối với văn chương, hòa giải mở ra không gian sáng tạo tự do, giúp nhà văn chạm đến chiều sâu nhân bản, vượt ra ngoài biên giới chính trị. Đối với thế giới, một nền văn chương biết tự đối diện với quá khứ sẽ nhận được sự tôn trọng quốc tế, trở thành tấm gương cho những quốc gia từng trải qua chiến tranh.
Dù văn học đã góp phần không nhỏ, nhưng công cuộc hòa giải vẫn chưa trọn vẹn. Có những định kiến chính trị, những khoảng cách thế hệ, và cả sự im lặng kéo dài. Văn học đôi khi bị hạn chế bởi kiểm duyệt, hoặc bởi những mặc cảm lưu vong. Một số tác phẩm còn dừng lại ở việc phản ánh đau thương, mà chưa thực sự vươn đến tiếng nói chung. Tuy nhiên, chính sự bất toàn này cũng cho thấy rằng hòa giải là một tiến trình lâu dài, đòi hỏi sự kiên nhẫn. Văn học, với sự bền bỉ và sức lan tỏa, có thể đi chậm hơn chính trị, nhưng lại bền sâu hơn trong tâm thức con người.
Năm mươi năm sau chiến tranh, văn học Việt Nam đã có bước chuyển quan trọng từ “văn học của hận thù” sang “văn học của hòa giải”. Nhưng hành trình chưa dừng lại. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, di cư và hội nhập, sứ mệnh của các nhà văn không chỉ là kết nối trong phạm vi dân tộc, mà còn đưa câu chuyện Việt Nam vào dòng chảy nhân loại. Tương lai của hòa hợp dân tộc phụ thuộc vào việc chúng ta có thể kể lại chiến tranh bằng nhiều giọng điệu, để mọi thế hệ đều tìm thấy mình trong đó. Sứ mệnh của nhà văn chính là mở rộng ký ức, để ký ức không trở thành xiềng xích, mà trở thành bài học cho sự nhân ái.
Nếu trong quá khứ, văn chương là nơi phản ánh bi kịch chiến tranh, thì nay, văn chương cần trở thành nơi kiến tạo tương lai. Hòa hợp, hòa giải không chỉ là đóng lại quá khứ, mà còn là mở ra tương lai của đoàn kết dân tộc. Khi nhà văn viết về nỗi đau của cả hai phía, khi những tác phẩm hải ngoại được xuất bản ở trong nước và ngược lại, khi người đọc có thể tiếp cận đa dạng ký ức mà không lo sợ, đó là lúc văn chương thực sự hoàn thành sứ mệnh lịch sử.
Văn chương không thể thay thế chính trị, nhưng nó có thể đi trước chính trị, làm mềm lòng người, khơi gợi sự cảm thông. Trong lịch sử nhân loại, nhiều dân tộc từng trải qua nội chiến đã tìm thấy hòa hợp thông qua văn chương: văn học Mỹ hậu nội chiến, văn học Nam Phi hậu Apartheid… Việt Nam cũng cần một dòng văn học hòa giải như thế, để ký ức chiến tranh trở thành nền tảng cho đoàn kết, chứ không phải rào cản.
Nửa thế kỷ sau chiến tranh, văn học Việt Nam trong nước và ngoài nước đã và đang đóng vai trò như nhịp cầu nối, đưa các tâm hồn xích lại gần nhau, góp phần hàn gắn vết thương dân tộc. Các nhà văn, với ngòi bút và trách nhiệm lịch sử, đã chọn hòa giải thay vì hận thù, chọn bao dung thay vì loại trừ. Hòa giải, hòa hợp dân tộc không chỉ là nhiệm vụ của chính trị hay xã hội, mà còn là sứ mệnh thiêng liêng của văn chương. Bởi văn chương có thể chạm đến những tầng sâu nhất của ký ức và tình cảm con người, nơi mọi định kiến, ranh giới, chiến tuyến cuối cùng cũng sẽ bị xóa nhòa. Và chính ở đó, dân tộc Việt Nam mới thực sự tìm lại sự toàn vẹn của mình sau nửa thế kỷ đầy biến động.
----------
Bài viết được khai thác từ tham luận tại Hội thảo tổng kết Văn học Việt Nam sau năm 1975 với chủ đề “Văn học Việt Nam sau năm 1975 thành tựu, vấn đề và triển vọng”.