Diễn đàn lý luận

Lolita - từ khiêu dâm đến kinh điển

Bùi Tùng Linh
Lý luận phê bình 07:50 | 28/10/2025
Baovannghe.vn - Năm 1955, khi Olympia Press ở Paris chấp nhận in Lolita, khởi đầu cho quỹ đạo đặc biệt của nó trong thế kỉ XX, Vladimir Nabokov hẳn không thể hình dung rằng cuốn tiểu thuyết của mình sẽ trở thành một trong những biểu tượng gây tranh cãi bậc nhất trong lịch sử văn học thế giới.
aa

Bị năm nhà xuất bản Mĩ từ chối, Lolita khởi đầu trong nghi ngờ và tai tiếng: một văn bản về ám ảnh tình dục giữa một trí thức trung niên và bé gái 12 tuổi, vừa vượt ngoài chuẩn mực đạo đức, vừa tiềm ẩn rủi ro pháp lí. Thế nhưng bảy mươi năm sau, Lolita đã được đưa vào giáo trình đại học, xuất hiện trong danh mục “100 tiểu thuyết vĩ đại nhất thế kỉ”

Lolita không bao giờ thoát khỏi bóng ma của chính nó: bị đọc như sách khiêu dâm, được tiêu thụ như một biểu tượng thời trang, từ poster, quảng cáo, cho đến meme internet, đồng thời cũng bị phê phán gay gắt như một văn bản che đậy và thẩm mĩ hóa bạo lực tình dục.

Trong thời đại #MeToo và sau những ồn ào về đường dây ấu dâm của Jeffrey Epstein, tỉ phú có chuyên cơ riêng được đặt tên là Lolita Express, cuốn tiểu thuyết Lolita của Nabokov một lần nữa bị gọi ra để soi chiếu: Liệu nó chỉ là một tác phẩm nghệ thuật “trên cả đạo đức”, hay là văn bản nguy hiểm góp phần lãng mạn hóa cơ chế bóc lột trẻ em? Roxane Gay thẳng thừng gọi Nabokov là gian xảo, trong khi Mary Gaitskill nhấn mạnh rằng chính sự tương phản giữa cái đẹp ngôn ngữ và sự tàn ác của cốt truyện mới khiến Lolita trở nên kinh hoàng đến lạ lùng. Hành trình ấy không chỉ nói lên sức mạnh của Nabokov trong tư cách nhà văn, mà còn phản ánh cơ chế vận hành của trường văn học theo phân tích của Pierre Bourdieu. Nếu nhìn từ lí thuyết xã hội học văn học, Lolita là ví dụ điển hình cho việc một văn bản di chuyển qua các cực của trường: từ ngoại biên khiêu dâm đến trung tâm kinh điển.

Đường băng của “vốn scandal”

Lolita xuất hiện lần đầu tiên dưới tay Olympia Press ở Paris, một nhà xuất bản khét tiếng chuyên in những tác phẩm khiêu dâm. Vị trí ngoại biên này lập tức kích hoạt những phản ứng trái chiều: Graham Greene chọn Lolita vào danh sách ba tiểu thuyết hay nhất năm 1955, trong khi John Gordon của Sunday Express công kích gay gắt, coi đó là “sách bẩn thỉu nhất” từng đọc. Sự đối đầu này thổi bùng cái gọi là “vụ Lolita”, dẫn đến việc chính quyền Pháp ban hành lệnh cấm lưu hành năm 1956. Nhưng nghịch lí thay, chính lệnh cấm ấy lại khiến Lolita trở thành một đề tài quốc tế, được bàn tán và săn lùng nhiều hơn bao giờ hết.

Nếu nhìn theo khung Pierre Bourdieu, đây là giai đoạn khởi đầu điển hình của một tác phẩm “ngoại biên” vận hành theo logic thị trường. Lolita bước vào phân trường sản xuất quy mô lớn (large-scale production), nơi giá trị văn chương được xác lập không phải bởi chuẩn mực thẩm mĩ thuần túy, mà bởi sức ép của thị trường, của scandal, của báo chí. Ở đó, Nabokov và tác phẩm của ông đã tích lũy được một dạng “vốn chú ý” (attention capital), cái mà Bourdieu gọi là “hàng hóa biểu tượng” (symbolic goods) được định giá trong “thị trường biểu tượng” (market of symbolic goods). Khi một văn bản bị dán nhãn khiêu dâm, rồi bị cấm đoán, nó không mất đi giá trị, ngược lại, nó tích lũy “vốn tranh chấp” (capital of controversy). Đây là một dạng vốn tượng trưng đặc biệt, được hình thành nhờ xung đột: chính khả năng gây chia rẽ, gây tranh luận, mới là thước đo cho sức hút và vị thế của nó trong trường văn học.

Ở góc nhìn chiến lược, có thể nói Nabokov đã “chọn đường băng scandal” để Lolita cất cánh. Xuất bản ở Olympia, nhà xuất bản bên rìa chuẩn mực, không chỉ là sự thỏa hiệp mà còn là toan tính nhằm “mồi” dư luận, tạo hiệu ứng gây sốc để lôi kéo công chúng. Sau đó, Lolita sẽ dần dịch chuyển về trung tâm thẩm quyền: giới phê bình, học giới, các nhà xuất bản chính thống. Nói theo ngôn ngữ của Bourdieu, Nabokov tạm thời chấp nhận đi theo “cực dị hướng” (heteronomous pole, lệ thuộc thị trường) để rồi bật trở lại “cực tự trị” (autonomous pole, ưu tiên giá trị nghệ thuật và vốn văn hóa của giới tinh hoa). Chính bước đi này đã mở ra quỹ đạo đặc biệt: từ bị coi là văn bản khiêu dâm ngoại vi, Lolita từng bước tiến vào trung tâm của trường văn học hiện đại.

Quy đổi sang vốn kinh tế

Nếu như giai đoạn Olympia Press đã giúp Lolita tích lũy “vốn tranh chấp”, thì “mốc 1958” tại Mĩ chính là bước ngoặt quyết định để văn bản này quy đổi thành vốn kinh tế. Sau khi bị năm nhà xuất bản lớn ở đây từ chối vì “không thể in nổi” câu chuyện một trí thức trung niên bị ám ảnh bởi bé gái 12 tuổi, vừa vượt ngoài chuẩn mực đạo đức, vừa có nguy cơ dẫn tới kiện tụng, G.P. Putnam’s Sons, dưới sự điều hành của chủ tịch Walter J. Minton, đã chấp nhận in Lolita ngày 18/8/1958. Quyết định này mang tính rủi ro cao trong bối cảnh đạo đức bảo thủ hậu McCarthy, khi thị trường sách vẫn còn chịu sức ép nặng nề từ các thiết chế đạo lí và pháp lí. Tuy nhiên, Minton đã tính toán đúng: chỉ trong vòng ba tuần, Lolita bán được 100.000 bản, một con số kỉ lục, ngay lập tức đưa Nabokov từ vị thế tác giả ngoại vi trở thành hiện tượng văn học - xã hội.

Ở đây, ta thấy rõ logic “chuyển đổi vốn” mà Pierre Bourdieu mô tả. Lolita ban đầu chỉ sở hữu vốn văn hóa: sự uyên bác ngôn ngữ, tính liên văn bản châu Âu, kĩ thuật tự sự hiện đại. Nhờ sự bảo chứng của Minton, một “doanh nhân thánh hóa” (entrepreneur of consecration) nắm trong tay hạ tầng phân phối chính thống, cuốn sách đã biến lượng vốn văn hóa này, cộng hưởng với “vốn tranh chấp” tích lũy từ scandal quốc tế, thành doanh số. (Ở đây hiểu “thánh hóa” (consecration) có nghĩa là trao cho một tác phẩm/tác giả vị thế hợp thức, uy tín.) Đây là quá trình một văn bản được nâng từ “sản phẩm” sang “tác phẩm”, từ “hàng hóa thị trường” sang “giá trị biểu tượng”. Trong trường hợp này, doanh số không đơn thuần là lợi nhuận; nó là dạng năng lượng chuyển hóa tác phẩm từ ngoại biên vào trung tâm, từ sách “khó in nổi” thành sách “phải đọc”.

Đặc biệt, best-seller ở đây không đối lập với “giá trị nghệ thuật” như định kiến thông thường. Khi vượt qua ngưỡng bán chạy, Lolita không còn bị nhìn như một ấn phẩm ngoại đạo mà trở thành một hiện tượng xã hội, buộc cả cực “tự trị” (giới phê bình, học giới, các thiết chế đại học) phải nhập cuộc. Nói cách khác, doanh số chính là “cú bẩy” mở ra cánh cửa thánh hóa: một khi văn bản đã định hình vị thế trên thị trường, nó có cơ sở để bước tiếp vào quá trình kinh điển hóa trong trường văn học.

Lolita - từ khiêu dâm đến kinh điển
Một cảnh trong phim Lolita (1962).

Kết tinh thành vốn biểu tượng

Nếu cú bùng nổ doanh số năm 1958 đã đưa Lolita bước vào thị trường sách chính thống, thì thập niên 1960 trở đi chính là giai đoạn tác phẩm bắt đầu tích lũy vốn biểu tượng bền vững. Bộ phim Lolita của Stanley Kubrick, sản xuất năm 1961 và phát hành 1962, đã đẩy Nabokov vào mạch truyền thông đại chúng toàn cầu. Tác phẩm điện ảnh này không chỉ mở rộng độc giả sang khán giả điện ảnh, mà còn tạo một tầng nghĩa liên ngành: Lolita vừa là tiểu thuyết, vừa là bộ phim gây tranh cãi, nhờ đó gia tăng độ phủ văn hóa mà không đánh mất “aura” nghệ thuật của văn bản gốc.

Đến cuối thế kỉ XX, tiến trình thánh hóa đã hoàn tất: Lolita thường xuyên góp mặt trong các danh sách kinh điển. Năm 1998, trong “Modern Library 100 Best Novels”, Lolita được xếp thứ 4, một vị trí hiếm hoi dành cho một tác phẩm từng bị dán nhãn khiêu dâm và cấm đoán. Việc một hội đồng biên tập uy tín đưa Lolita vào top 10 không chỉ là sự công nhận muộn màng, mà còn là bằng chứng cho thấy nó đã bước hẳn vào canon của văn học hiện đại. Từ đây, Lolita không còn là “ấn phẩm nóng” trong thị trường sách đại chúng, mà trở thành “điểm tựa diễn giải”: một văn bản bắt buộc phải được bàn luận trong lớp học, trong chuyên khảo, và trong mọi cuộc tranh luận về ranh giới giữa nghệ thuật và đạo đức.

Trong ngôn ngữ của Bourdieu, các cơ quan thánh hóa (agents of consecration), từ báo chí tinh hoa, danh sách canon, viện hàn lâm, cho đến điện ảnh nghệ thuật, đã hoạt động như những “máy gia tốc tượng trưng”. Họ biến đổi đơn vị của vốn: từ doanh số và mức độ gây tranh cãi thành giá trị lịch sử. Một khi văn bản đã bước vào chu trình thánh hóa (canonization circuit), nó sẽ mang hình thức của một “hàng hóa biểu tượng có giá trị kéo dài” (durable symbolic good): không còn bị đo bằng số bản bán ra, mà bằng sức sống trong kí ức tập thể và khả năng sản sinh diễn giải mới qua từng thế hệ.

Chuyển đổi vốn ngôn ngữ

Nếu như Lolita đã giúp Nabokov bước từ ngoại biên vào trung tâm trường văn học phương Tây, thì yếu tố then chốt làm nên sự dịch chuyển ấy chính là ngôn ngữ. Đây là cuốn tiểu thuyết tiếng Anh đầu tiên của ông đạt tầm kiệt tác, biến một di dân Nga từng bị xem là ngoại đạo trở thành nhà văn Mĩ danh giá. Cùng thời điểm viết Lolita, Nabokov giảng dạy văn học Nga tại Đại học Cornell, đồng thời xuất bản các tiểu thuyết và bài phê bình bằng tiếng Anh (Pale Fire - 1962, Pnin - 1957, Strong Opinions - 1973…). Nhờ vậy, ông khẳng định vị trí không phải như “người Nga viết bằng tiếng Anh”, mà như một phần của văn học Mĩ.

Theo Bourdieu, ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là một dạng vốn ngôn ngữ (linguistic capital) được trao đổi trong một thị trường ngôn ngữ (linguistic market). Việc Nabokov từ bỏ tiếng Nga, vốn bị giới hạn trong cộng đồng lưu vong, để chuyển sang tiếng Anh - Mĩ chính là một quyết định chiến lược: nó có nghĩa là ông đổi thị trường, đồng thời đổi cả công chúng và cơ quan thẩm quyền mặc định. Lolita trở thành tấm “chứng chỉ” khẳng định rằng Nabokov đã nắm vững chuẩn ngôn ngữ hợp thức: cú pháp gãy gọn nhưng giàu nhạc tính, khả năng chơi chữ, nhịp điệu văn xuôi, tiếng lóng Mĩ, và một mạng lưới liên văn bản với Poe, Joyce, hay Freud. Toàn bộ vốn văn hóa tích lũy từ châu Âu, học vấn, thi pháp, di sản văn học Nga, giờ đây được quy đổi thành giá trị hợp lệ trong trường văn học Mĩ, thay vì bị coi là “ngoại lai”.

Bourdieu nhấn mạnh rằng ngôn ngữ hợp thức (legitimate language) luôn mang theo một dạng bạo lực biểu tượng (violence symbolique): nó buộc những người tham dự trò chơi phải chấp nhận quy tắc, phải thừa nhận thẩm quyền của “chuẩn mực” ấy. Trong trường hợp Nabokov, quyền được viết và được công nhận trong một prose Anh - Mĩ ở đẳng cấp đỉnh cao đã tạo điều kiện để ông đẩy lùi tranh luận đạo đức sang tầng thứ hai. Khi ngôn ngữ đạt đến mức độ rực rỡ, tranh cãi về đạo đức, liệu Lolita là nghệ thuật hay là khiêu dâm, buộc phải đi qua một bộ lọc khác: bộ lọc mĩ học. Nói cách khác, sự tinh vi ngôn ngữ đã “bảo hiểm” cho Nabokov, khiến ngay cả những phê phán gay gắt nhất cũng không thể phủ nhận vị thế nghệ thuật của ông.

Nhờ vậy, Lolita không chỉ là một hiện tượng gây sốc hay một best-seller ngắn hạn; nó là minh chứng cho năng lực biến vốn ngôn ngữ thành vốn biểu tượng. Đó chính là bước ngoặt khiến Nabokov được hợp thức hóa trong trường văn học Mĩ, không còn là “kẻ ngoại cuộc” mà trở thành một trong những đại diện trung tâm của văn chương thế kỉ XX.

Cỗ máy in vốn văn hóa

Một trong những yếu tố khiến Lolita trở thành văn bản kinh điển là cấu trúc tự sự ấy là bởi, Wayne C. Booth. Trong The Rhetoric of Fiction (1961), Booth đã đặt tên cho hiện tượng “người kể chuyện không đáng tin” (unreliable narrator). Dù khái niệm này không sinh ra từ Lolita, Humbert Humbert chính là một ví dụ điển hình, và từ đó trở thành điểm tham chiếu kinh điển trong mọi thảo luận về thuật ngữ này. Humbert vừa thú tội vừa bào chữa, vừa tự kết án vừa thao túng người đọc; ông ta dựng nên một diễn ngôn mà trong đó sự thật luôn bị pha trộn với mỉa mai, hoa mĩ và giễu nhại.

Nếu nhìn dưới lăng kính Bourdieu, chính thủ pháp tu từ này đã biến Lolita thành một “cỗ máy in vốn văn hóa”. Giọng kể của Humbert, phức tạp, đầy ám chỉ học thuật, dày đặc liên văn bản từ Poe, Dante, Petrarch, Freud cho đến Joyce, khiến độc giả bị cuốn vào một illusio, tức “ảo tưởng thẩm mĩ” của trường văn học: tin rằng cái đẹp ngôn ngữ có thể tạm thời làm chậm lại hoặc che khuất những phán quyết đạo đức. Trong quá trình đó, văn bản tích lũy một dạng vốn khó (cultural difficulty capital): để hiểu, độc giả buộc phải đọc sát chữ, phải nhận diện và giải mã các tầng nghĩa, phải huy động vốn tri thức văn hóa rộng lớn.

Cấu trúc tự sự của Lolita vận hành như một cơ chế phân tầng: nó yêu cầu lao động giải mã, và chính điều đó tạo ra sự khác biệt trong cách tiếp nhận. Những độc giả đủ vốn văn hóa để “giải khóa” văn bản sẽ tìm thấy trong Lolita sự khoái cảm thẩm mĩ tinh vi, một hình thức tiêu dùng thượng lưu mà Bourdieu gọi là distinction. Trái lại, những độc giả chỉ tiếp cận ở bề mặt sẽ dễ dàng sa vào tranh cãi đạo đức hoặc đọc nó như văn bản khiêu dâm. Như vậy, cấu trúc tự sự không chỉ kể chuyện; nó tự sản xuất vốn cho tác phẩm, đồng thời sản xuất sự khác biệt trong cách đọc.

Nói cách khác, Lolita vừa là tiểu thuyết, vừa là một bài kiểm tra vô hình: ai đủ vốn văn hóa thì vượt qua, ai thiếu vốn thì bị loại khỏi “câu lạc bộ diễn giải”. Chính sự phân tầng này đã giúp Nabokov củng cố vị trí của mình trong trường văn học: Lolita không chỉ gây sốc về đề tài, mà còn trở thành minh chứng cho một dạng nghệ thuật phân biệt, nơi ngôn ngữ và tu từ học biến thành thước đo quyền lực văn hóa.

Bước ngoặt thăng hạng “trường văn học”

Ấn bản Mĩ năm 1958 do G.P. Putnam’s Sons xuất bản, với doanh số 100.000 bản chỉ trong ba tuần, không chỉ là thành công thương mại mà còn là bước ngoặt trong quỹ đạo văn chương của Nabokov. Trước thời điểm này, ông chỉ được biết đến như một nhà văn Nga lưu vong, chủ yếu xuất bản trong cộng đồng di dân và giảng dạy văn học Nga tại Cornell. Sau 1958, ông được nhìn nhận như một nhà văn Mĩ danh giá (status author), một vị thế hoàn toàn mới trong trường văn học Anh - Mĩ. Ở đây, địa vị tác giả không phải là kết quả trực tiếp của thiên tài cá nhân, mà là hiệu ứng của trường, nơi các loại vốn giao cắt và được hợp thức hóa qua những thiết chế trung gian. Lolita trở thành ví dụ điển hình cho một quá trình hợp lưu vốn: Vốn chú ý - Vốn kinh tế - Vốn biểu tượng.

Điều quan trọng là chuỗi dịch chuyển này không tự động xảy ra. Nó cần sự can thiệp của những tác nhân trung gian (Graham Greene, Walter J. Minton, Stanley Kubrick), của hạ tầng thể chế (nhà xuất bản Putnam), và của một thị trường ngôn ngữ hợp thức (prose tiếng Anh - Mĩ). Khi ba dòng vốn: chú ý, kinh tế, biểu tượng - được “khép mạch”, Nabokov được thăng hạng trong trường (field elevation): từ người viết tiếng Anh ngoại đạo thành một trong những trụ cột của văn chương Mĩ thế kỉ XX.

Mốc 1958 vì thế là “điểm bẻ cong” trong quỹ đạo sự nghiệp: nó không chỉ thay đổi vị thế của Lolita, mà còn tái cấu hình chính căn tính tác giả của Nabokov. Nếu trước đó ông được đọc như một “nhà văn Nga viết tiếng Anh”, thì từ đây, ông trở thành một biểu tượng văn chương Mĩ, đủ uy tín để bước từ cánh gà vào trung tâm, từ phụ lưu vào chủ lưu.

Tính tuần hoàn của vốn văn học

Trường hợp Lolita cho thấy giá trị văn học không bao giờ là một thuộc tính bất biến của bản thể văn bản, mà luôn phụ thuộc vào tương quan lực lượng trong trường. Năm 1955, Lolita bị xem như văn bản khiêu dâm ngoại vi; đến 1958, nó bùng nổ như một best-seller gây chấn động; rồi trở thành kinh điển; và trong thời đại #MeToo, nó lại một lần nữa bị đặt vào vòng chất vấn, thậm chí bị “giải thiêng” như biểu tượng của văn hóa cưỡng hiếp. Điều này nhấn mạnh tính tuần hoàn của vốn trong trường văn học. Một văn bản có thể tích lũy vốn ở cực dị hướng, qua scandal, tranh cãi, cấm đoán, để rồi được chuyển đổi thành uy tín tự trị nhờ cơ chế thánh hóa của các thiết chế hàn lâm. Nhưng cũng chính văn bản đó, trong một bối cảnh xã hội - đạo đức khác, có thể mất đi “aura” và bị kéo ngược trở lại quỹ đạo tranh chấp. Nói cách khác, vốn văn học không chỉ tích lũy theo đường thẳng mà có thể xoay vòng, được tái định nghĩa và tái định giá theo điều kiện lịch sử.

Từ góc độ phương pháp, phân tích theo Bourdieu buộc ta phải rời bỏ quan niệm “giá trị tuyệt đối” để nhìn thấy các cơ chế dịch chuyển: ai là tác nhân trung gian, đâu là thiết chế thánh hóa, cách ngôn ngữ vận hành như vốn, và bối cảnh xã hội - đạo đức nào cho phép (hoặc không cho phép) một tác phẩm duy trì uy danh. Chính sự biến động này làm cho Lolita không chỉ là một tiểu thuyết gây sốc hay một kiệt tác ngôn ngữ, mà còn là một trường hợp mẫu mực cho nghiên cứu xã hội học văn học: nơi ta có thể quan sát sự sinh - tử - tái sinh của giá trị nghệ thuật trong không gian văn hóa hiện đại.

Điều đáng nói là Nabokov không bao giờ cho phép độc giả yên tâm với một câu trả lời cuối cùng. Lolita vừa phơi bày bạo lực biểu tượng (violence symbolique), vừa mĩ hóa nó bằng ngôn ngữ trác tuyệt; vừa là tiểu thuyết tình yêu, vừa là hồ sơ tội phạm; vừa khẳng định tự do nghệ thuật, vừa để lộ sự thống trị nam giới. Chính sự căng thẳng này đã tạo nên sức sống lâu dài: Lolita trở thành “trường lực” nơi nghệ thuật, đạo đức, dục vọng và quyền lực liên tục va chạm. Đó cũng là lí do tại sao, 70 năm sau ngày ra đời, Lolita vẫn còn ám ảnh.

Chùa Mía - Thơ Hoàng Anh Tuấn

Chùa Mía - Thơ Hoàng Anh Tuấn

Baovannghe.vn- Tôi về chùa Mía chiều đông/ Chuông gieo giọt sắc giọt không xuống ngày
Lau trổ bông (2) - Thơ Nguyễn Hữu Quý

Lau trổ bông (2) - Thơ Nguyễn Hữu Quý

Baovannghe.vn- Không có cái trập trùng, cái miên man nào cả/ chỉ hơi bất ngờ mùa đông
Đối cảnh  - Thơ Nguyễn Đông Nhật

Đối cảnh - Thơ Nguyễn Đông Nhật

Baovannghe.vn- Những năm tháng ở rừng để lại trong tôi/ nhiều ánh sáng và bóng tối.
31 quốc gia và vùng lãnh thổ tham dự triển lãm “Cuộc thi Ảnh nghệ thuật Quốc tế 2025”

31 quốc gia và vùng lãnh thổ tham dự triển lãm “Cuộc thi Ảnh nghệ thuật Quốc tế 2025”

Baovannghe.vn - Hội Nghệ sĩ Nhiếp ảnh Việt Nam (VAPA) tổ chức Lễ trao giải và khai mạc Triển lãm Cuộc thi Ảnh nghệ thuật Quốc tế lần thứ 13 năm 2025 tại Việt Nam (VN-25). Đồng chí Trần Thanh Lâm, Phó Trưởng Ban Tuyên giáo và Dân vận Trung ương tham dự và cắt băng khai mạc Triển lãm.
Nải chuối của Xuân Hương

Nải chuối của Xuân Hương

Baovannghe.vn - ... Bảo rằng độc giả thích nhặt lỗi thì cũng đúng nhưng có lẽ chính người viết cũng rất sợ hãi nếu có một nhầm lẫn nào đó, nhất là lỗi về những cột mốc thời gian, những sự kiện, những dữ liệu, những căn cứ, những logic....