Nhân kỷ niệm Ngày Thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam (22/12), Viện Phim Việt Nam tổ chức chương trình Những ngày phim Việt Nam, trong đó có chiếu phim Đứa con và người lính. Đây là một trong những bộ phim xúc động nhất trong cuộc chiến tranh thống nhất đất nước...
![]() |
| "Đứa con và người lính" đã chạm vào vết thương nhạy cảm một cách trung thực và dũng cảm |
Trong thời chiến, văn học và điện ảnh thường tập trung ca ngợi tinh thần chiến đấu, lý tưởng và hình ảnh người lính. Sau khi hòa bình, nhu cầu xã hội thay đổi, các nhà văn, nhà làm phim muốn nhìn lại cuộc chiến từ góc độ con người. Việc viết về bi kịch gia đình ở hai phía đánh dấu một bước chuyển quan trọng. Những tác phẩm như Cỏ lau của Nguyễn Minh Châu được bạn đọc chân thành đón nhận, được dựng thành phim, mang đến khán giả nhiều suy nghĩ mới. Trước đó, điện ảnh đã khai thác đề tài này, khám phá những tổn thương sâu kín với bộ phim Đứa con và người lính (biên kịch Văn Linh; đạo diễn Châu Huế) do Hãng phim truyện Việt Nam sản xuất năm 1986. Phim đã chạm vào vết thương nhạy cảm một cách trung thực và dũng cảm. Nó góp phần xóa bỏ hận thù, thúc đẩy tiến trình hòa hợp, hòa giải, hướng đến một cộng đồng dân tộc thống nhất sau hơn ba mươi năm chia cắt.
Phim Đứa con và người lính kể câu chuyện một thanh niên nhập ngũ (Thiên - Quốc Khánh) vào Nam chiến đấu để tìm cha (Phùng - Thế Anh) đang ở miền Nam. Anh và cha tình cờ gặp nhau trên chiến trường khốc liệt, khi anh mang thân phận một tù binh, còn người cha là trung tá, chỉ huy đơn vị chiến đấu. Phim đã vượt khỏi khuôn khổ một cốt truyện cảm động. Nó phản ánh sâu sắc tâm thức của người Việt sau chiến tranh và cả cách văn nghệ thời hậu chiến nhìn lại quá khứ. Bi kịch gia đình trở thành biểu tượng cho bi kịch dân tộc. Hình ảnh người con quyết đi tìm người cha ở phía bên kia đã đặt ra câu hỏi: Chiến tranh đã đẩy con người đi xa đến mức nào? Nó nhắc nhở rằng, chiến tranh không chỉ chia cắt đất nước, mà còn chặt đứt mạch máu trong từng gia đình. Trong bối cảnh sau năm 1975, khi xã hội bắt đầu nhìn chiến tranh bằng con mắt nhân bản hơn, câu chuyện tìm cha có ý nghĩa như một tuyên ngôn, rằng tình cảm gia đình và tình thương yêu là quan trọng nhất. Người con có thể đang ở phía thắng trận, nhưng điều anh kiếm tìm không phải kẻ thù, mà là tình phụ tử. Phim gửi đến khán giả thông điệp sâu xa. Chiến tranh hay chiến tuyến không thể làm mất đi gốc rễ máu mủ và sự hòa hợp dân tộc phải bắt đầu từ chính những đứt gãy trong từng gia đình.
Tên phim Đứa con và người lính là biểu tượng cho huyết thống và mâu thuẫn. Đó là mối quan hệ tự nhiên đối lập với hiện thực xã hội. Tên phim nhấn mạnh bi kịch cá nhân trong bối cảnh lịch sử, khiến khán giả tự hỏi: Liệu tình thân có thể thắng được chiến tranh và ý thức hệ? Người lính không chỉ là cha, mà còn là hình ảnh của chiến tranh, luật lệ và sự ràng buộc của lịch sử. Trong khi đứa con tượng trưng cho sự tìm kiếm, niềm hy vọng và cả nỗi mất mát, thì người lính lại là hiện thân của thực tại, trách nhiệm và những giá trị bị chia cắt. Đây cũng là hành trình tìm kiếm và tự ý thức bản thân. Đứa con, ngoài việc là người lính trẻ, còn biểu tượng cho hành trình tự nhận diện, truy tìm cội nguồn và sự thật. Người lính - cha - là điểm mốc để đứa con định hình giá trị và định nghĩa về chính mình. Chiến tranh không chỉ là bối cảnh vật lý, mà còn là thử thách nội tâm. Và tên phim còn có ý nghĩa nhấn mạnh sự đối thoại giữa quá khứ và hiện tại, giữa lý tưởng và tình thân, mang chiều sâu triết lý. Ở góc nhìn rộng hơn, Đứa con và người lính có thể biểu trưng cho mọi thế hệ và mọi cuộc chiến tranh, nơi con cái luôn tìm kiếm cha mẹ trong một thế giới chia cắt.
Khi Đứa con và người lính xuất hiện vào năm 1986, đêm trước của Đổi mới, nó cho thấy văn nghệ Việt Nam đã cởi mở hơn với sự thật đời sống. Các nghệ sĩ dám chạm vào những vùng khuất của chiến tranh. Họ đặt con người bình diện ở trung tâm. Nhân vật người con không hoàn toàn là mẫu người lý tưởng; anh là người mang nỗi đau, mang câu hỏi, mang mâu thuẫn, tức là người thật. Đó là một bước tiến của văn nghệ Việt Nam trong việc nhìn lại quá khứ một cách nhân văn và trung thực hơn.
Hai cha con nhận ra nhau. Cha anh cho anh xem bức ảnh thời nhỏ. Nhưng trong lúc đó, một trung úy đã theo dõi. Anh ta báo tin cho vị đại tá và hai cố vấn Mỹ. Đây là chi tiết then chốt, mang ý nghĩa sâu sắc cả về xung đột tâm lý, bi kịch con người lẫn bản chất của chiến tranh ý thức hệ. Nó cho thấy niềm vui đoàn tụ bị bóp nghẹt bởi chiến tranh. Khoảnh khắc cha con nhận ra nhau lẽ ra phải là cao trào hạnh phúc. Nhưng ngay lập tức, nó bị phủ bóng bởi sự theo dõi và nghi kỵ. Trong chiến tranh, ngay cả khoảnh khắc thiêng liêng nhất của tình thân cũng không được an toàn. Chiến tranh không chỉ chia rẽ họ suốt nhiều năm mà còn không cho phép họ đoàn tụ một cách trọn vẹn. Sự nghi kỵ của bộ máy chiến tranh khiến ngay cả người cha cũng trở thành đối tượng giám sát. Sự hiện diện của cố vấn Mỹ như muốn nói, cuộc chiến không chỉ là của người Việt. Việc người trung úy báo tin cho đại tá và hai cố vấn Mỹ cho thấy, quyền quyết định nhiều khi không nằm trong tay người Việt. Ngay cả bi kịch gia đình Việt Nam cũng bị soi xét dưới góc độ gián điệp. Trong chiến tranh, con người không được quyền là chính mình, kể cả khi đối diện tình cảm gia đình. Cha anh trở thành biểu tượng của lớp người Việt Nam bị mắc kẹt giữa lòng trung thành, tình thân và bộ máy chiến tranh phi nhân tính.
| Việc viết về những gia đình đứt gãy, chia rẽ giúp người đọc nhận diện nỗi đau của chính mình và tìm cách hàn gắn. Họ hiểu rằng, bi kịch không chỉ ở chiến hào mà còn ở trong bếp, bên bàn thờ tổ tiên. Nói cách khác, văn học và điện ảnh giúp xã hội soi lại vết thương để chữa lành. |
Câu chuyện đang căng, bỗng xuất hiện tình tiết mới. Viên đại tá cùng cố vấn Mỹ ra lệnh cho viên trung úy tử hình người tù binh. Lệnh thi hành án chuẩn bị. Một lối thoát được mở. Trung tá Phùng kịp thời đến cứu con trai. Đây là một nút thắt rất mạnh về tư tưởng và cảm xúc của phim. Tình phụ tử vượt lên trên mọi chiến tuyến và ý thức hệ. Khi người cha mạo hiểm địa vị, thậm chí tính mạng, để cứu con, ông đã đặt tình cha con lên trên quân lệnh, tổ chức, chiến tuyến. Điều này thể hiện một chân lý nhân bản. Lòng người mạnh hơn chiến tranh. Tình thân mạnh hơn hận thù. Ở thời điểm sống - chết, bản năng của người cha không phải là “sĩ quan Việt Nam Cộng hòa”, mà là một người cha. Tình tiết này cũng thể hiện bản chất con người chiến thắng bộ máy chiến tranh. Bộ máy quân sự luôn vận hành theo logic: kẻ thù - đồng minh; trừng phạt - thi hành; nghi ngờ - kỷ luật. Song, khi người cha xuất hiện để cứu con, ông đã phá vỡ logic lạnh lùng ấy; đặt đạo lý gia đình và nhân tính lên trước luật lệ; khẳng định rằng con người không thể bị biến thành công cụ của chiến tranh. Ngay cả những người đang chứng kiến khoảnh khắc ấy cũng không thể ngăn cản hoặc đi ngược lại lương tri. Dòng máu gia đình tượng trưng cho dòng máu dân tộc, dù bị chia cắt, vẫn tìm cách hòa hợp.
Những câu chuyện gia đình mà người thân của những người ở quân đội Giải phóng và quân đội Sài Gòn có rất nhiều, nhưng trong thời chiến không được phản ánh. Sau năm 1975 và phải mất một thời gian, ít nhất cũng mười năm, để có độ lắng, nhiều văn nghệ sĩ mới khám phá đề tài này. Điều đó cho thấy, văn học và điện ảnh có sự tiếp cận ngày càng gần hơn với hiện thực phức tạp. Đồng thời, mở ra cơ hội nhìn chiến tranh như một hiện tượng đa sắc thái, không đơn giản chỉ có hai màu trắng - đen hay thiện - ác. Việc phản ánh những bi kịch gia đình đã phần nào giải tỏa những khúc mắc tâm lý của cả dân tộc. Khi một dân tộc trải qua cuộc chiến tranh kéo dài, mỗi số phận đều mang thương tổn. Việc viết về những gia đình đứt gãy, chia rẽ giúp người đọc nhận diện nỗi đau của chính mình và tìm cách hàn gắn. Họ hiểu rằng, bi kịch không chỉ ở chiến hào mà còn ở trong bếp, bên bàn thờ tổ tiên. Nói cách khác, văn học và điện ảnh giúp xã hội soi lại vết thương để chữa lành.
Phim dẫn người xem liên tục đối mặt với những xung đột. Sau khi được cứu khỏi án tử hình, phía Việt Nam Cộng hòa lại tìm cách đẩy Thiên vào cái chết, bằng cách cử anh làm người dẫn đường tấn công căn cứ Việt Cộng - một nhiệm vụ cực kỳ nguy hiểm. Đây là chi tiết có sức nặng đặc biệt. Nó cho thấy sự thật trần trụi về chiến tranh, bộ máy quân sự và thân phận con người trong cuộc chiến. Nó cho thấy, chiến tranh không cho phép sự tồn tại của tình người quá lâu. Trước đó, hành động cứu con của người cha là khoảnh khắc nhân tính thắng bộ máy. Nhưng ngay sau đó, bộ máy chiến tranh lập tức kéo con người trở lại thực tại tàn bạo, trấn áp mọi dấu hiệu của tình người và khôi phục cơ chế kẻ thù phải bị tiêu diệt. Luật thời chiến luôn tàn nhẫn, lạnh lùng. Bộ máy quân sự vận hành bằng logic nghi kỵ và trừng phạt. Họ muốn lợi dụng Thiên như lá chắn sống. Họ muốn trả thù theo cách gián tiếp. Họ vẫn không tin anh, dù cha anh là sĩ quan của họ. Tù binh, trong quan điểm của bộ máy quân sự, không còn là con người, mà chỉ là công cụ, vật hy sinh hoặc phương tiện thực hiện mục tiêu chiến thuật. Đây là bản chất phổ biến trong mọi cuộc chiến, kẻ yếu thế phải gánh chịu phần nguy hiểm nhất. Đó cũng là sự trả đũa ngầm đối với người cha. Nó phản ánh sự tuyệt vọng và mất phương hướng của đối phương. Sự thiếu niềm tin, tinh thần sa sút, sử dụng chiến thuật liều lĩnh, phi nhân tính, đối xử tàn nhẫn với cả sĩ quan mình và lính đối phương. Việc dùng tù binh làm vật hy sinh phản ánh sự suy sụp trong đạo đức chiến tranh, sự bế tắc khi không còn tin vào chiến thắng.
Tâm lý của Thiên trước hành động này thế nào? Nhà làm phim lại chiếu ngọn đèn vào tâm lý anh. Trước khi đi, anh xin phép từ biệt cha. Chi tiết người con phát hiện khẩu súng của mình toàn đạn giả trong lúc đến từ biệt cha là một trong những khoảnh khắc đắt giá của câu chuyện. Anh bị đưa vào nơi nguy hiểm nhất nhưng không được quyền tự vệ. Việc cấp trên cấp cho anh khẩu súng chỉ có đạn giả cho thấy anh không được xem là người lính thực sự. Anh bị coi như công cụ tiêu hao, bia đỡ đạn. Họ muốn gửi anh vào chỗ chết mà không cho anh cơ hội sống sót. Đây là đỉnh điểm của sự phi nhân hóa tù binh trong chiến tranh. Chiến tranh tước đoạt quyền được sống, rồi tước luôn quyền được chống lại cái chết. Người con chỉ còn lại duy nhất bản năng sống. Khi phát hiện súng chỉ có đạn giả, anh nhận ra rằng, quyền sinh tồn của anh đã bị quyết định sẵn. Anh thậm chí không có cơ hội chiến đấu hay tự bảo vệ. Anh bị đẩy vào cái chết một cách có chủ đích. Chi tiết này phơi trần sự tàn nhẫn lạnh lùng của bộ máy quân sự. Nó không chỉ giết người mà còn giết cả khả năng tự cứu của họ. Thiên đến từ biệt cha, một khoảnh khắc tràn ngập tình thân, sự day dứt và hy vọng mong manh được sống. Nhưng ngay sau đó là cú sốc với khẩu súng vô dụng. Người con hiểu rằng cái chết của mình đã được sắp đặt. Chi tiết này đẩy bi kịch lên cao trào, tạo nền cho các hành động tiếp theo của nhân vật.
Nhưng người cha đã giúp con thay băng đạn giả bằng đạn thật. Và anh lên đường, dẫn theo tám người lính Việt Nam Cộng hòa đi trinh sát. Anh giết chết một người lính ngụy. Rồi quay súng bắn lại những người lính Việt Nam Cộng hòa. Cùng lúc đó, đơn vị lính Việt Cộng phối hợp cùng anh nổ súng. Những diễn biến liên tục là nút thắt rất mạnh, giàu kịch tính và mang chiều sâu tâm lý. Nó cho thấy chiến tranh không chỉ là cuộc đối đầu súng đạn mà còn là cuộc đối đầu của niềm tin, bản sắc và sự lựa chọn cuối cùng của một con người giữa hai phía. Đây là bước chuyển từ nạn nhân sang chủ thể hành động. Việc anh nổ súng trước thể hiện sự lựa chọn cuối cùng. Ở đây có yếu tố phản bội. Nhưng trong ngữ cảnh chiến tranh và nhân tính, đó là phản bội lại những kẻ định giết mình, chứ không phải phản bội lại lý tưởng. Anh tái khẳng định bản ngã và lòng trung thành sau khi đã trải nghiệm, bị thử thách và phải lựa chọn. Diễn biến này không chỉ tạo ra cao trào chiến đấu mà còn tạo ra cao trào tư tưởng. Đây là tình tiết có thể trở thành linh hồn của cả tác phẩm. Câu hỏi đau đớn nhất: “Cha có hiểu tại sao con phải chọn như vậy không?” Anh chọn nổ súng để bảo vệ chính mình, bảo vệ đồng đội đang chờ tín hiệu và trả lại sự công bằng cho cái bẫy đối phương giăng ra. Đây là một ngưỡng tâm lý quan trọng. Tình cha con là thật, nhưng chiến tranh là thực tế tàn nhẫn hơn. Tuy nhiên trong sâu thẳm, đã có một nhát đau chạm vào hình bóng người cha - giờ trở nên xa xăm và bất lực.
![]() |
| Hình ảnh trong phim "Đứa con và người lính" |
Chiến trường khói lửa là bối cảnh của chiến tranh, nhưng cũng là bối cảnh cho sự tái sinh của nhân vật. Tiếng gọi của cô y tá - người yêu - xuất hiện ngay trong cảnh chiến trường ác liệt như một nhịp cầu về con người, về sự sống và tương lai. Đây là chi tiết mang tính biểu tượng. Chiến tranh có thể tàn phá thể xác, nhưng tình yêu vẫn dẫn lối và cứu rỗi tinh thần.
Hình ảnh Thiên kéo lê khẩu súng đi giữa khói lửa với gương mặt đầy tâm trạng thể hiện sự cô đơn và tính bi kịch còn lại. Bi kịch của một người con phải đứng ở ranh giới hai phía, nơi chiến tranh đã tước đi nhiều thứ là gia đình, bạn bè, tình phụ tử, nghĩa vợ chồng... Đây cũng là hình ảnh mang tính sử thi. Một chiến binh đơn độc giữa hậu quả của chính cuộc chiến mà mình vừa trải qua và sống sót.
Khi Thiên bị bắt làm tù binh, anh bị giải đến gặp trung tá Phùng. Lúc này, trung tá Phùng đang nghe bài hát Xa khơi do một nữ ca sĩ miền Bắc hát. Phùng tắt băng cassette. Thiên yêu cầu cho nghe lại. Chi tiết này là một trong những khoảnh khắc giàu biểu tượng trong phim. Nó chứa đựng nhiều tầng nghĩa sâu sắc. Chiến tranh chia cắt con người, nhưng âm nhạc giữ lại phần nguyên vẹn của họ. Xa khơi là ca khúc đầy tình yêu quê hương, khát vọng thống nhất đất nước. Người cha và người con nhận ra nhau là cha - con đích thực chính nhờ giọng hát rất đẹp, tha thiết nao lòng của nữ ca sĩ. Người hát ấy chính là mối tình đầu của trung tá Phùng, cũng chính là mẹ của tù binh Thiên. Anh gặp cha giữa trận chiến, khi người cha - một sĩ quan Việt Nam Cộng hòa - đang nghe bài hát ấy. Điều đó cho thấy, dù ở chiến tuyến nào, ông vẫn mang trong mình cội nguồn Việt Nam. Các giá trị chung của văn hóa dân tộc (âm nhạc, tình quê, ký ức gia đình) không thể bị chiến tranh tàn phá. Âm nhạc trở thành sợi dây tinh thần nối hai thế giới tưởng như không thể gặp lại. Đặc biệt, tình mẫu tử là mẫu số chung của cả hai phía. Phía nào cũng có con người, có vợ chồng, có tình cảm, có nỗi nhớ. Chi tiết này cũng cho thấy, một sự trớ trêu nghệ thuật: Cha - con gặp nhau trong nỗi cô đơn chung. Một tình huống trớ trêu đến tàn nhẫn. Con nhập ngũ để tìm cha. Cha không biết con đứng trước mặt mình. Còn người kết nối họ - người mẹ - chỉ hiện diện bằng tiếng hát xa xăm. Đây là bi kịch chiến tranh cô đặc lại trong vài phút. Khoảnh khắc ấy giống như một cú đấm vào tâm thức. Nhưng may sao, âm nhạc như lời hòa giải. Xa khơi trở thành tiếng gọi chung của quê hương, là lời ru của người mẹ, nhịp cầu nối cha và con trong khoảnh khắc không còn thù hận. Ngay cả trong tình huống đối đầu (tù binh - sĩ quan), âm nhạc làm tan đi lớp vỏ khô cứng của chiến tranh và trả họ về với bản chất người.
Ca khúc Xa khơi trong phim không chỉ là bản nhạc nền mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, góp phần làm nổi bật tâm lý nhân vật, bi kịch gia đình và thông điệp hòa giải. Xa khơi là âm thanh bình dị, thiết tha, mang tính nhân bản, đối lập với tiếng súng và bom đạn. Nó tượng trưng cho tình yêu, sự sống và hy vọng, là nhịp cầu dẫn lối cho nhân vật giữa bối cảnh chiến tranh khốc liệt. Nhờ ca khúc, người xem nhận ra rằng dù ở hai phía đối địch, con người vẫn có những giá trị chung, như tình cảm gia đình và văn hóa dân tộc.
| Những câu chuyện riêng tư phản ánh câu chuyện chung của dân tộc. Chiến tranh không thể xóa bỏ mối liên hệ giữa con người với con người. Âm nhạc và tình thân là những giá trị vượt lên trên hận thù, chia cắt. |
Phim có sử dụng giọng hát của nữ ca sĩ Tân Nhân với bài hát Xa khơi. Bà cũng có số phận đặc biệt, khi mối tình đầu của bà là nhạc sĩ Hoàng Thi Thơ ở phía bên kia. Hai người có chung một người con trai. Anh cũng đi bộ đội để tìm cha mình phía bên kia. Đó là hình ảnh của bi kịch gia đình và chia cắt dân tộc. Gia đình Tân Nhân - Hoàng Thi Thơ và người con là biểu tượng sống cho những gia đình bị chia đôi trong chiến tranh Việt Nam. Sự trùng hợp giữa đời thực của ca sĩ, nhạc sĩ và nhân vật trong phim làm câu chuyện trở nên gần gũi và chân thực hơn, tạo cảm giác những bi kịch như vậy là có thật, không phải hư cấu. Âm nhạc là cầu nối giữa hai phía. Giọng hát của bà mang tính biểu tượng về ký ức, quê hương và tình mẫu tử. Bản thân việc ca khúc vượt qua chiến tuyến để chạm vào người cha ở miền Nam cũng phản ánh thực tế văn hóa. Âm nhạc và tình cảm con người có thể vượt qua mọi ranh giới. Những câu chuyện riêng tư phản ánh câu chuyện chung của dân tộc. Chiến tranh không thể xóa bỏ mối liên hệ giữa con người với con người. Âm nhạc và tình thân là những giá trị vượt lên trên hận thù, chia cắt.
Dựa vào tâm sự của ca sĩ Tân Nhân, nhà biên kịch Văn Linh đã biến ký ức cá nhân thành cảm xúc điện ảnh mạnh mẽ. Vì vậy, kịch bản vừa gợi nỗi đau chiến tranh, vừa tôn vinh sức mạnh nhân tính và tình thân vượt qua chia cắt. Việc khai thác trải nghiệm thật cho thấy nhà biên kịch Văn Linh khéo léo kết hợp tư liệu lịch sử và tâm lý nhân vật, tạo nên một tác phẩm nghệ thuật vừa có giá trị lịch sử, vừa có chiều sâu nhân văn. Phim trở thành biểu tượng cho những câu chuyện đời thực được chuyển hóa thành nghệ thuật, làm nổi bật chủ đề tình thân, nhân tính và hòa giải dân tộc.
Điều gì còn tiếc nuối sau khi xem phim? Đó là sự dàn trải các trường đoạn. Dường như, các tình tiết đều được đạo diễn “bấm giờ” theo dung lượng. Các xung đột được giải quyết khá dễ dàng. Đặc biệt, ở phần cuối. Có thể nhà làm phim vội tăng tốc để về đích nên các xung đột được giải quyết mau lẹ, thiếu chiều sâu. Nhưng dù sao, Đứa con và người lính cần được ghi nhận là một trong những tín hiệu đầu tiên của văn nghệ thời kỳ Đổi mới, thời kỳ được “cởi trói” như Tổng Bí thư đương thời Nguyễn Văn Linh từng khích lệ. Nhà làm phim đã đối mặt với hiện thực, đưa dòng phim chính thống từ nhiệm vụ tuyên truyền sang hướng phản ánh hiện thực trong một không gian và thời gian hạn hẹp nhưng mở ra cho người xem những suy tưởng rộng lớn về chiến tranh, gia đình, đất nước và dân tộc.