Làng là một cộng đồng sống chung trên một phần đất, uống chung một dòng nước, thở chung một bầu không khí, và quan trọng hơn hết, chia sẻ với nhau những phong tục, tín ngưỡng, ký ức, nếp nghĩ và cách hành xử đã được hun đúc qua nhiều thế hệ. Làng là nơi con người không chỉ “ở”, mà còn “thuộc về”.
Từ thuở xa xưa, làng Việt đã hình thành nên một cấu kết cộng đồng rất riêng. Người này biết rõ người kia, không chỉ qua tên gọi, mà qua gốc gác, họ hàng, tính nết, gia phong. Tên làng gắn liền với dòng sông, với cánh đồng, với con đê, lũy tre, những bờ ao, những bãi dâu, ruộng lúa. Thậm chí, chỉ cần nhắc đến tên một làng, người ta đã hình dung được một không gian văn hóa đặc thù, một nếp sống riêng biệt, không thể nhầm lẫn.
|
Mỗi làng đều có nét văn hóa của mình. Có thể giữa các làng có những điểm tương đồng: cùng ăn Tết, cùng cúng rằm, mồng một, cùng có hội làng, có đình, có chùa, có miếu. Nhưng nếu nhìn sâu vào bên trong, sẽ thấy mỗi làng mang một sắc thái khác biệt. Có làng nổi tiếng với nghề dệt, nghề mộc, nghề gốm, nghề rèn. Có làng lại tự hào vì truyền thống hiếu học, sinh ra nhiều người đỗ đạt, làm thầy, làm quan, làm danh nhân văn hóa.
Ở nhiều làng, người ta thờ Thành hoàng làng - vị thần bảo hộ cho mảnh đất và dân cư nơi ấy. Có làng thờ ông tổ nghề - người khai sinh ra một nghề thủ công truyền lại cho con cháu. Cũng có làng thờ những danh nhân văn hóa, những người có công với quê hương đất nước. Việc thờ cúng ấy không chỉ đơn thuần là tín ngưỡng, mà là một cách dân làng ghi nhớ nguồn cội, nuôi dưỡng lòng biết ơn và kết nối tâm linh giữa người sống với người đã khuất.
Bên cạnh đó, cũng có những ngôi làng theo đạo Phật, có chùa là trung tâm tâm linh, là nơi người ta tìm đến để nghe chuông mõ, tụng kinh, cầu an, cầu siêu, tĩnh tâm trước dòng đời giông bão. Lại có những làng theo đạo Công giáo, nơi nhà thờ vươn cao như một lời cầu nguyện hướng về trời xanh. Dù theo tôn giáo nào, điểm chung vẫn là con người hướng đến điều thiện, tìm sự chở che, tìm ý nghĩa cho kiếp nhân sinh vốn mong manh, tạm bợ.
Xét về bản chất, làng không phải là một cấp hành chính. Làng tồn tại như một đơn vị tự quản - tự vận hành bằng những quy ước bất thành văn, bằng hương ước, lệ làng, bằng điều đúng - sai, phải - trái được cộng đồng công nhận. Dân làng bầu trưởng thôn để thay mặt mình lo những công việc chung. Nhưng trớ trêu thay, đôi khi việc bầu bán ấy lại bị chi phối bởi quan hệ họ hàng, quen biết, thậm chí vì những lợi ích nhóm nhỏ nhoi mà đặt lợi riêng lên trên lợi chung.
Tôi từng làm trưởng thôn suốt mười năm, nên ít nhiều cũng hiểu công việc ấy chẳng hề đơn giản. Nếu ai hỏi, trưởng thôn có quan trọng không, tôi sẽ trả lời ngay, không do dự: “Rất quan trọng!”. Đặc biệt, trong bối cảnh không còn cấp huyện, thì mọi chủ trương, đường lối từ nhà nước, từ tỉnh có đến được tay dân hay không, phần lớn đều dựa vào mấy ông, mấy bà trưởng thôn. Ông quan xã muốn cho “dân biết, dân bàn” - còn “dân kiểm tra” được hay không thì còn nhiều điều phải nói - kiểu gì cũng phải nhờ trưởng thôn truyền đạt. Thế nên, cái danh xưng “cánh tay nối dài của xã” không phải là nói chơi.
Ấy vậy mà, phần nhiều trưởng thôn hiện nay gần như không được đào tạo chính quy. Cứ dân bầu thì làm, mà dân thì bầu theo cảm tính, theo quen biết, theo họ hàng, theo cái gọi là “dễ sai vặt”. Đừng ai nghĩ rằng cứ cán bộ về hưu, sĩ quan quân đội về hưu là sẽ làm tốt trưởng thôn. Sai bét! Làm cho ra một trưởng thôn đúng nghĩa, khó lắm, không phải chuyện đùa.
Vì công việc, tôi đi nhiều, gặp không ít trưởng thôn, tổ trưởng dân phố. Mỗi người một vẻ, một câu chuyện. Có người rất tâm huyết, nhưng kiến thức, hiểu biết về luật pháp, về quản lý xã hội lại hạn chế. Có người đọc không thông, viết không thạo, nói trước dân thì ấp úng, lúng túng. Có người tính khí thất thường, vui thì làm, buồn thì buông, thành ra chuyện dở khóc dở cười xảy ra nhan nhản. Chưa kể có nơi, vì tranh giành quyền lợi, vì ganh ghét dòng họ, mà người ta ẩu đả, gây mất đoàn kết, làm tổn thương cái hồn thuần khiết của làng quê.
Trưởng thôn là người làm việc trực tiếp với dân, “giơ đầu chịu báng”. Cưới xin, ma chay, xích mích, tranh chấp đất đai, con chó cắn nhau, cái hàng rào lấn sang vài phân đất… chuyện lớn chuyện nhỏ gì dân cũng tìm đến trưởng thôn. Có khi nửa đêm, có người gõ cửa vì nhà hàng xóm mở nhạc to, vì vợ chồng cãi nhau, vì con bỏ nhà đi. Một ngày của trưởng thôn không có giờ hành chính rõ ràng, chỉ có trách nhiệm và sự chịu đựng.
Nhiều ông có học đấy, bằng cấp không thiếu, nhưng kỹ năng giao tiếp với dân lại kém. Nói vài câu là dân đã khó chịu, viết một thông báo cũng không ra hồn. Điều đó càng cho thấy, làm trưởng thôn không chỉ cần kiến thức, mà còn cần cái tâm, cái tầm và cái tình với làng xóm.
Ngày nay, việc sáp nhập các thôn, các làng lại với nhau đang trở thành một chủ trương lớn nhằm tinh giản bộ máy. Dân số tăng, diện tích mở rộng, thế là một trưởng thôn phải quản lý số hộ gấp đôi, gấp ba trước kia. Công việc càng nặng nề hơn, lại dễ phát sinh mâu thuẫn. Làng trên, làng dưới vốn mang những tập tục, cách sống khác nhau, giờ gộp lại, nói thì dễ, nhưng để hòa hợp lại là chuyện vô cùng khó.
Có những nét văn hóa truyền thống, những lễ hội, những tín ngưỡng riêng của từng làng nhỏ, nếu không cẩn trọng, sẽ bị xóa nhòa, thậm chí mất hẳn trong dòng chảy lạnh lùng của mệnh lệnh hành chính. Mà văn hóa làng, một khi đã mất đi, rất khó để phục hồi nguyên vẹn. Người ta chỉ thấy tiện lợi trước mắt, mà quên rằng cái hồn của làng chính là thứ giữ con người gần nhau, biết nhau là ai, từ đâu mà tới, và rồi sẽ đi về đâu.
Ngày xưa, “làng tôi xanh bóng tre” không chỉ là một hình ảnh thiên nhiên. Đó là biểu tượng của sự che chở, của tính bền vững, của nếp sống hòa hợp giữa con người với đất trời. Dưới bóng tre ấy là tiếng ru của bà, tiếng học bài của con, tiếng võng đưa trưa hè, tiếng mõ tụng kinh từ ngôi chùa nhỏ cuối làng. Bóng tre cũng giống như vòng tay của Phật, lặng lẽ, bao dung, che chở cho kiếp người vô thường.
Giờ đây, tre đã bị chặt đi, thay bằng bê tông, bằng nhà tầng, bằng những hàng rào sắt lạnh lẽo. Người ta có thể xây cao hơn, rộng hơn, nhưng lại thấy lòng mình xa nhau hơn. Khi không còn bóng tre để trú nắng, con người cũng dần mất đi chốn trú ngụ cho tâm hồn.
Trong giáo lý nhà Phật, mọi sự trên đời đều vô thường. Làng cũng vậy, không gì tồn tại mãi với hình hài nguyên vẹn. Nhưng vô thường không có nghĩa là ta được phép thờ ơ. Ngược lại, vì biết vô thường nên ta càng phải nâng niu, trân trọng những giá trị đang có. Việc sáp nhập làng, nếu không đi kèm với sự thấu đáo về văn hóa và tâm linh, rất dễ làm đứt gãy mạch sống tinh thần của một cộng đồng.
Làng càng to, càng đông dân, thì lại càng khó tự quản. Mối dây ràng buộc vô hình giữa người với người cũng vì thế mà lỏng lẻo dần. Khi người ta không còn biết rõ hàng xóm của mình là ai, không còn chào nhau mỗi sáng, không còn chung nhau một ngôi đình, một phiên chợ, thì làng không còn là làng nữa. Nó chỉ còn là một cụm dân cư vô danh, vô cảm.
“Làng thời nay không còn xanh bóng tre” - câu nói ấy không chỉ là một lời hoài niệm, mà còn là một lời cảnh tỉnh. Cảnh tỉnh cho những ai đang vội vã trong cải cách, trong sắp xếp, trong đổi thay: hãy đi chậm lại một chút, lắng nghe tiếng nói của đất, của nước, của hồn làng, của những linh hồn đã khuất và cả những đứa trẻ chưa kịp lớn.
Bởi lẽ, xây một ngôi nhà có thể mất vài tháng, gộp vài thôn có thể mất một quyết định hành chính. Nhưng để tạo nên một “làng” - với đủ hồn cốt, ký ức, đạo đức và tâm linh - thì phải mất cả trăm năm, thậm chí cả nghìn năm.
Và một khi làng đã mất hồn, thì dù có dựng lại bao nhiêu cổng chào, bao nhiêu bia đá khắc tên, cũng chỉ còn là cái vỏ trống rỗng giữa cõi nhân gian vô thường này.
Xin nhớ, Làng là hồn Việt.