Năm 2024 đánh dấu một năm rực rỡ của văn học dịch Việt Nam, khi các đơn vị xuất bản và dịch giả không ngừng nỗ lực giới thiệu các tác phẩm đa dạng, từ kinh điển đến đương đại. Những kiệt tác như Phía Đông Vườn Địa Đàng của John Steinbeck được dịch đầy đủ, trọn vẹn, không bị cắt xén, trong khi các tác giả kinh điển lần đầu ra mắt độc giả Việt như Roberto Arlt với Bảy Kẻ Khùng Điên hay Amos Oz với Chuyện kể về tình yêu và bóng tối. Những tác phẩm này không chỉ giàu giá trị văn chương mà còn giúp độc giả Việt tiếp cận sâu sắc hơn với các dòng chảy tư tưởng toàn cầu.
10 tác phẩm văn học dịch tiêu biểu được xuất bản ở Việt Nam trong năm 2024. |
Song song đó, các tác giả đương đại cũng gây ấn tượng mạnh mẽ, điển hình như Jon Fosse với Ba màn kịch hay Hervé Le Tellier với Bất thường, mang đậm dấu ấn hiện đại và sáng tạo. Sự xuất hiện của những tác phẩm này tạo nên sự cân bằng hài hòa giữa truyền thống và cách tân.
Đặc biệt, chất lượng dịch thuật năm nay được nâng cao rõ rệt, với sự chăm chút trong việc truyền tải tinh thần nguyên tác. Văn học dịch Việt Nam 2024 đã khẳng định vai trò cầu nối văn hóa, đồng thời làm giàu thêm đời sống tinh thần của độc giả.
Cuốn tiểu thuyết Những yêu nữ xứ Titan (The Sirens of Titan) của Kurt Vonnegut là một kiệt tác văn học khoa học viễn tưởng, kết hợp hài hước sắc sảo với triết lý sâu sắc. Tạp chí Esquire đã ca ngợi đây là “cuốn sách hay nhất của Kurt Vonnegut,” bởi ông không chỉ đặt ra câu hỏi về ý nghĩa cuộc sống mà còn can đảm đưa ra câu trả lời.
Tác phẩm xoay quanh Malachi Constant, người đàn ông giàu có nhưng sa đọa, và cuộc hành trình vượt không gian và thời gian đầy kỳ quặc. Bị điều khiển bởi một thế lực bí ẩn, Constant và những người xung quanh trải qua các sự kiện dường như vô định, cho đến khi đặt chân lên Titan, nơi mọi bí ẩn dần sáng tỏ. Qua đó, Vonnegut khéo léo khám phá những vấn đề về tự do ý chí, số phận, và tình yêu.
Bằng sự kết hợp giữa những nhân vật kỳ dị và hình ảnh ẩn dụ độc đáo, Vonnegut đã tạo nên một viễn cảnh tiên tri, rằng “dù bị ai điều khiển đi chăng nữa, mục đích của cuộc sống loài người chính là yêu thương tất cả những ai quanh mình để được yêu thương.” Quan điểm này không chỉ phản ánh tư duy của Vonnegut mà còn chạm đến những vấn đề phổ quát của nhân loại.
Với văn phong hài hước, trào phúng nhưng đầy cảm xúc, Những yêu nữ xứ Titan là tác phẩm xuất sắc không chỉ trong thể loại khoa học viễn tưởng mà còn là một bức tranh phản chiếu triết học và đạo đức của con người. Cuốn sách xứng đáng được đọc và suy ngẫm.
Bất thường (L'Anomalie), cuốn tiểu thuyết đoạt giải Goncourt 2020, là tác phẩm xuất sắc của Hervé Le Tellier, thành viên nhóm văn chương Oulipo. Với hơn 1 triệu bản được bán tại Pháp và dịch sang 50 ngôn ngữ, cuốn sách đã gây tiếng vang lớn nhờ nội dung độc đáo và phong cách kể chuyện đa chiều.
Câu chuyện xoay quanh chuyến bay Paris-New York bị cuốn vào một "bất thường" kỳ lạ: sau khi gặp nhiễu động, máy bay hạ cánh xuống căn cứ quân sự Mỹ, chỉ để hành khách và phi hành đoàn phát hiện rằng một phiên bản khác của chính họ đã hạ cánh từ tháng Ba, trong khi hiện tại đã là tháng Sáu. Sự kiện này mở ra hàng loạt câu hỏi lớn về bản chất thực tại, ý nghĩa cuộc sống và mối quan hệ của con người với chính mình.
Le Tellier tài tình xây dựng tuyến nhân vật đa dạng, từ sát thủ, nhà văn, ca sĩ, đến cơ trưởng mắc ung thư giai đoạn cuối. Qua đó, ông khai thác những chủ đề sâu sắc như tôn giáo, khoa học viễn tưởng, bạo lực, và thậm chí là thù hận đối với cộng đồng LGBTQ+. Sự kiện bất thường này không chỉ khiến họ đối diện với bản sao của mình mà còn là cơ hội để khám phá những bí mật, mâu thuẫn nội tâm, và định nghĩa lại ý nghĩa tồn tại.
Tiểu thuyết là sự kết hợp hoàn hảo giữa các thể loại như trinh thám, tâm lý, và tự sự, tạo nên một trải nghiệm văn học đặc sắc. Lire Magazine Littéraire gọi đây là “một kỳ tích,” còn Le Figaro Littéraire đánh giá Le Tellier là “bậc thầy” khi buộc độc giả đối mặt với chính họ thông qua chiếc gương của thực tại.
Bất thường không chỉ là một cuốn tiểu thuyết giải trí mà còn là một tác phẩm văn học sâu sắc, đầy thách thức, và đáng để suy ngẫm.
Đời ai nấy chết (Jeder stirbt für sich allein) của Hans Fallada là một tác phẩm kinh điển về cuộc sống dưới chế độ Đức Quốc xã, được đánh giá là “cuốn sách hay nhất từng viết về cuộc kháng chiến của người Đức chống lại Đức Quốc xã” (Primo Levi). Sách dày 700 trang được dịch giả Hoàng Đăng Lãnh dịch từ nguyên tác tiếng Đức.
Dựa trên câu chuyện có thật, cuốn tiểu thuyết khắc họa hành trình đau thương nhưng đầy kiên cường của vợ chồng Otto và Anna Quangel, những công dân bình thường quyết định đứng lên phản kháng sự tàn bạo của Hitler. Khi mất đi đứa con trai duy nhất trên chiến trường, vợ chồng Quangel khởi xướng chiến dịch chống đối thầm lặng, phân phát những tấm bưu thiếp lên án chính quyền. Hành động của họ không chỉ đe dọa chính mạng sống mà còn phơi bày một xã hội bị kìm kẹp bởi sự khủng bố: hàng xóm tố giác lẫn nhau, sự trung thành bị cưỡng ép, và con người bị đẩy vào trạng thái nghi kỵ triền miên. Dẫu biết trước thất bại, cuộc chiến của họ thể hiện sự kiên cường và lòng tự trọng trước cái ác, cứu rỗi chính lương tâm họ.
Hans Fallada đã tái hiện một Berlin thời chiến sống động, đầy ám ảnh qua ngòi bút sắc sảo và nhân vật chân thực. The New York Times ca ngợi gia đình Quangel là “biểu tượng bất tử” của sự kháng cự, trong khi The Los Angeles Times gọi đây là “sự hồi sinh văn học cực kỳ tham vọng.” Sách cũng mang tính chất bi kịch pha lẫn kinh dị như văn phong của Dostoevsky và Conrad.
Hoàn thành chỉ trong 24 ngày trước khi qua đời, tác phẩm của Fallada là lời tố cáo mạnh mẽ chống lại bạo quyền, đồng thời là minh chứng cho sức mạnh bất diệt của lòng can đảm và phẩm giá con người.
Chuyện kể về tình yêu và bóng tối (A Tale of Love and Darkness) là một tác phẩm xuất sắc của Amos Oz, một trong những nhà văn vĩ đại nhất Israel hiện đại. Được xuất bản lần đầu năm 2002, tác phẩm đã bán hơn 1 triệu bản, được dịch sang 28 ngôn ngữ, và trở thành một trong những cuốn sách bán chạy nhất lịch sử văn học Israel.
Cuốn sách là hành trình khám phá ký ức cá nhân và lịch sử dân tộc. Từ tuổi thơ đầy ám ảnh trong một gia đình ngập sách ở Jerusalem, nơi bóng tối của Holocaust và sự ra đời của Nhà nước Israel bao trùm, đến bi kịch mất mẹ năm 12 tuổi, Amos Oz tái hiện từng mảnh ký ức với sự sống động mê hoặc. Đây không chỉ là câu chuyện của riêng ông, mà còn là bức tranh rộng lớn về sự hình thành bản sắc của người Do Thái giữa những biến động chính trị và xã hội.
Bằng lối viết chi tiết, tràn đầy cảm xúc và đầy tính biểu tượng, Oz đã khéo léo kết hợp giữa hài hước, bi kịch, và những suy tư triết lý sâu sắc. The Guardian mô tả cuốn sách là “một trong những cuốn sách hài hước, bi thảm và cảm động nhất,” còn Los Angeles Times ca ngợi đây là một phần quan trọng của lịch sử người Do Thái.
Tác phẩm không chỉ là câu chuyện cá nhân mà còn là sự khám phá sâu sắc về bản chất con người, gia đình, và ký ức. Chuyện kể về tình yêu và bóng tối là minh chứng rõ nét cho tài năng kể chuyện bậc thầy của Amos Oz và giá trị bền vững của văn chương trong việc soi chiếu những vực thẳm tâm hồn.
Phía Đông Vườn Địa Đàng (East of Eden) là kiệt tác của John Steinbeck, một tác phẩm chứa đựng toàn bộ tư duy và kỹ thuật viết văn của tác giả, như chính ông từng thừa nhận. Tiểu thuyết kể câu chuyện kéo dài ba thế hệ trong hai gia đình Hamilton và Trask, với bối cảnh trải dài từ Ireland đến vùng thung lũng Salinas, California - quê hương của Steinbeck.
Steinbeck đã sử dụng câu chuyện kinh điển về Cain và Abel trong Sáng thế ký như một ẩn dụ trung tâm để khám phá sự kình địch, sa ngã, và hành trình đấu tranh vượt qua tội lỗi của con người. Thông qua các nhân vật phức tạp, ông đặt ra câu hỏi: liệu số phận con người đã được định trước, hay chúng ta có thể tự do chọn con đường riêng, bất chấp tội lỗi?
Văn phong của Steinbeck trong cuốn sách là sự hòa quyện giữa ánh sáng và bóng tối, mỉa mai và chân thành, tạo nên những biểu tượng mạnh mẽ và nhân vật ám ảnh. Từ một Samuel Hamilton đầy nhân ái đến một Cathy Trask hiểm độc và đáng sợ, Steinbeck đã xây dựng các nhân vật với chiều sâu tâm lý độc đáo, phản ánh sự đa dạng và phức tạp của con người.
Được xem là tác phẩm vĩ đại nhất trong sự nghiệp của Steinbeck, Phía Đông Vườn Địa Đàng không chỉ là câu chuyện gia đình mà còn là một bức tranh triết học sâu sắc về bản chất con người. Cuốn sách đã chinh phục độc giả toàn cầu và tiếp tục gây ấn tượng mạnh mẽ với những ai đam mê văn học kinh điển.
Mọi thứ lên cao đều hội tụ (Everything That Rises Must Converge) là tập truyện ngắn xuất sắc được xuất bản sau khi Flannery O’Connor qua đời. Tập truyện gồm chín câu chuyện, trong đó ba truyện đã từng đạt giải O. Henry, minh chứng cho tài năng vượt bậc của tác giả trong thể loại truyện ngắn.
Tập truyện khai thác sâu sắc chủ đề tôn giáo, tập trung vào những con người quái dị của miền Nam nước Mỹ – một phong cách đặc trưng của O’Connor. Những nhân vật trong các câu chuyện đối mặt với khủng hoảng tinh thần, đấu tranh với đức tin và chính bản thân họ trong những hoàn cảnh khắc nghiệt. Các câu chuyện đan xen những ẩn dụ kinh thánh và lời tự vấn sâu sắc, khiến độc giả phải suy ngẫm về các giá trị đạo đức, sự cứu rỗi và bản chất con người.
Flannery O’Connor không chỉ được coi là một trong những nhà văn viết truyện ngắn vĩ đại nhất nước Mỹ mà còn là một biểu tượng văn học thế kỷ 20. Dù qua đời ở tuổi 39, sự nghiệp của bà vẫn rực rỡ với 31 truyện ngắn, hai tiểu thuyết và nhiều tiểu luận. Mọi thứ lên cao đều hội tụ được giới phê bình đánh giá là đỉnh cao trong phong cách kể chuyện của O’Connor. Tác phẩm đã lọt vào chung khảo Giải thưởng Sách Quốc gia Mỹ năm 1966 và được vinh danh năm 1972 như một lời tri ân quan trọng cho di sản văn học bà để lại.
Cuốn sách không chỉ là một bộ sưu tập truyện ngắn đặc sắc mà còn là một chuyến hành trình thâm sâu vào tâm lý con người và tôn giáo, đánh dấu sự trường tồn của tài năng Flannery O’Connor trong lịch sử văn học Mỹ.
Bảy Kẻ Khùng Điên (Los Siete Locos) của Roberto Arlt là một kiệt tác đen tối và đầy ám ảnh của văn học Argentina, mang trong mình cái nhìn sắc bén về xã hội và con người đầu thế kỷ 20. Với Remo Erdosain, một nhân vật chính mang đầy tổn thương tinh thần và ám ảnh về sự vô nghĩa của cuộc đời, cuốn sách đưa người đọc vào hành trình nội tâm phức tạp và khắc nghiệt.
Thông qua ngôn ngữ thẳng thắn, đôi khi cay độc, Arlt đã khéo léo khắc họa những góc khuất trong tâm lý con người và bản chất xã hội. Những kẻ khùng điên trong cuốn sách - từ nhà phát minh thất bại đến những kẻ âm mưu chính trị kỳ quái - không chỉ đại diện cho những con người bị xã hội ruồng bỏ mà còn là biểu tượng của một thế giới đang trên bờ vực sụp đổ.
Không dừng lại ở việc kể câu chuyện cá nhân, tác phẩm của Arlt còn là một lời tiên tri u ám về những biến động xã hội và chính trị mà Argentina sẽ trải qua trong thế kỷ 20. Đây là một câu chuyện về sự điên loạn, tuyệt vọng, nhưng đồng thời cũng là sự phản ánh sắc sảo về một xã hội đang mất phương hướng.
Tác phẩm đã có ảnh hưởng sâu rộng đến thế hệ các nhà văn Mỹ Latin thuộc phong trào "Boom," như Gabriel García Márquez và Mario Vargas Llosa, nhờ vào lối kể chuyện táo bạo và tư duy cách tân. Với bản dịch của Trần Tiễn Cao Đăng, Bảy Kẻ Khùng Điên tiếp tục là cầu nối đưa độc giả Việt Nam đến với văn học kinh điển của Argentina, một kiệt tác mà mỗi trang sách đều đặt ra những câu hỏi sâu sắc về con người và xã hội.
Tuyển tập Kawabata: Hồi Ức - Tiểu Luận - Thư Từ là một tác phẩm quý giá dành cho những ai yêu thích văn chương Nhật Bản và cái đẹp sâu sắc trong từng trang viết. Đây là cuốn thứ ba trong bộ ba "Tuyển tập Kawabata", trước đó là Tuyển tập truyện ngắn Kawabata và Tuyển tập truyện ngắn trong lòng bàn tay Kawabata. Kawabata Yasunari, chủ nhân giải Nobel Văn chương năm 1968, đã để lại dấu ấn độc nhất với những tác phẩm vừa đẹp, vừa buồn - như một bản giao hưởng đồng quê tinh tế. Tuyển tập này không chỉ tái hiện vẻ đẹp trong sáng và nỗi buồn dịu dàng trong phong cách văn chương của ông mà còn khám phá các khía cạnh chưa từng được tiết lộ về cuộc đời và tư tưởng của nhà văn vĩ đại.
Cuốn sách Tuyển tập Kawabata: Hồi Ức - Tiểu Luận - Thư Từ bao gồm ba phần: hồi ức, tiểu luận, và thư từ. Phần hồi ức giúp người đọc hiểu hơn về cuộc đời Kawabata – từ những ảnh hưởng văn hóa, nghệ thuật đến cách ông tiếp cận vẻ đẹp và nỗi buồn trong sáng tác. Những tiểu luận về cái đẹp, vốn là trung tâm trong tác phẩm của Kawabata, sẽ giúp độc giả khám phá triết lý thẩm mỹ độc đáo, nơi mọi thứ từ thiên nhiên đến con người đều mang một giá trị thiêng liêng.
Phần thư từ, đặc biệt là những lá thư trao đổi giữa Kawabata và Mishima Yukio, hé lộ một mối quan hệ phức tạp nhưng đầy cảm hứng. Từ mối tình thầy trò đặc biệt đến sự đồng cảm sâu sắc trong sáng tác, những lá thư là chìa khóa mở ra một góc nhìn khác về hai tượng đài văn học Nhật Bản.
Với bản dịch tinh tế của Nguyễn Nam Trân, Tuyển tập Kawabata: Hồi Ức - Tiểu Luận - Thư Từ là một kho báu văn chương, mang đến cho độc giả cơ hội chiêm nghiệm vẻ đẹp và sự sâu sắc trong tâm hồn người Nhật mà Kawabata đã miêu tả bằng nghệ thuật tường thuật bậc thầy của mình.
Ba màn kịch (Trilogien) là tác phẩm văn xuôi nổi bật đánh dấu sự trở lại mạnh mẽ của Jon Fosse với thể loại tiểu thuyết, sau hơn 15 năm gắn bó với kịch nói. Tác phẩm này không chỉ giúp ông đoạt giải Văn chương của Hội đồng Bắc Âu năm 2015 mà còn trở thành một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp, được Fosse xem như minh chứng cho khả năng sáng tạo của ông trong văn xuôi.
Cuốn tiểu thuyết gồm ba phần, vừa có thể đọc độc lập, vừa liên kết chặt chẽ trong một vũ trụ chung. Câu chuyện mở đầu với Alida và Asle, hai con người trẻ tuổi bị xã hội ruồng bỏ, hành trình tìm kiếm một mái ấm đã dẫn họ đến những bi kịch không thể tránh khỏi. Xen lẫn là câu chuyện về Olav và Åsta, tái hiện những mất mát, tình yêu, và sự đối mặt với thực tại khắc nghiệt.
Fosse sử dụng phong cách văn xuôi độc đáo, không có mở đầu hay kết thúc rõ ràng, với những dòng độc thoại nội tâm và dòng thời gian phi tuyến tính. Điều này tạo nên cảm giác mơ hồ, phản ánh sự bất định trong tâm lý các nhân vật, từ đó làm nổi bật nỗi đau và những trăn trở của họ. Bên cạnh đó, sự kết hợp giữa tính hiện thực và yếu tố bản địa Na Uy qua hình ảnh biển, vịnh hẹp, và những ngọn núi càng tăng thêm chiều sâu cho tác phẩm.
Ba màn kịch không chỉ là câu chuyện về tình yêu và mất mát mà còn là lời phê phán xã hội, khi thờ ơ và định kiến trở thành nguyên nhân dẫn đến bi kịch. Qua tác phẩm, Jon Fosse không chỉ viết cho một cá nhân mà còn gửi gắm thông điệp đến toàn nhân loại: tình yêu, sự thấu cảm, và tính nhân văn là nền tảng để vượt qua đau khổ và cô đơn.
Ở xứ Tự Do (In a Free State), tác phẩm đoạt giải Booker 1971, là một kiệt tác của V.S. Naipaul, nơi ông thâm nhập sâu vào những thân phận bị trốc rễ trong thế giới hậu thuộc địa. Cuốn sách gồm ba truyện ngắn độc lập nhưng lại gắn kết với nhau trong một bức tranh toàn cảnh về sự lạc lối và bi kịch của con người.
Câu chuyện đầu tiên kể về một người hầu Ấn Độ trốn lại Mỹ sau khi theo ông chủ đến Washington. Khát vọng tự do của anh trở thành hành trình đầy nhục nhã khi phải sống bất hợp pháp nơi đất khách. Truyện thứ hai xoay quanh một người anh ở Tây Ấn, hy sinh mọi thứ để đưa em trai thoát khỏi kiếp nghèo và sự ô nhục. Dù vậy, nỗ lực này chỉ dẫn đến những mất mát và cảm giác ê chề sâu sắc hơn. Truyện cuối cùng, đặt tại một đất nước châu Phi vô danh, là hành trình ám ảnh của một viên chức chính quyền thuộc địa lái xe qua vùng nội chiến, đối mặt với sự bất an và những mảnh vụn của nhân tính.
Naipaul, với lối viết sắc bén và thấm đẫm hiện thực, đã khai thác sâu sắc những nỗi đau âm ỉ của con người bị đẩy khỏi quê hương, mất đi căn tính, và không thể hòa nhập vào bất cứ xã hội nào. Qua từng nhân vật, ông phản ánh một thế giới nơi phẩm giá con người bị nghiền nát bởi áp lực văn hóa, chính trị, và xã hội.
Với sự kết hợp giữa bi kịch cá nhân và cái nhìn toàn cầu về sự đổ vỡ sau thuộc địa, Ở xứ Tự Do không chỉ là một tác phẩm xuất sắc về văn học mà còn là lời cảnh tỉnh đầy ám ảnh về thân phận con người.