Tiếng pháo kích vang dội khắp xóm làng, như những đợt sóng cuồng bủa vây mọi thứ. Lửa cháy rực bầu trời, đốt rỗng cả không gian, khiến mặt đất rung chuyển, như muốn nuốt chửng tất cả sự sống. Bên ngoài, tiếng máy bay gầm rú, tiếng đạn pháo ùng oàng, hòa quyện cùng tiếng la hét, tạo nên một mớ âm thanh hỗn loạn của chiến tranh tàn bạo.
![]() |
Minh họa Đặng Tiến |
Giữa cơn bão của những âm thanh khủng khiếp ấy, Năm – cô du kích với đôi tay lấm bùn và khuôn mặt đẫm mồ hôi – vội vã kéo Thành chạy qua lối mòn hẹp, nơi những cành cây gãy, hố bom chen chúc. Mỗi bước chân họ đi như một lần đặt cược vào số phận, như thể từng bước đi đều là cuộc chiến chống lại cái chết rình rập. Lát sau, Năm và Thành đã lẩn vào một hầm trú ẩn nhỏ do chính tay cô đào sâu dưới lòng đất.
Thành là phóng viên của Sư đoàn. Anh từ Sư đoàn xuống xã Phước An để viết bài về những du kích dũng cảm đã phối hợp hiệu quả với bộ đội chủ lực trong chiến dịch xuân – hè vừa qua, đồng thời chụp lại những hình ảnh tư liệu chiến tranh. Nhưng chưa kịp tác nghiệp, anh đã bị mắc kẹt giữa trận càn lớn.
Bên dưới bề mặt hỗn loạn, trong một căn hầm trú ẩn nhỏ bé, Năm và Thành tìm đến nhau như những mảnh ghép bị vỡ vụn của số phận. Những cơn chấn động từ bên ngoài làm trần hầm rung chuyển, từng lớp đất mỏng nhẹ rơi xuống, như những lời nhắc nhở về sự mong manh của cuộc sống. Ngay khi một tiếng nổ gần kề vang lên, cả hai liền nép sát vào nhau. Năm thở dốc, mồ hôi chảy dài trên vầng trán rám nắng, đôi tay cô run rẩy sau cú giúp Thành chui xuống hầm an toàn. Cảm giác ấy không chỉ là sự sợ hãi mà còn là nỗi buồn sâu lắng của một người phụ nữ gánh chịu cả trọng lượng của trách nhiệm và kí ức đau thương – mẹ và em của Năm cùng trúng một quả đạn pháo của địch, thi thể không nguyên vẹn.
Trong khoảnh khắc ấy, khi tiếng động cơ máy bay gầm rú trên đầu như thể muốn xé nát cả không gian, Thành dừng lại, ánh mắt anh lộ nét cảnh giác xen lẫn mệt mỏi, như thể trong khoảnh khắc đó, anh cũng tự hỏi liệu định mệnh có phải lúc nào cũng là một trò chơi khốc liệt. Đôi mắt anh, dù mệt mỏi, lại ánh lên một chút bối rối, như những vì sao lạc giữa bầu trời tối. Năm, với ánh mắt trĩu nặng nỗi nhớ và sự lo lắng, dần dần để lộ một niềm tin mong manh – niềm tin rằng dù hỗn loạn đến đâu, có lẽ tình người vẫn sẽ tìm được lối về.
Tiếng nổ vang trời làm cả căn hầm nhỏ rung lên dữ dội. Bụi trần rơi lả tả. Năm và Thành theo phản xạ ôm chặt lấy nhau, như muốn che chắn cho người kia khỏi mọi nguy hiểm. Tim Năm đập loạn xạ, như sắp nhảy khỏi lồng ngực. Trong lúc đó, Thành vẫn giữ giọng trầm, dịu dàng trấn an: “Không sao đâu... mình sẽ vượt qua hết.”
Đột nhiên, không còn tiếng pháo, không còn tiếng bom. Không gian im ắng đến lạ kì. Nghe ngóng một lúc, bằng trực quan của người du kích có kinh nghiệm, Năm nói nhỏ: “Anh ơi, chắc địch sẽ càn lên đây. Anh phải theo em vào hầm bí mật.” Nói rồi, không đợi phản ứng của Thành, Năm kéo tay anh trèo lên khỏi hầm trú ẩn.
Trong mắt Năm, khung cảnh hoang tàn như nuốt chửng cả làng quê nhỏ bé. Lũy tre đầu làng bị bật gốc, rũ rượi như vừa trải qua một cơn lốc hung tàn. Vài cây dừa bị bom đạn phạt ngang thân, chỉ còn trơ lại những thân cây đen sạm, chĩa thẳng lên bầu trời vẫn còn bàng bạc khói đạn bom. Nhìn thoáng về con mương ven làng, Năm lập tức kéo tay Thành, vừa chạy vừa thở gấp: “May quá, hầm còn nguyên!”
Chẳng mấy chốc, cô đã mở nắp hầm, cúi xuống đỡ Thành chui vào rồi trườn mình theo sau. Căn hầm bí mật này do chính tay Năm đào sâu, làm rộng, lót sẵn tấm phên tre đủ nằm, khô ráo và kín đáo. Trong bóng tối, cô quờ tay tìm lấy chiếc đèn dầu, bật máy lửa ba lần. Một đốm lửa nhỏ nhen nhóm, rồi bừng lên ánh sáng vàng dịu khi cô châm vào tim đèn. Căn hầm sáng mờ mờ, đủ để nhìn rõ khuôn mặt loang loáng mồ hôi của hai người. Năm khẽ cười, môi mím nhẹ, ánh mắt ánh lên vẻ thẹn thùng dịu dàng mà hiếm khi ai thấy được ở cô. Là một nữ du kích từng được bầu là dũng sĩ diệt Mỹ, Năm luôn xuất hiện cứng rắn, bản lĩnh trong những trận đánh, sẵn sàng lao vào mưa bom bão đạn không nao núng. Nhưng trước một người đàn ông, lại là một phóng viên từ xa đến với ánh mắt luôn nhìn thẳng và giọng nói điềm tĩnh, lòng cô bỗng chộn rộn lạ kì.
Phước An – làng quê nghèo nơi cô sống – đã từ lâu vắng bóng đàn ông. Người đi bộ đội, người bị bắt lính, người nằm lại trên chiến trường, để lại sau lưng là những người mẹ, người chị, người vợ và con thơ quạnh quẽ. Cái thiếu vắng hình bóng nam nhi giữa đời thường khiến sự hiện diện của Thành trong mắt Năm bỗng trở nên đặc biệt – như một niềm an ủi lặng lẽ, một điều gì đó từng thân quen, từng quý giá nhưng giờ hiếm hoi như vàng giữa cát.
Lần đầu tiên, Năm thấy mình ở gần một người đàn ông đến thế – mà không phải trong lúc giành nhau từng mét chiến hào, không phải giữa cơn vây ráp hay đợt rút lui. Chỉ là lúc bom vừa ngớt, không gian tạm yên, và trong căn hầm chật hẹp này chỉ còn cô và Thành. Hai người. Một khoảng lặng.
Cô vẫn còn thấy ù tai vì dư âm tiếng nổ, bụi vẫn còn vương trên tóc, nhưng khi tay cô chạm nhẹ vào cánh tay Thành, hơi ấm của anh truyền sang khiến cô khựng lại một chút. Không phải vì sợ. Mà vì lạ.
Anh là người miền Bắc vào – cao lớn, da sáng, giọng nói chững chạc, chữ nghĩa đầy mình. Cô nghe nói anh là nhà báo. Gần như thuộc về một thế giới khác. Còn cô, lớn lên giữa vùng tranh chấp, quen nghe tiếng đạn trước cả tiếng gà gáy sáng, quen cảnh người đến rồi đi, quen cả với nỗi mất mát không kịp gọi thành tên.
Thành khiến cô thấy vừa gần – vừa xa. Gần vì hơi thở anh phả bên cạnh, vì ánh mắt anh nhìn cô lúc nãy không có ý dò xét hay chiếm đoạt. Mà xa vì cô không biết phải nói gì với một người như thế. Một người đàn ông từ miền Bắc vào, áo còn thơm mùi vải, nói chuyện đâu ra đó, không giống đám lính địa phương bụi đời cô từng thấy.
Cô từng cảnh giác với đàn ông – nhất là mấy người bề ngoài tử tế. Chiến tranh dạy cô điều đó. Dạy cô đừng tin vào mấy lời ngọt ngào. Nhưng lúc này, khi chỉ còn hai người trong một cái hầm nhỏ, bên ngoài là vỏ đạn, là xác người, là cái chết còn chưa đi xa… cô chỉ muốn tin vào hơi ấm ấy, dù chỉ một chút.
“Chắc phải tới chiều tối bọn nó mới rút.” Cô nói khẽ, không nhìn thẳng vào anh. “Anh nằm nghỉ một chút đi, nằm tạm trên tấm phên này.”
Thành cười nhẹ, giọng cũng nhỏ như để không làm động đến im lặng quanh họ: “Cô nghỉ đi. Tôi khỏe mà.”
Cũng như mọi lần khác, khách sáo một chút cho phải phép. Nhưng rồi Thành cũng nằm xuống.
Không gian im bặt. Chỉ còn tiếng thở. Lúc đầu đều đều, sau thì hơi gấp. Không rõ là do mệt hay do gần nhau quá.
Năm không biết điều gì khiến mình nằm xuống bên cạnh anh. Không phải vì tình. Không phải vì ham muốn. Có lẽ chỉ vì cô mệt. Vì cô cũng là một con người, sống giữa bom đạn, chịu đựng quá lâu, mà vẫn phải gồng lên. Giờ đây, cô chỉ muốn được yên một chút, được dựa vào một hơi ấm, được cảm thấy mình còn sống – không phải như một người lính, mà như một người đàn bà.
Tự nhiên. Như bao điều vẫn xảy ra giữa chiến tranh – khi người ta không biết ngày mai còn hay mất, chỉ biết hôm nay cần một cái ôm, một vòng tay, để không đổ gục.
Căn hầm nhỏ ấm lên. Trong sự gần gũi, trong hơi thở và nhịp tim thật gần, không còn khoảng cách. Họ không nói gì, cũng không cần nói gì. Chỉ biết, vào lúc đó, họ còn sống. Và có nhau.
Không ai gọi tên điều vừa xảy ra. Nhưng trong một nơi tạm bợ như thế, giữa bom đạn và đổ nát, nó giống như một không gian yên lành bất chợt. Một thứ khiến con người ta tin rằng dù trong tăm tối đến đâu, vẫn có thể tìm được một chút ánh sáng. Một chút tin tưởng. Một chút người.
Phước An, Quảng Nam, năm 1975
Chiến tranh đã chấm dứt, nhưng dấu tích của nó vẫn khắc sâu trên mỗi tấc đất, mỗi gương mặt còn sót lại. Những cánh đồng từng xanh mướt giờ đây biến thành những vùng đất cằn cỗi, nứt nẻ như vết thương chưa lành. Lửa chiến tranh đã thiêu trụi cả cây cối và hi vọng, để lại một vùng đất xơ xác, hoang hóa, dường như không còn sức sống.
Con đường nhỏ dẫn vào làng phủ đầy bụi, những ngôi nhà tranh xiêu vẹo chỉ còn là những khung sườn trơ trọi. Tiếng gió thổi qua các kẽ hở tạo thành những âm thanh xạc xào buồn bã. Trong khung cảnh ấy, những người phụ nữ - những người giữ lại nhịp thở cuối cùng của làng quê - gánh trên vai nhiệm vụ nặng nề. Không còn bóng dáng của những người đàn ông mạnh khỏe, vì họ đã ngã xuống, đi xa, hoặc còn lại nơi nào đó chưa thể trở về.
Những bàn tay rám nắng, chai sạn cắm xuống lòng đất khô cằn. Những tấm lưng còng vì cuốc gánh, vì cả gánh nặng thời cuộc. Tiếng cười hiếm hoi xen lẫn tiếng thở dài. Họ làm từ sớm đến tối, không chỉ để sống mà còn giữ lại tổ ấm cho con cháu – nơi từng chan chứa tiếng ru và niềm vui.
Những đứa trẻ, người già - những mầm sống còn sót lại - ngồi bên bếp lửa, ánh mắt nhìn xa xăm, như đang tìm kiếm một tương lai khác, một ngày mai sáng hơn. Đất nước đã bước qua chiến tranh, nhưng những vết thương vẫn còn rỉ máu, và lòng người vẫn còn nặng trĩu.
Với Năm, sự kết thúc của chiến tranh không mang lại bình yên hoàn toàn. Mỗi khi đi qua những cánh đồng hoang hóa, lác đác vài hố sâu chứa bom chưa nổ, lòng chị lại quặn thắt bởi kí ức về những người đã nằm xuống. Những mất mát không chỉ hiện lên ở những ngôi nhà xiêu vẹo hay mảnh đất nứt nẻ mà còn khắc sâu trong tâm khảm của những người sống sót.
Trong căn nhà nhỏ của mình, Năm thường ngồi bên bậu cửa, mắt dõi xa xăm về hướng Bắc. Chị vẫn nuôi hi vọng mong manh về Thành, người đã để lại trong chị không chỉ kỉ niệm mà còn cả một sinh linh bé nhỏ. Mỗi lần gặp ai đó từ miền Bắc vào, chị lại rụt rè hỏi: “Anh có biết nhà báo Thành không, người Thái Bình ấy?” Nhưng câu trả lời vẫn mãi là sự im lặng hoặc cái lắc đầu ái ngại.
Sự thất vọng dần lấp đầy trong lòng chị, nhưng Năm không khóc. Chị hiểu rằng chiến tranh đã cuốn đi biết bao số phận. Có thể Thành vẫn còn sống, hoặc cũng có thể anh đã nằm lại ở một nơi nào đó không tên trên đất mẹ. Dù vậy, chị vẫn giữ chặt cái tên Thành trong trái tim mình, không phải vì hi vọng ngày gặp lại, mà như một cách để biết ơn người đã trao cho chị món quà quý giá nhất đời.
Cậu bé Thái Bình, đứa trẻ mang niềm hi vọng của chị, bi bô chạy quanh sân. Mỗi lần thằng bé ngước mắt lên hỏi: “Mẹ ơi, cha đâu?” Năm thấy tim mình nhói lên, nhưng chị mỉm cười dịu dàng, ôm con vào lòng. “Cha con là người rất dũng cảm. Có lẽ, cha đang ở nơi rất xa để giữ yên cho đất nước mình.”
Năm dần học cách đối mặt với sự thật. Chị không còn nhắc nhiều về Thành, thay vào đó dồn hết tình yêu thương và sức lực để nuôi con khôn lớn. Những buổi chiều bên luống khoai, những đêm khuya may vá dưới ánh đèn dầu, Năm nhận ra rằng chị không chỉ sống cho bản thân mình mà còn cho tương lai của Thái Bình. Không cha, nhưng thằng bé có một người mẹ mạnh mẽ, kiên cường. Và đối với chị, điều đó là đủ.
*
Sau ngày chiến tranh kết thúc, tôi và vợ trở lại ngôi làng nhỏ này và gặp chị Năm, người phụ nữ đã để lại cho tôi nhiều suy nghĩ từ lần đầu gặp mặt. Trong căn nhà trống tuềnh toàng chỉ vừa đủ che nắng che mưa, tiếng cười nói của cậu bé Thái Bình vang lên, xua đi phần nào cảm giác hiu quạnh và lạnh lẽo. Đứa trẻ mang cái tên đầy ý nghĩa - Thái Bình, cái tên mà chị đặt cho nó để gửi gắm nỗi nhớ nhung và hi vọng về người cha chưa một lần gặp lại.
Chị Năm vui mừng khôn xiết khi gặp tôi, như thể tôi mang theo tin tức tốt lành nào đó.
Tôi sững người lại khi thấy chị bế một đứa bé bước vào bếp mà không chút ngại ngùng. Ngọn lửa bập bùng trong bếp làm sáng rõ dáng hình mạnh mẽ của chị - người phụ nữ không chồng, một thân một mình chèo lái cuộc đời, giờ đây còn phải gánh thêm trách nhiệm nuôi hai đứa trẻ. Chị đun một ấm nước vối, rót ra chén cho vợ chồng tôi uống, rồi vừa nựng bé con vừa kể chuyện, giọng vui vẻ, khiến lòng tôi không khỏi xốn xang.
Nhưng tôi cảm thấy ngượng ngùng, vì tôi đã không thực hiện được lời hứa với chị - tìm nhà báo bộ đội Thành ở Thái Bình để báo tin về đứa con trai. Tôi không dám kể với chị về bài báo mình đã đọc. Đó là bài viết trên báo Quân đội Nhân dân, in rõ bức ảnh chụp một tốp bộ đội xung phong vượt qua chiến hào. Dưới ảnh là dòng chú thích: “Tác phẩm cuối cùng của nhà báo Văn Thành – hi sinh khi đang chụp ảnh trận tiến công ở mặt trận phía Nam.” Tôi lặng người. Tôi hiểu, Thành đã giữ đúng lời hứa – anh trở lại Phước An, bằng một cách khác: trong bức ảnh, trong bài báo, và trong giấc mơ của những người còn sống. Nhưng tôi không kể cho Năm. Có lẽ, để Thành được sống mãi trong trái tim chị – như ánh đèn dầu lặng lẽ trong căn hầm năm nào.
- Hồi nớ, chính quyền xã bảo tau làm giấy khai sinh cho thằng Thái Bình, tau bảo còn chờ mi báo cho cha nó đã. Mấy anh cán bộ hỏi tau rằng dượng nớ biết cha nó à, tau bảo không phải. Tau nói nó về Thái Bình tìm nhà báo Thành để nhủ về nhận con. Các anh ấy cười lớn: “Thái Bình đất rộng người đông, biết anh Thành ở mô mà bảo về nhận con. Thôi, có người là quý rồi, lại là con trai. Xã này cả trăm trai tráng bị chiến tranh mà chết hoặc thương tật, thì có thằng con như ni là quý lắm. Không cần cha nó nhận, xã nhận là được rồi.”
Thái Bình chạy từ ngoài sân vào, sà vào lòng mẹ, cười giòn tan: “Bố Thái Bình! Bố Thái Bình!” Chị Năm cười lớn, ôm con vào lòng: “Không phải bố Thái Bình đâu, chú Bắc đó mà.” Tôi đã quen với cái tên “chú Bắc”, bởi ở quê vợ tôi, ai cũng gọi tôi là “dượng” hoặc “chú Bắc” như vậy - người đàn ông miền Bắc đến làm rể ở miền Trung.
Trong lúc trò chuyện, chị nựng nịu đứa bé, mắt ánh lên niềm vui không giấu được. “Đây! Tau xin của một anh cán bộ đi công tác ngang, ghé nghỉ nhờ một đêm.” Giọng chị ấm lạ lùng mà ngọt ngào, như thể chị đang kể về một món quà vô giá.
Qua câu chuyện của chị, quá khứ như một đoạn phim chiếu trước mắt tôi: Đêm hôm ấy, khi bé Thái Bình cất tiếng khóc đầu tiên, Năm nằm co mình trong gian bếp rơm, không bà đỡ, không ai bên cạnh. Cơn đau quặn thắt, nhưng chị cắn răng không rên nửa lời. Và rồi, khi bàn tay chạm vào hình hài bé nhỏ còn đỏ hỏn, chị òa khóc. Lần đầu tiên sau nhiều năm, chị cho phép mình yếu mềm.
Chị nghĩ về mẹ, về em, về Thành, về những đêm trú hầm, về ánh đèn dầu leo lét và nhịp thở gấp gáp. Thành ở đâu, chị không biết, nhưng dòng máu trong đứa con đầu vẫn chảy. Giờ đây, đứa con thứ hai ra đời, như một lời thầm thì của số phận: “Mày không bị bom đạn giết chết, là để sống và gieo mầm sống.”
Tôi không khỏi ái ngại cho chị. Một thân một mình giữa miền quê còn hoang tàn sau chiến tranh, giờ đây phải sinh nở và nuôi hai đứa con. Nhưng như đọc được nỗi băn khoăn trong mắt tôi, chị cười, tiếng cười làm dịu đi cả cái không gian vốn còn nhiều buồn tủi. “Ở quê, dễ sống thôi. Tau có phụ cấp tham gia quân Giải phóng, lại khỏe, làm được. Bà con chòm xóm thường nương nhau. Nuôi hai, chứ ba bốn đứa tau cũng có coi ra chi!”
Tiếng nói của chị mang theo sự kiên cường và niềm tin mãnh liệt, như một ngọn lửa thầm lặng cháy lên giữa vùng đất đầy hà khắc. Tôi nhìn chị, một người phụ nữ đã vượt qua nỗi đau của chiến tranh, vẫn tiếp tục gieo mầm sống cho ngày mai.
Khi làm việc với các cán bộ xã, tôi hiểu thêm rằng chuyện “xin con” đã trở thành một thực tế phổ biến ở vùng này sau chiến tranh. Một lớp phụ nữ từng là bộ đội, thanh niên xung phong trở về quê khi đã lỡ thì quá lứa. Họ vẫn mang trong mình khao khát làm mẹ, khao khát nối tiếp sự sống. Nhưng đàn ông hiếm hoi, phần lớn đã ngã xuống nơi chiến trường hoặc ở lại quê hương với những thương tật không thể lành. Vậy là, như một quy luật ngầm, không ai bảo ai, các chị âm thầm tìm cách “xin con” từ những người đàn ông qua đường có thể là một cán bộ đi công tác, một người buôn bán trâu bò dao, hay thậm chí là một người nào đó không biết rõ...
Chính quyền địa phương không chỉ hiểu mà còn cảm thông sâu sắc. Với họ, mỗi đứa trẻ được sinh ra là một niềm hi vọng mới, một sự tái sinh giữa vùng đất từng đầy rẫy mất mát và đau thương. Cán bộ xã thường nói với nhau: “Có người là quý, con trai hay con gái cũng tốt, chỉ cần khỏe mạnh là mừng.” Và đứa trẻ nào cũng được xã làm giấy khai sinh với cùng một họ: Phan, ý là dòng giống của cụ Phan Châu Trinh, người Tiên Phước quê ta!
Thời gian trôi đi, những đứa “con xin” ấy đều lớn lên khỏe mạnh, được nuôi dạy bằng tình yêu thương vô bờ của những người mẹ chịu thương chịu khó. Người dân ở đây bảo rằng, nhờ cảm xúc mãnh liệt khi những đứa trẻ được sinh ra trong hoàn cảnh đặc biệt, chúng như thừa hưởng những phẩm chất tốt đẹp nhất từ cả cha và mẹ. “Nhà nghèo sinh con thảo.” Người ta vẫn nói vậy. Và quả thực, phần lớn những đứa trẻ này đều hiếu thảo, giỏi giang, trở thành niềm tự hào của quê hương.
Chị Năm, người đàn bà kiên cường ấy, sau này mắc bệnh hiểm nghèo do biến chứng của chất độc da cam nhiễm phải từ thời chiến. Trong những ngày cuối đời, chị được hai đứa con khác cha chăm sóc chu đáo. Tình người không thắng được số mệnh, nhưng trong vòng tay yêu thương của hai đứa con, chị ra đi với nụ cười mãn nguyện. Hai đứa con trai lo cho chị mồ yên mả đẹp, rồi tiếp tục bám chặt mảnh đất quê hương. Họ trở thành những người nông dân giỏi, đã lập nên cả một trạm dịch vụ chế biến nông sản, đóng góp không nhỏ cho sự phục hồi và phát triển của quê hương.