Dưới tầm ảnh hưởng của những tiến bộ xã hội và khoa học công nghệ như cải tiến kỹ thuật, sự phủ sóng của internet, mạng xã hội và các phương tiện truyền thông, số lượng phim được sản xuất và công chiếu đã đạt tới hàng nghìn bộ mỗi năm. Thậm chí, năm 2023 ghi nhận toàn cầu có đến 9.571 phim điện ảnh được sản xuất. Với số lượng khổng lồ như vậy, nhu cầu và khả năng tiếp nhận của cộng đồng người quan tâm đến loại hình nghệ thuật này cũng được nâng cao. Tập trung bàn luận về những yếu tố tạo nên vẻ đẹp đặc trưng của điện ảnh, cuốn sách Mỹ học phim là chuyên khảo tổng hợp mang tính nhập môn dành cho những người mong muốn tìm hiểu sâu sắc lĩnh vực này.
|
Tại Pháp - trung tâm sản sinh ra điện ảnh, cộng đồng phê bình và nghiên cứu phim đã xuất hiện và tồn tại gần như song song với dòng chảy phát triển của loại hình nghệ thuật thứ bảy. Trong số những thành quả và di sản nghiên cứu của nước này, Mỹ học phim (tựa gốc: L’Esthétique du film) là một trong những công trình lý thuyết phim cơ bản và quan trọng nhất. Cuốn sách được biên soạn bởi bốn chuyên gia đang đóng góp vào lĩnh vực điện ảnh toàn cầu không chỉ ở mảng nghiên cứu học thuật mà còn ở khía cạnh giáo dục là Jacques Aumont, Alain Bergala, Michel Marie và Marc Vernet. Do đó, nó được đánh giá là một cuốn giáo trình toàn năng dành cho sinh viên, những người mới bước vào hành trình học tập và tìm hiểu về điện ảnh, lẫn giảng viên và các nhà nghiên cứu.
Kể từ lần phát hành đầu tiên vào năm 1983, công trình này đã trải qua nhiều lần tái bản và có đến bốn ấn bản có chỉnh sửa, bổ sung, nhằm cập nhật những xu hướng lý thuyết phê bình và nghiên cứu điện ảnh “hợp thời” nhất đến người đọc cũng như người sử dụng sách. Phiên bản tiếng Việt mà bài viết này đang giới thiệu, do PGS.TS Phùng Ngọc Kiên biên dịch, được dịch từ ấn bản thứ tư của công trình này (phát hành tại Pháp năm 2016).
Với kết cấu năm chương nội dung chính, một phần dẫn nhập và một phần kết luận, Mỹ học phim xem xét đối tượng nghiên cứu (điện ảnh) dưới lăng kính thẩm mỹ nghệ thuật thông qua từng yếu tố cấu thành nên nó. Do điện ảnh có khả năng tích hợp đồng thời khoa học kỹ thuật lẫn phương thức ngôn ngữ của những loại hình nghệ thuật khác, nhằm tạo nên đặc trưng thẩm mỹ của riêng nó, lịch sử lý thuyết điện ảnh cho thấy quá trình nghiên cứu loại hình này đã phân thành hai thái cực đối lập: Một là, diễn giải một bộ phim thông qua lý thuyết xuất phát từ các lĩnh vực bên ngoài nó (phân tâm học, lý thuyết giới, kí hiệu học…); và hai là, tập trung vào các khía cạnh “chính yếu” xuất phát từ nội tại của điện ảnh, đồng thời khước từ các phân tích bên ngoài tác phẩm. Trong khi thái cực đầu tiên có xu hướng “bỏ quên” các đặc thù của điện ảnh, ví dụ như bản chất của các khái niệm trường, cảnh hay nhận đồng, thì thái cực thứ hai lại cực đoan đến mức các tác giả gọi đó là “thói sô vanh hẹp hòi”. Là nỗ lực giải quyết các khuyết thiếu, đồng thời dung hòa cả hai hướng nghiên cứu này, Mỹ học phim đã phân tích và hệ thống lại các lý thuyết điện ảnh từ cổ điển đến đương đại, từ đó chứng minh một trong những quan điểm chủ chốt định hình nên cuốn sách: “Bộ phim là nơi gặp gỡ của điện ảnh với nhiều yếu tố khác vốn không hề có tính điện ảnh”.
Mở đầu cho nội dung chính của Mỹ học phim, ở chương 1 - “Phim như sự thể hiện bằng hình ảnh và âm thanh”, các tác giả đã bóc tách và luận bàn những chất liệu cơ bản nhất cấu thành nên một bộ phim đương đại. Bởi điện ảnh là nghệ thuật của “cái nhìn” trước khi là nghệ thuật của “cái nghe” hay tổ hợp “nghe - nhìn” như chúng ta đã quen thuộc, thứ tự các chất liệu được bàn luận trong cuốn sách này được sắp xếp như sau: hình ảnh tĩnh (hay được gọi bằng khái niệm không gian, bao gồm bề mặt khung hình, chiều sâu của trường nhìn và phép phối cảnh bên trong đó), loạt ảnh động hoặc hình ảnh chuyển động (tức khái niệm cảnh), và cuối cùng là lược sử xuất hiện âm thanh trong điện ảnh cùng các quan điểm khác nhau về yếu tố này trong phim.
Khi những chất liệu trên (phần nào) hoàn thiện, chúng ta cần chuyển sự quan tâm đến đặc trưng chủ chốt và nền tảng của điện ảnh - khái niệm montage, hay có thể hiểu là nghệ thuật kết hợp và sắp đặt. Chương 2 của cuốn sách tập trung làm rõ bản chất vấn đề montage ở các phương diện kỹ thuật, chức năng thẩm mỹ và hai xu hướng đối lập về cách sử dụng nó. Để làm rõ hai xu hướng này, nhóm tác giả đã lựa chọn trình bày và so sánh hệ thống lý thuyết của hai nhà lý luận André Bazin (Pháp) và S.M. Eisenstein (Xô Viết). Trong khi Bazin tôn vinh ý nghĩa bên trong hiện thực được điện ảnh tái tạo, khẳng định “đặc thù điện ảnh nằm trong sự tôn trọng giản dị nhiếp ảnh đối với đơn vị hình ảnh”, do đó ông cho rằng các nhà làm phim nên thận trọng và đặt giới hạn rõ ràng cho việc sử dụng montage; thì Eisenstein, với tư cách là một nhà lý luận kiêm đạo diễn, biên kịch và biên tập phim (film editor), lại quan niệm “cái có thực” trong điện ảnh chỉ là một tham chiếu cho ý hệ chung của toàn bộ phim - thứ mà kỹ thuật montage cũng đóng góp vào không ít.
Chương 3 - “Điện ảnh và tự sự” đi sâu khám phá khía cạnh trần thuật và thực hành kể chuyện trong điện ảnh. Hệ thống lý thuyết tự sự học được bàn luận trong chương này sẽ hỗ trợ người đọc trả lời các câu hỏi: Điện ảnh tự sự là gì? Nếu xem phim có nghĩa là xem một câu chuyện được kể trên màn ảnh, chúng ta cần giải thích thế nào cái gọi là “phim phi tự sự”? Các thành tố truyện kể, câu chuyện, tự sự, trần thuật và nhân vật có chức năng gì trong nội dung tổng thể của một bộ phim? Cũng tại chương này, người đọc gặp lại vấn đề hiện thực trong điện ảnh được bàn luận dưới hai khái niệm chủ nghĩa hiện thực và ấn tượng thực tại.
Đến chương 4, người đọc sẽ tiếp cận một phương hướng nghiên cứu điện ảnh tổng quan hơn: đi tìm ngôn ngữ điện ảnh, hay lý thuyết hóa và khái quát hóa điện ảnh thành một thứ “ngôn ngữ quốc tế thị giác”, nhằm khẳng định vị thế nghệ thuật và tính phức tạp của loại hình này. Dựa trên các lý thuyết ngôn ngữ học, kí hiệu học trong tiến trình lịch sử và đặc biệt là công trình chuyên biệt của Christian Metz, khái niệm ngôn ngữ điện ảnh được tổng hợp cũng như soi xét trong mối tương quan đối chiếu với ngôn ngữ tự nhiên. Về sau, những luận bàn này lại trở thành cơ sở hình thành nên một tiểu loại phân tích điện ảnh mới: phân tích văn bản phim.
Chương cuối cùng - “Phim và khán giả” quan tâm đến cộng đồng người say mê thưởng phim như một đề tài tâm lý học và mỹ học mang tính chủ quan. Sự xuất hiện của bộ môn tâm lý học thực nghiệm vào thế kỷ XIX đã sản sinh ra những lý thuyết tri nhận thị giác đầu tiên, tạo tiền đề cho các nhà nghiên cứu xem xét khán giả như một yếu tố không thể tách rời của điện ảnh. Hiện tượng nhận đồng, xuất phát từ lý thuyết phân tâm học của Sigmund Freud, là một hướng tiếp cận mới về khán giả đầy tiềm năng và thử thách, nhằm phân tích và dự đoán những hành vi, trạng thái cũng như cơ chế tri nhận của cộng đồng khán giả điện ảnh.
Giữa một loạt các đầu sách về điện ảnh mang tính thưởng thức và/hoặc hướng dẫn thực tiễn cách làm phim cũng như phê bình phim tại Việt Nam, Mỹ học phim nổi bật bởi thuộc số ít công trình hứa hẹn mang lại cho người đọc nền tảng kiến thức vững chắc về loại hình nghệ thuật thứ bảy. Không chỉ thuần túy bàn luận về lý thuyết, nhóm tác giả cũng trình bày nhiều ví dụ hình ảnh từ các bộ phim nổi tiếng nhằm minh họa cho khái niệm và luận cứ của mình. Sự kết hợp giữa tính lịch sử, cổ xưa của các lý thuyết thẩm mỹ được đề cập trong sách, và tính tổng hợp, hệ thống của các luận bàn từ nhóm tác giả có khả năng gợi mở tư duy, kêu gọi những cảm thụ cũng như nghiên cứu mới về cái đẹp và bản chất nghệ thuật của điện ảnh.