Khái niệm “phát triển bền vững” được định hình rõ ràng lần đầu tiên trong Báo cáo Brundtland do Ủy ban Môi trường và Phát triển Thế giới của Liên Hợp Quốc công bố năm 1987. Báo cáo định nghĩa phát triển bền vững là “sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ.”
Định nghĩa này ra đời trong bối cảnh thế giới đang đứng trước nhiều nghịch lý: tăng trưởng kinh tế chưa từng có, nhưng đi kèm với sự cạn kiệt tài nguyên, ô nhiễm môi trường và gia tăng bất bình đẳng. Nó đặt câu hỏi lớn về mô hình phát triển thống trị suốt thế kỷ 20 – vốn dựa trên khai thác tối đa, tiêu dùng vô hạn, và đánh đổi sinh thái lấy lợi nhuận.
Kể từ đó, “bền vững” không còn chỉ là vấn đề môi trường, mà là một khung tư duy liên ngành, kết nối giữa kinh tế, xã hội và sinh thái. Sự bền vững của một cộng đồng không thể chỉ đo bằng GDP, mà còn phải xét đến mức độ bình đẳng, khả năng phục hồi trước khủng hoảng, và mức độ hài hòa với các hệ sinh thái tự nhiên.
![]() |
17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs). |
Năm 2015, Liên Hợp Quốc đã thông qua 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs), thiết lập một lộ trình toàn cầu đến năm 2030. Các mục tiêu này bao gồm không chỉ bảo vệ môi trường (như hành động vì khí hậu, bảo vệ đại dương, rừng, nước sạch) mà còn bao trùm các lĩnh vực xã hội như xóa nghèo, giáo dục, y tế, bình đẳng giới, việc làm bền vững và công bằng kinh tế.
Điều đáng chú ý là các SDGs không xem “bền vững” như một vấn đề kỹ thuật hay trách nhiệm của một nhóm chuyên gia, mà là một tầm nhìn cho toàn nhân loại – đòi hỏi thay đổi ở mọi cấp độ: từ cá nhân, doanh nghiệp, chính phủ đến văn hóa sống.
Sự thay đổi trong nhận thức toàn cầu này cho thấy: bền vững không phải là “phụ lục” của phát triển, mà là tiêu chuẩn cốt lõi, là trục đạo đức mới cho chính sách và hành động.
Những năm đầu thế kỷ 21 là chuỗi những cuộc khủng hoảng nối tiếp: khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008, khủng hoảng khí hậu ngày càng khốc liệt, khủng hoảng y tế với đại dịch COVID-19, và những rạn nứt xã hội do bất bình đẳng gia tăng. Mỗi cuộc khủng hoảng đều đặt lại câu hỏi: mô hình tăng trưởng hiện tại đang đưa chúng ta đi đâu?
Khi rừng cháy, khi lũ lụt nhấn chìm các thành phố ven biển, khi các đảo quốc nhỏ bị đe dọa bởi nước biển dâng – người ta hiểu rằng biến đổi khí hậu không còn là cảnh báo xa vời. Và khi một virus nhỏ có thể khiến cả thế giới ngừng lại, ta thấy rõ mối liên kết mong manh giữa tự nhiên và xã hội hiện đại.
“Bền vững”, trong bối cảnh đó, không còn là lý tưởng xa xôi, mà trở thành điều kiện sống còn. Nó đòi hỏi chúng ta tái cấu trúc lại hệ thống lương thực, cách ta xây dựng thành phố, vận hành kinh tế, chăm sóc sức khỏe, và thậm chí cả cách ta đo lường hạnh phúc.
![]() |
Bền vững, là lời cam kết của thế hệ hiện tại với tương lai. Ảnh: Urban Vintage/Unsplash |
Điều nguy hiểm là khi “bền vững” trở thành một từ khóa thời thượng, nó dễ bị rút gọn thành khẩu hiệu, hoặc bị thương mại hóa giống như những gì đang xảy ra với khái niệm “sống xanh”. Một công ty có thể ra mắt một dòng sản phẩm “bền vững” nhưng không thay đổi gì về lao động, nguyên liệu hay hậu cần. Một thành phố có thể gắn nhãn “thành phố thông minh” nhưng vẫn phá rừng và bê tông hóa bờ biển.
Do đó, để từ khóa này có ý nghĩa thực chất, cần hành động bền vững, quản trị bền vững, và văn hóa bền vững. Nghĩa là phải thay đổi từ nền tảng: tái định nghĩa lại khái niệm thành công, tăng trưởng, tiện nghi và hạnh phúc. Không thể nói đến bền vững nếu vẫn đặt lợi nhuận lên trên phúc lợi, tốc độ lên trên chiều sâu, hay thị trường lên trên con người.
Bền vững, là lời cam kết của thế hệ hiện tại với tương lai. Đó là cách chúng ta trả lời cho những người sẽ đến sau: rằng chúng tôi đã không phung phí thế giới này, rằng chúng tôi đã biết lùi lại một bước, biết tự giới hạn mình, biết chăm sóc thay vì chiếm đoạt.
Đặt bền vững làm trọng tâm không chỉ là cứu lấy Trái đất – mà là cứu lấy những gì nhân văn nhất.