Càng ngày, “xanh” càng đi sâu vào hệ thống. Không chỉ là màu lá trên bao bì hay khẩu hiệu quảng cáo ngoài đường, mà là mục tiêu của chiến lược phát triển, là ngôn ngữ chính thức trong các cuộc họp hội đồng quản trị, là tiêu chí chấm điểm nhà đầu tư. Người ta không nói về tăng trưởng nữa, mà nói về tăng trưởng xanh. Không chỉ là lợi nhuận – mà là lợi nhuận có trách nhiệm. Và trong bộ từ vựng đó, “ESG” – viết tắt của Môi trường (Environmental), Xã hội (Social) và Quản trị (Governance) – trở thành thước đo mới của đạo đức doanh nghiệp.
![]() |
“ESG” – viết tắt của Môi trường (Environmental), Xã hội (Social) và Quản trị (Governance) – trở thành thước đo mới của đạo đức doanh nghiệp. |
Về nguyên tắc, ESG là một tiến bộ lớn. Nó giúp dịch chuyển trọng tâm từ ngắn hạn sang dài hạn, từ lợi ích cổ đông sang lợi ích toàn hệ sinh thái. Nhưng thực tế lại cho thấy một điều trớ trêu: chính vì ESG đang trở thành một xu hướng có giá trị thương hiệu cao, nên nó cũng dễ bị tận dụng như một công cụ tô vẽ.
Không ít doanh nghiệp công bố báo cáo ESG dài hàng chục trang, đầy đủ biểu đồ và từ ngữ kỹ trị, nhưng thiếu vắng dữ liệu định lượng cụ thể, thiếu cơ chế kiểm toán độc lập, thiếu phản biện xã hội. Những chỉ số được trình bày đẹp mắt, nhưng không gắn với tiến độ hành động cụ thể, không nói rõ ai chịu trách nhiệm nếu không đạt được, và quan trọng hơn, không đối chiếu với tác động thực tế mà doanh nghiệp để lại trong cộng đồng hay môi trường địa phương.
Tương tự, ở cấp chính sách, cụm từ “kinh tế xanh”, “chuyển đổi năng lượng”, “phát triển bền vững” xuất hiện ngày càng nhiều trong các văn bản quy hoạch – từ đô thị đến nông nghiệp, từ giao thông đến giáo dục. Nhưng nếu không đi kèm cơ chế thực thi rõ ràng, ngân sách đủ sức và hệ thống giám sát độc lập, thì những từ ngữ ấy dễ rơi vào trạng thái tượng trưng – đẹp trong lý thuyết, nhưng xa rời thực tiễn.
Một ví dụ gần gũi là lĩnh vực năng lượng. Trong khi nhiều quốc gia và doanh nghiệp tuyên bố “net-zero vào 2050”, thì vẫn có hàng loạt dự án khai thác khí hóa thạch mới được cấp phép. Việc “trung hòa carbon” đôi khi chỉ là bù đắp trên giấy – thông qua các dự án trồng rừng hoặc tín chỉ carbon – chứ không đi kèm giảm tiêu thụ thực tế. Khi các cam kết chỉ tồn tại ở tầng biểu tượng, mà không có ràng buộc pháp lý, sự “xanh hóa” chiến lược lại tạo ra ảo tưởng phát triển, khiến xã hội chậm trễ trong những thay đổi thực chất hơn.
Điều đáng nói là kiểu greenwashing này không dễ nhận diện bằng mắt thường. Nó không đến từ màu sắc hay hình ảnh, mà đến từ cách diễn đạt, cấu trúc văn bản, và những gì bị bỏ trống. Nó yêu cầu người đọc phải có năng lực đọc chính sách, phân tích dữ liệu và hiểu hệ thống quản trị – điều không phải ai cũng có đủ điều kiện tiếp cận. Vì vậy, tính minh bạch và trách nhiệm giải trình là yếu tố then chốt. Một báo cáo ESG đáng tin cậy không chỉ cần đẹp – mà cần có đối chiếu, có kiểm toán, có phản biện, có công bố rủi ro và chấp nhận giới hạn.
Greenwashing trong văn bản chiến lược không chỉ nguy hiểm vì nó đánh lừa thị trường – mà còn vì nó làm mờ đi khoảng cách giữa cam kết và hành động. Và một khi niềm tin bị xói mòn từ tầng hoạch định, người dân sẽ ngần ngại tin vào những thay đổi thực sự, ngay cả khi chúng bắt đầu diễn ra.
Chuyển đổi xanh, để bền vững, không thể dừng lại ở ngôn ngữ. Nó cần một hạ tầng pháp lý mới, một hệ thống báo cáo gắn trách nhiệm, và một không gian giám sát mở, nơi xã hội dân sự, người tiêu dùng, nhà khoa học và báo chí độc lập có thể cùng tham gia đọc – hiểu – và nhắc nhở. Chỉ khi ấy, xanh mới thôi là một khung vẽ – và bắt đầu trở thành một cấu trúc sống.