Chiều nay, tôi lại đi qua đầm sen ven Hồ Tây. Trời chuyển gió, mùi nồng nàn của sen lẫn trong không khí oi ả của tháng hè như một thứ hồi ức vừa kịp dậy thì. Đầm sen mùa này có một vẻ đẹp không thể cắt nghĩa thành lời - vừa quá thật, lại vừa quá mơ. Sen nở như thể bất ngờ, nhưng cũng như đã hẹn từ kiếp trước. Người ta rủ nhau đi chụp ảnh, đội nón lá, mặc áo yếm… Còn tôi chỉ đứng trên bờ, lặng nhìn.
Tôi từng nghĩ, nếu Hà Nội là một người con gái thì mùa sen là lúc nàng đẹp nhất -đẹp một cách kiêu kỳ, thanh nhã mà không cần điểm tô.
Tôi hay ngồi một mình ở góc quán cà phê nhỏ phố đi bộ, nhìn ra đầm sen, nơi có những cánh hoa đầu tiên vươn lên từ mặt nước lặng. Cô phục vụ nhớ mặt tôi, không cần hỏi gì, chỉ đặt xuống một ly trà sen nhẹ hương - thứ nước thanh tịnh như gió. Tôi không đến để uống trà mà để uống cái màu hồng của sen, cái lặng lẽ của gió, và cái thanh khiết vô ngôn của một mùa đã chín tới trong lòng thành phố.
Người ta hay nghĩ sen là biểu tượng của sự thuần khiết, là thứ đẹp mà cao quý. Nhưng tôi nghĩ không chỉ có vậy, sen là biểu tượng của sức sống, thứ sức sống mãnh liệt trỗi dậy từ bùn lầy, không ồn ào, không khoe mẽ. Sen không đợi ai ngợi ca, nó chỉ âm thầm nở, rồi tàn, rồi lặng lẽ gieo lại những hạt giống của mình cho một mùa sau. Tôi nhìn đám sen ấy, nhớ đến những người đàn bà trong đời: bà tôi, mẹ tôi, và một người con gái từng rời đi trong mùa sen cũ, để lại khoảng trời dịu dàng trong lòng tôi - như một vệt hương sen bay mãi không tan.
![]() |
Hoa sen. Ảnh Vo Danh on Unsplash. |
Sen nở, trời hay trở gió. Những buổi sáng sớm tinh mơ, Hồ Tây mờ sương như một cõi mộng. Tôi từng dậy từ sớm, đạp xe từ nhà ra hồ sen chỉ để đứng giữa màn sương mờ ảo, nghe tiếng người hái sen khua nước, tiếng bùn sánh lên từ những bước chân chạm đáy. Một lần, tôi nhìn thấy cụ già lom khom hái sen trong im lặng, nét mặt khắc khổ mà dịu hiền. Cụ bẻ từng cành sen như nâng niu điều gì thiêng liêng lắm. Lúc ấy tôi hiểu: không phải ai cũng “hái” được sen - phải là người sống đủ lâu, đủ thấu hiểu cái ngắn ngủi của nở - tàn, mới biết nâng niu một cánh hoa hồng phớt.
Một lần, tôi ngắm một cành hoa sen đã héo. Thật lạ. Hoa không còn hương, không còn sắc, nhưng vẫn giữ được dáng vẻ tĩnh tại. Tôi chợt nghĩ, có những người dù tàn phai, vẫn đẹp vì cách họ đi qua cuộc đời - lặng lẽ, không ồn ào, không bi lụy. Như sen vậy. Như bà tôi ngày còn sống, người hay gọi tôi là “em”, vẫn thường cặm cụi luộc sắn, làm bánh gai, quạt cho tôi trong đêm hè oi ả. Bà không nói những điều lớn lao, chỉ sống như một đóa sen - bình dị và kiêu hãnh.
Đầm sen ven Hồ Tây rộng lớn, nhưng khi sen nở, lòng hồ như co lại trong một sự yên lặng trang nghiêm. Có lẽ vì thế mà tôi không muốn rủ ai cùng đi vào mùa sen. Có những thứ chỉ đẹp khi ta ở một mình - như ánh trăng, như cơn mưa đêm, như mùa sen Hồ Tây. Mỗi người đến với sen đều mang theo một mảnh lặng của riêng mình. Tôi từng gặp một người phụ nữ ngồi lặng cả buổi bên hồ, chẳng chụp ảnh, không uống gì, chỉ nhìn sen, rồi bật khóc. Tôi không hỏi chuyện, chỉ lặng lẽ rời đi. Đôi khi người ta không cần lời chia sẻ, chỉ cần một khoảng lặng đủ dài, đủ mềm để nhớ về những kí ức đã qua.
Có lần tôi tự hỏi, sen có buồn không khi người ta chỉ yêu lúc hoa nở? Khi chụp ảnh xong, hái hoa xong, người ta rời đi, để lại những đầm sen trống trải, rũ rượi sau mùa nhộn nhịp. Có những bông sen không nở kịp, mãi mãi là nụ trong lặng lẽ. Nhưng sen không than vãn. Sen sống đời của mình, rồi chết đi, rồi nảy mầm cho một chu kỳ khác. Như mẹ tôi vậy, giống như một đóa sen - không cần ai công nhận, không cần ai ngợi ca, nhưng hết lòng vì chồng con, như sen, chỉ cần nở hết mình khi đến mùa.
Hà Nội có nhiều mùa, nhưng mùa sen là mùa tôi yêu nhất. Bởi nó khiến tôi dịu lại, chậm lại, ngồi xuống và nhìn. Sen buộc tôi phải tinh tế hơn với đời sống, để nhận ra vẻ đẹp từ thứ giản dị nhất. Giữa bê tông, khói bụi, và những bon chen tất bật, sen hiện ra như một lời nhắc nhở: phải sống mềm đi, lặng đi, mới nghe được mùi hương của những điều đang tồn tại.
Tôi từng hỏi cụ già hái sen ở hồ ấy rằng: “Sao sen sống trong bùn mà lại thơm đến vậy?” Cụ chỉ cười, bàn tay nhăn nheo quệt qua trán lấm tấm mồ hôi rồi bảo: “Cháu ơi, sen đâu chọn được nơi mình sinh ra. Nhưng người ta nhớ sen vì hương của nó, đâu phải vì bùn dưới chân.” Câu nói ấy ám vào tôi mãi không dứt. Có những con người cũng như sen - sinh ra trong nghèo khó, lớn lên giữa đời sống lam lũ, thậm chí từng bị vùi lấp, bị dẫm nát bởi định kiến, bạo lực hay khổ đau. Nhưng họ vẫn sống ngay thẳng, vẫn giữ được một chút hương người, một chút lòng tử tế nguyên sơ như hương sen, dù trầm lặng, vẫn thơm đến tận cùng.
Tôi từng gặp những người như thế, một cô lao công lặng lẽ quét rác mỗi đêm, nhặt được của rơi không tham lam mà trả lại cho người mất; một ông cụ già bán vé số không biết chữ, nhưng luôn để dành phần bánh ngon nhất cho đứa cháu đi học mỗi buổi chiều về... Họ sống như sen - không cần ai ngợi ca, cũng chẳng mong được nhớ ơn. Nhưng chính họ khiến cuộc đời này còn chút mùi hương tử tế để níu giữ.
Có thể rồi sẽ đến lúc tôi không còn đủ sức đạp xe ra bờ hồ mỗi sáng sớm, không còn đủ tỉnh táo để phân biệt đâu là mùa sen. Nhưng tôi tin, ký ức về những buổi sáng sớm ngồi bên một đầm sen đang nở, sẽ mãi còn như một khúc nhạc nền dịu dàng trong đời tôi - không cần ai nghe thấy, nhưng không thể quên.