Kể từ khi Luật Tự trị khu vực dân tộc được ban hành năm 1984, các chính sách hỗ trợ văn hóa dân tộc thiểu số đã mở ra cơ hội mới cho văn học dân tộc Kinh (Trung Quốc). Bài viết này nhằm phác thảo tiến trình phát triển của văn học dân tộc Kinh từ năm 1986 đến nay, phân tích các biểu hiện văn học trong bối cảnh khủng hoảng ngôn ngữ, thương mại hóa văn hóa và lo âu căn tính, đồng thời khám phá vị trí đặc biệt của văn học dân tộc Kinh (Trung Quốc) trong bức tranh văn học đa dân tộc Trung Quốc.
Trong cấu trúc đa dân tộc của Trung Quốc, dân tộc Kinh đóng một vai trò đặc biệt như một biểu tượng văn hóa biên giới. Quá trình phát triển của văn học dân tộc Kinh không thể tách rời khỏi sự vận động của quan hệ Trung - Việt, định hướng chính sách dân tộc và các luồng chuyển động lớn của toàn cầu hóa.
Giai đoạn sau năm 1986 - thời điểm Việt Nam tiến hành công cuộc đổi mới toàn diện - cũng đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ trong đời sống văn hóa của dân tộc Kinh khi Luật Tự trị khu vực dân tộc có hiệu lực, kéo theo các chính sách thúc đẩy phục hồi và tái lập di sản văn hóa dân tộc thiểu số. Dưới ánh sáng của dự án biên soạn Năm loại Tùng thư về vấn đề dân tộc, văn hóa dân gian người Kinh - vốn trước đó chủ yếu tồn tại dưới dạng truyền khẩu - bắt đầu được thu thập, hệ thống hóa và chuyển hóa thành tri thức định chế. Các công trình như Điều tra lịch sử về xã hội dân tộc Kinh ở Quảng Tây (2009), Tuyển tập dân ca dân tộc Kinh (1988) không chỉ ghi chép thông tin dân tộc học, mà còn minh chứng cho hoạt động kiến tạo căn tính mang tính nhà nước, nơi quyền lực không chỉ nằm trong việc viết lại lịch sử mà còn trong việc định nghĩa ai được gọi là “chủ thể văn hóa hợp lệ”. Trong tiến trình đó, văn học dân tộc Kinh từ một dòng truyền thống dân gian đã được “thăng hạng” thành một hệ hình văn học thiểu số chính danh, đánh dấu bằng công trình Lịch sử văn học dân tộc Kinh (1993) của Tô Duy Quang - nơi diễn ngôn văn học sử được vận dụng như một công cụ thiết lập vị thế trong trường văn học dân tộc.
Bước sang thập niên đầu thế kỉ XXI, văn học dân tộc Kinh đối diện với một khủng hoảng bản thể sâu sắc - đó là khủng hoảng ngôn ngữ. Việc tiếng Kinh dần mai một do thiếu môi trường sống, thiếu hệ thống giáo dục bản ngữ và sự lấn át của tiếng Hán đã làm lung lay nền tảng căn tính vốn gắn liền với “mẫu ngữ” (tức tiếng Việt). Trong sáng tác văn học, điều này biểu hiện bằng hiện tượng “chuyển mã” - nơi người viết phải dùng ngôn ngữ trung tâm để kể lại kí ức của một cộng đồng bên lề. Những tác phẩm như Gia phả mặn chát của Lý Hải hay Chợ cá biên thành của Hoàng Quỳnh, cho thấy một cảm thức lạc lõng sâu sắc khi ngôn ngữ mẹ đẻ trở thành kí hiệu đã mất, sự giao thoa tộc người cũng không còn là hội nhập mà là sự “bào mòn” kí ức. Ngôn ngữ không còn là công cụ biểu đạt mà trở thành hiện trường của khủng hoảng căn tính.
Như vậy, từ chính sách văn hóa, biến động ngôn ngữ đến áp lực công nghệ, văn học dân tộc Kinh phản ánh rõ nét những dao động của bản sắc trong thế kỉ XXI - nơi sự sống sót của văn hóa không chỉ là vấn đề bảo tồn, mà là cuộc thương lượng không ngừng giữa kí ức, quyền lực và tương lai.
Trong số các dân tộc thiểu số ở Trung Quốc, dân tộc Kinh - vốn có nguồn gốc và đặc điểm văn hóa gần gũi với người Việt - đã xây dựng một truyền thống văn học phong phú, đa dạng từ thể loại truyền miệng đến các hình thức viết hiện đại. Điểm độc đáo trong văn học của người Kinh không chỉ nằm ở chất liệu văn hóa biển mà còn ở khả năng thích ứng, phản tư và tái cấu trúc ngôn ngữ nghệ thuật trong bối cảnh kĩ thuật số. Từ sử thi biển cả cho đến những thử nghiệm ngôn ngữ trong vũ trụ ảo, văn học dân tộc Kinh không ngừng tái định vị mình giữa truyền thống và hiện đại, giữa kí ức và tương lai.
Một trong những đặc điểm nổi bật của văn học Kinh là truyền thống truyền miệng mang tính nghi lễ. Trong hàng thế kỉ, văn học truyền miệng của người Kinh đã đảm nhận vai trò lưu giữ lịch sử, thực hành tín ngưỡng và hướng dẫn sản xuất. Đây là hình thức diễn ngôn vừa thiêng liêng vừa thiết thực, phản ánh một cách rõ nét mối liên hệ giữa con người với tự nhiên và siêu nhiên. Các thần thoại như Trấn Hải Đại Vương(1) không chỉ khẳng định sự hiện diện của lực lượng bảo hộ biển cả, mà còn là cơ chế duy trì trật tự biểu tượng của cộng đồng - đúng như nhận định của Lévi-Strauss về “thần thoại như công cụ điều hòa văn hóa”. Bên cạnh đó, những văn bản như Ngư nghiệp cổ ca chứa đựng lớp tri thức sinh thái sâu sắc, phù hợp với khái niệm “tri thức địa phương” cho thấy cách cộng đồng điều chỉnh hoạt động khai thác biển theo nhịp điệu tự nhiên.
Tuy nhiên, văn học truyền miệng của người Kinh hiện nay đang đối diện với những thách thức kép: một mặt là quá trình phi vật thể hóa do nhu cầu bảo tồn di sản; mặt khác là sự can thiệp của công nghệ vào quá trình ghi chép và tái hiện. Khi các văn bản truyền miệng được mã hóa, chuẩn hóa để trở thành “di sản văn hóa phi vật thể”, chúng đánh mất tính linh hoạt và năng động vốn có - điều mà Walter Benjamin từng cảnh báo khi nói đến sự mất mát của “hào quang” (aura) trong nghệ thuật thời đại tái sản xuất cơ học. Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong thu thập và số hóa tư liệu dân gian cũng đặt ra nguy cơ bóp méo ngữ nghĩa và cắt rời văn bản khỏi ngữ cảnh sinh tồn ban đầu, dẫn đến hiện tượng “mất thiêng trong quá trình lưu trữ”.
Song hành với sự thay đổi trong truyền thống truyền miệng, thơ ca dân tộc Kinh đã phát triển mạnh mẽ theo hướng nội tâm hóa và phê phán hiện thực. Nếu như thế hệ nhà thơ đầu tiên - tiêu biểu là Tô Duy Quang sử dụng hình ảnh tự nhiên để phản ánh cảm xúc trực tiếp (“con thuyền là bộ xương của sóng”), thì thế hệ thứ hai, như Lý Hải, lại khai thác những vết rạn kí ức văn hóa qua hình tượng “bản đồ bị thiếu” hay “gia phả mặn chát”. Đây không chỉ là sự chuyển dịch về ngôn ngữ mà còn là chuyển động của ý thức văn hóa - từ mô tả sang chất vấn, từ trực cảm sang biểu tượng hóa chấn thương. Thế hệ thứ ba, với đại diện là Nguyễn Văn Đào, đã đẩy thơ ca vượt khỏi biên giới vật lí để bước vào không gian của vũ trụ ảo, nơi con người lạc lõng giữa các lớp kí hiệu và thực tại bị thay thế bằng mô phỏng - đúng như luận điểm của Baudrillard về “thế giới kí hiệu thay thế thế giới thật”. Thơ ca trong không gian này trở thành trò chơi ngôn ngữ mang tính siêu thực và phức tạp hóa mối quan hệ giữa bản ngã, công nghệ và cộng đồng.
Trong khi đó, tiểu thuyết dân tộc Kinh cho thấy bước chuyển đáng chú ý từ hiện thực mô tả sang ngụ ngôn đạo đức. Tác phẩm Cưới biển của Hoàng Quỳnh khai thác đề tài hậu công nghiệp từ góc nhìn nữ giới, phản ánh sự suy tàn của nghề cá và vai trò mờ nhạt của phụ nữ trong không gian sinh tồn truyền thống. Nhân vật nữ trong tiểu thuyết không chỉ bị gạt ra khỏi đời sống kinh tế mà còn bị loại trừ khỏi kí ức tập thể, trở thành “bên lề của bên lề”. Ngược lại, Mật mã dưới rạn san hô của Trần Minh Châu lựa chọn không gian tương lai với motif sàng lọc gen để đặt câu hỏi về “tính thuần chủng” trong văn hóa. Tác phẩm này có thể được xem là nỗ lực giải cấu trúc chủ nghĩa dân tộc bản chất - nơi sự thuần khiết không còn là lí tưởng mà trở thành mối nguy đạo đức. Như vậy, tiểu thuyết không chỉ là phản ánh hiện thực mà còn là công cụ để chất vấn những giả định sâu xa về căn tính và quyền lực.
Tản văn của người Kinh cũng có sự biến đổi mạnh mẽ khi kết hợp giữa kí ức cơ thể và phản tư văn hóa. Ký sự nước mắm của Lương Chí Minh là dạng khảo cổ văn hóa qua vị giác - nơi mỗi phương pháp làm mắm đều là biểu tượng của sự pha trộn, thay đổi và tiếp biến. Vị giác ở đây không còn là yếu tố sinh lí mà trở thành mã văn hóa - điều mà các nhà nhân học như Sutton gọi là “tri thức hóa giác quan”. Áo dài giả tạo của Tô Tiểu Hạ đi xa hơn khi phê phán việc trình diễn các biểu tượng dân tộc trong những nghi lễ rỗng tuếch, thiếu chiều sâu. Dưới góc nhìn của Pierre Bourdieu, đây là sự lạm dụng “tính trình diễn của vốn văn hóa” - nơi nghi lễ không còn là niềm tin mà trở thành công cụ biểu diễn bản sắc trong môi trường thị trường hóa văn hóa.
Nhìn chung, văn học dân tộc Kinh ở Trung Quốc là một hệ sinh thái giàu động lực, nơi quá khứ, hiện tại và tương lai không tồn tại tuyến tính mà đan xen, chồng lấn. Những sáng tác văn học, dù ở thể loại nào, cũng cho thấy nỗ lực không ngừng nghỉ trong việc định vị lại bản sắc, truy vấn quyền lực kí ức và thích ứng với các trật tự mới của thế giới công nghệ. Sự dịch chuyển từ sử thi biển cả đến tự sự vũ trụ ảo không chỉ là tiến trình kĩ thuật mà còn là hành trình tư tưởng, nơi văn học trở thành diễn đàn biểu đạt khủng hoảng, sáng tạo và hi vọng.
![]() |
| Người Kinh ở Trung Quốc mặc áo dài trong một lễ hội. Nguồn: HINHANHVIETNAM |
Một trong những nhân vật đặt nền móng cho văn học dân tộc Kinh giai đoạn đầu là Lý Anh Mẫn (1913-1983), người có sáng tác trải rộng trên nhiều thể loại như kịch bản phim, tiểu thuyết và tản văn. Sinh ra trong một gia đình ngư dân người Kinh tại Bắc Hải, Quảng Tây, các tác phẩm của ông kết hợp giữa tinh thần đấu tranh cách mạng và trải nghiệm sống của cộng đồng dân tộc, mang đậm dấu ấn thời đại và đặc trưng dân tộc. Các tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm kịch bản điện ảnh Phong vân Nam đảo và Khúc nhạc rừng dừa, tuyển tập truyện ngắn Gió dừa, mưa chuối và bút kí Mây đỏ trên núi Ngũ Chỉ. Những tác phẩm này hoặc phản ánh những năm tháng chiến tranh trên đảo Hải Nam, hoặc khắc họa phong tục làng chài người Kinh, đều có vị trí quan trọng trong lịch sử văn học dân tộc thiểu số tại Trung Quốc mới. Tác phẩm Đêm vượt Hồng Nê Lĩnh và nhiều tác phẩm khác của ông từng đoạt giải thưởng tác phẩm xuất sắc cấp quốc gia và “Giải Tuấn mã dành cho sáng tác văn học dân tộc thiểu số toàn quốc”, thể hiện sự khẳng định từ dòng văn học chính thống đối với phong cách lãng mạn cách mạng và chủ đề dân tộc trong sáng tác của ông.
Tô Duy Quang (sinh vào thập niên 1930 - mất vào thập niên 2010) là một nhà văn và nhà thơ người Kinh đến từ Đông Hưng, Quảng Tây, đồng thời là cán bộ đảng viên người Kinh thuộc thế hệ đầu tiên do Trung Quốc mới bồi dưỡng. Ông dành cả đời để khai quật và biên soạn lại văn hóa truyền thống của người Kinh, là người tiên phong trong việc chuyển hóa văn học truyền khẩu thành văn bản viết. Năm 1980, trường ca Xưa và nay của ba đảo người Kinh đoạt giải tại Hội nghị toàn quốc dành cho các nhà thơ dân gian dân tộc thiểu số, truyền tải khẩu hiệu “cứu vãn văn hóa truyền thống dân tộc đang lâm nguy”. Được truyền cảm hứng từ sự kiện này, Tô Duy Quang cùng vợ - nữ ca sĩ dân gian người Kinh Nguyễn Thành Trân - đi khắp các làng mạc và hải đảo, dùng tiền bán lợn để mua máy ghi âm phục vụ khảo sát thực địa, “dùng ca khúc khơi dậy ca khúc” nhằm khuyến khích bà con hát lại các bài dân ca người Kinh. Trên cơ sở đó, ông đã hệ thống hóa và dịch thuật các truyền thuyết, thần thoại, dân ca và truyện kể người Kinh, đồng thời chủ biên xuất bản 9 công trình như Truyện dân gian người Kinh, Tuyển tập dân ca người Kinh, Lịch sử văn học người Kinh, Phong tục người Kinh... Những thành quả này đã bù đắp cho khoảng trống về văn bản hóa văn học dân gian của dân tộc Kinh, đồng thời đóng góp to lớn cho sự truyền thừa văn hóa dân tộc. Với tư cách nhà thơ, các sáng tác của Tô Duy Quang chịu ảnh hưởng sâu sắc từ dân ca, tiêu biểu như Khúc tình ca Duy Quang, Lá gỗ tung đi, Hoa đá - đều lấy cảm hứng từ truyện dân gian hoặc trò chơi dân gian, thấm đượm phong vị biển cả và sắc thái dân tộc, có vị trí nhất định trong lịch sử thi ca người Kinh. Giới phê bình nhận định, Tô Duy Quang là người vừa bảo vệ văn hóa, vừa dùng thơ để bày tỏ cảm xúc, với phong cách ngôn từ mộc mạc, hàm súc, thể hiện những nỗi niềm vui buồn trong đời sống “nhờ biển mà sống” của người Kinh.
Lý Hải là một trong những nhà văn người Kinh được chú ý trong những năm gần đây. Trưởng thành trong cộng đồng người Kinh tại vùng biên giới Trung - Việt, ông chứng kiến trực tiếp sự thay đổi của xã hội người Kinh sau cải cách mở cửa. Sáng tác của ông mang đậm phong cách hiện thực chủ nghĩa, tập trung vào sinh kế và cảm xúc của người dân thường. Ông nổi bật trong sáng tác truyện ngắn và bút kí, với văn phong bình dị, giàu sức sống. Theo Mạng văn học dân tộc Trung Quốc, các truyện của ông thường lấy bối cảnh là các làng chài ba đảo người Kinh, miêu tả nỗi vui buồn và số phận những con người nhỏ bé trong dòng chảy thời đại. Trong khi đó, các bút kí của ông lại ghi chép sự biến đổi kinh tế - xã hội từ đánh bắt, thương mại biên giới đến phát triển ngư nghiệp. Ví dụ, tiểu thuyết vừa Con của biển kể về một gia đình ngư dân người Kinh phải vật lộn với việc suy giảm tài nguyên biển và làn sóng thanh niên rời quê, từ đó phản ánh sự biến chuyển mạnh mẽ trong lối sống của cộng đồng dân tộc biển trong thời kì cải cách. Tác phẩm của ông sau khi được đăng tải trên các tạp chí tại Quảng Tây đã nhận được nhiều phản hồi tích cực, góp phần mở rộng chiều kích hiện thực trong văn học người Kinh thời kì mới. Tuy nhiên, do thiếu tư liệu, tiểu sử và toàn cảnh sáng tác của ông vẫn cần tiếp tục được khai thác, hiện các thông tin chủ yếu tập trung vào chủ đề độc đáo và chiều sâu hiện thực trong sáng tác của ông.
Tô Tiểu Hạ sinh thập niên 1980 là một trong những đại diện tiêu biểu của thế hệ tác giả nữ mới trong văn học dân tộc Kinh. Sinh ra và lớn lên trong cộng đồng người Kinh, Tô Tiểu Hạ được nuôi dưỡng bởi nền văn hóa dân tộc và đồng thời tiếp thu nền giáo dục bằng tiếng Hán ở bậc cao, nhờ đó tác phẩm của cô thể hiện rõ nét sự hòa quyện giữa truyền thống và cách tân. Cô nổi bật với thể loại tản văn và truyện ngắn, văn phong trau chuốt, giàu cảm xúc trữ tình. Trong tác phẩm của mình, Tô Tiểu Hạ thường lồng ghép trải nghiệm cá nhân với kí ức cộng đồng. Chẳng hạn, tập tản văn Ký ức đảo Kinh sử dụng hồi ức tuổi thơ để kết nối phong tục và địa danh của ba đảo người Kinh; trong đó, tác phẩm Tiếng đàn độc huyền miêu tả kí ức được mẹ dạy chơi đàn độc huyền, phản ánh sự đứt gãy và nối lại của truyền thống trong thời đại số hóa. Truyện ngắn Gió qua núi Ai Lao lại kể về hành trình trở về quê hương và tiếp nối di sản của một thanh niên người Kinh từng học tập tại thành phố, từ đó khai mở chủ đề nhận diện căn tính trong giới trẻ dân tộc thiểu số. Giới phê bình cho rằng, Tô Tiểu Hạ mang trong mình khuynh hướng “hồi tưởng nông thôn”, bằng góc nhìn nữ tính để ghi chép những thay đổi trong văn hóa dân tộc, đưa yếu tố di sản như hệ sinh thái biển, tập tục ngư nghiệp, nghệ thuật đàn độc huyền vào văn bản văn học, từ đó tái cấu trúc ý thức bản sắc dân tộc trong nỗi hoài hương và phản tư. Với sự kết hợp giữa trách nhiệm văn hóa và tinh thần hiện đại, cô trở thành một trong những tiếng nói mới đáng chú ý trong văn học đương đại. Đáng lưu ý, cô đã nhiều lần tham dự các hoạt động hội thảo văn học dân tộc trong khu vực Quảng Tây và các tác phẩm như Ghi chép về ba đảo người Kinh đã được đăng tải trên báo Dân tộc Trung Quốc và các nền tảng học thuật. Tổng thể mà nói, với tư cách là tác giả người Kinh thế hệ 8x, Tô Tiểu Hạ đang mở rộng biên độ biểu đạt của văn học dân tộc Kinh thông qua trải nghiệm cá nhân, đồng thời thể hiện mối quan tâm song song đến truyền thống và hiện đại.
Ngoài các tác giả nêu trên, còn có một số tên tuổi đáng chú ý trong văn đàn người Kinh như Phan Hằng Tế, Mặc Chấn Phương, Trương Vĩnh Đông, Hà Tư Nguyên... Các tác giả này cùng nhau tạo nên một cấu trúc kế thừa ba thế hệ: già - trung niên - trẻ trong văn học Kinh. Nhìn tổng thể, chủ đề sáng tác của các nhà văn người Kinh đã vượt khỏi phạm vi sinh hoạt tại ba đảo, phản ánh thực tiễn phức hợp của sự giao thoa dân tộc giữa người Kinh, người Hán và người Choang. Trong văn bản Hán ngữ, họ đã tích hợp các yếu tố dân tộc Kinh một cách linh hoạt, không chỉ làm phong phú bản đồ văn học dân tộc thiểu số Trung Quốc mà còn đóng góp thiết thực cho việc bảo tồn và truyền bá văn hóa dân tộc Kinh.
Có thể nói, văn học dân tộc Kinh giống như những đợt thủy triều của Bắc Hải, không ngừng dao động giữa Việt Nam và Trung Quốc, giữa truyền thống và hiện đại, giữa thiêng liêng và thế tục. Giá trị của nó không chỉ nằm ở việc ghi chép lại lịch sử của một cộng đồng, mà còn ở khả năng phơi bày nghịch lý chung của mọi dân tộc thiểu số trong thời đại toàn cầu hóa - làm sao để không bị nhấn chìm trong làn sóng chủ lưu, mà vẫn giữ cho những hạt ngọc văn hóa của mình không bị tan biến.
..................................
1. Năm vị Linh Quan, còn gọi là “Ngũ Hiển Linh Quan”, là những vị thần được người dân tộc Kinh (Trung Quốc) tôn thờ trong tín ngưỡng dân gian. Bao gồm: Trấn Hải Đại Vương, Cao Sơn Đại Vương, Quảng Đạt Đại Vương, An Linh Đại Vương và Hưng Đạo Đại Vương. Các vị thần này được thờ tại các “hà đình” ở Vạn Vĩ, Vu Đầu thuộc thành phố Phòng Thành Cảng, Quảng Tây (Trung Quốc).