![]() |
| Người dân tưởng niệm nạn nhân thiệt mạng vì Covid-19. Ảnh: Lao động |
TP. Hồ Chí Minh có kế hoạch và lấy ý kiến về việc xây dựng Đài tưởng niệm những người thiệt mạng vì đại dịch COVID-19 - một dự án được xã hội hóa, nhằm tri ân và sẻ chia mất mát với hàng chục nghìn đồng bào đã ngã xuống trong đại dịch lớn nhất của thời hiện đại.
Đó là một ý tưởng nhân văn, thể hiện tình người và trách nhiệm xã hội trong việc gìn giữ ký ức về những mất mát và nghị lực của con người.
Nhưng từ câu chuyện ấy, ta có thể nghĩ xa hơn: đã đến lúc đất nước cần một không gian văn hóa tưởng niệm dành cho những người dân thường - ở cả hai phía - đã thiệt mạng trong các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc suốt thế kỷ XX.
Không phải để thêm một tượng đài, mà để tạo một không gian ký ức và hòa giải, nơi con người được cúi đầu, được nhớ, được thấu hiểu.
Bởi ký ức nếu không được lưu giữ, lòng nhân ái cũng sẽ dần bị xói mòn.
Chiến tranh đã đi qua nửa thế kỷ, nhưng những vết thương của nó vẫn nằm lại trong ký ức nhiều thế hệ. Theo các thống kê quốc tế, hơn ba triệu người Việt Nam đã thiệt mạng trong chiến tranh 1954-1975, trong đó khoảng hai triệu là dân thường. Sau 1975, các cuộc chiến tranh bảo vệ biên giới và bom mìn còn sót lại tiếp tục cướp đi sinh mạng của hàng chục nghìn người dân vô tội.
Có những làng quê mất cả chục người trong một trận bom, có nơi phải lập “ngày giỗ chung” cho toàn thôn. Những người dân ấy - không mang quân hàm, không có tên trong danh sách liệt sĩ - vẫn là phần máu thịt của dân tộc này.
Họ là những thường dân vô tội ở cả hai phía, những người mẹ, người cha, đứa trẻ, cụ già... đã ngã xuống trong bom đạn, trong những trận càn hay thảm sát không tên. Họ không cầm súng, nhưng chính họ là những người phải gánh chịu phần đau thương lớn nhất của chiến tranh. Mỗi sinh mạng mất đi là một phần đất nước bị thương, là cái giá của hòa bình hôm nay.
Tưởng niệm họ không chỉ là tri ân quá khứ, mà còn là lời nhắc về giá trị của hòa bình và trách nhiệm gìn giữ nó cho mai sau. Thế nhưng đến nay, chưa có một công trình cấp quốc gia nào dành riêng để tưởng niệm họ.
Chúng ta có nghĩa trang liệt sĩ, có đài chiến thắng, có bảo tàng chiến công - nhưng vẫn thiếu một nơi để người Việt Nam tưởng nhớ những thường dân vô danh, ở cả hai phía, đã ngã xuống vì chiến tranh.
Mỗi khi có đề xuất dựng tượng đài hay công trình tưởng niệm, dư luận đều dấy lên lo ngại: liệu chúng ta có đang lạm dụng hình thức, khi đất nước còn nghèo, trường học và bệnh viện vẫn còn thiếu?
Những băn khoăn ấy không sai - chúng thể hiện ý thức trách nhiệm và lòng yêu nước của nhân dân. Nhưng đầu tư cho ký ức và nhân tính không đối lập với phát triển kinh tế - xã hội. Một dân tộc mạnh không chỉ vì nhà cao, đường rộng, mà vì có ký ức chung, đạo lý chung và những giá trị tinh thần để gắn kết lòng người.
Lịch sử Việt Nam là lịch sử của sự chịu đựng và vượt qua. Nếu những ký ức ấy không được nâng lên thành biểu tượng văn hóa chung, chúng sẽ dần phai nhạt, để lại khoảng trống trong tâm thức dân tộc.
Ngược lại, một không gian văn hóa tưởng niệm - giản dị, lặng lẽ nhưng thấm đẫm tinh thần nhân ái - sẽ là nơi kết nối các thế hệ, nơi quá khứ được gìn giữ để tương lai được định hình trên nền nhân bản.
Không gian ấy không cần đồ sộ hay tốn kém: chỉ cần một khu vườn ký ức với hàng cây tưởng niệm, một mảng tường khắc tên những làng đã mất người trong chiến tranh, một hồ nước, một con đường dẫn tới nơi tưởng niệm chung - nơi mỗi người có thể dừng lại, cúi đầu, thắp nén nhang, lặng nghe gió thổi qua.
Một công trình như thế, nếu được thực hiện minh bạch và xã hội hóa đúng nghĩa, sẽ không đòi hỏi chi phí lớn, nhưng mang lại giá trị tinh thần to lớn. Đó không chỉ là tưởng niệm, mà là đầu tư cho lòng người, cho nền tảng văn hóa bền vững - thứ vốn liếng mà dân tộc nào cũng cần có để phát triển lâu dài.
Từ góc nhìn văn hóa dân tộc, truyền thuyết “bọc trăm trứng” là cội nguồn của tinh thần đồng bào - cùng sinh ra từ một bọc mẹ, cùng chịu đựng và cùng chia sẻ. Trong đạo lý ấy, không có ranh giới thắng - thua, chỉ có nghĩa nhân và lòng thương người.
Một không gian văn hóa tưởng niệm thường dân, nếu được xây dựng, sẽ không phải là biểu tượng của chiến thắng, mà là biểu tượng của nhân ái, của sự bao dung và trưởng thành dân tộc.
Quan điểm của Đảng ta về hòa giải, hòa hợp dân tộc nhiều lần được khẳng định: sự thống nhất của Tổ quốc không chỉ là thống nhất lãnh thổ, mà còn là thống nhất trong lòng người. Không thể có tương lai bền vững nếu quá khứ vẫn còn những vết thương chưa được gọi tên.
Và những thường dân ngã xuống trong chiến tranh chính là phần ký ức cần được trả lại, để đất nước thật sự toàn vẹn - không chỉ về không gian, mà cả trong tâm hồn dân tộc.
Sau chiến tranh, nhiều quốc gia đã hiểu rằng hòa bình không thể chỉ xây trên chiến thắng, mà phải được vun đắp từ ký ức và lòng bao dung.
Singapore dựng Civilian War Memorial, tưởng nhớ hơn 50.000 dân thường chết trong thời Nhật chiếm đóng. Đức có Neue Wache ở Berlin với dòng chữ giản dị: “Tưởng niệm các nạn nhân của chiến tranh và bạo lực chuyên chế.” Nhật Bản có Công viên Hòa bình Hiroshima, Bosnia có Eternal Flame, Belarus có Khatyn Memorial - nơi cả một ngôi làng bị thiêu hủy trong Thế chiến II...
Các công trình ấy không nhằm khơi lại hận thù, mà để con người học cách không tái diễn bi kịch.
Ở Việt Nam, chúng ta có Khu chứng tích Sơn Mỹ (Quảng Ngãi), Khu tưởng niệm nạn đói 1945 ở Hà Nội - nhưng vẫn chưa có một không gian chung tầm quốc gia dành cho thường dân thiệt mạng trong chiến tranh, và càng chưa có một không gian văn hóa tưởng niệm bao trùm cả hai phía.
Nếu phải chọn một địa điểm mang tính biểu tượng nhất, Cầu Hiền Lương - sông Bến Hải (Quảng Trị) là nơi thích hợp nhất. Nơi từng chia đôi Bắc - Nam nay có thể trở thành biểu tượng của kết nối và hòa hợp.
Không gian ấy không cần đồ sộ: chỉ cần một khu vườn tĩnh lặng bên dòng sông, vài tấm bia ghi tên những làng từng bị bom đạn xóa sổ, một ngọn nến cháy trong gió, một nhịp cầu soi xuống dòng nước - cũng đủ để làm mềm lòng người.
Đó có thể là nơi giáo dục thế hệ trẻ về giá trị của hòa bình, nơi cựu chiến binh hai phía có thể gặp nhau trong thinh lặng, nơi mỗi người Việt, dù ở đâu, đều có thể cúi đầu trước nỗi đau chung.
Một không gian văn hóa tưởng niệm như thế, nếu được hình thành, sẽ là một nén hương chung cho dân tộc, để ký ức được thanh thản và lòng người được hòa giải.
Chúng ta đã có nghĩa trang liệt sĩ cho những người cầm súng.
Chúng ta đã có đài chiến thắng cho những người chiến đấu bảo vệ độc lập, thống nhất của Tổ quốc
Nhưng chúng ta vẫn thiếu một nơi dành cho những người dân bình thường - những linh hồn lặng lẽ, không phân Bắc Nam, không bên này hay bên kia.
Khi đất nước đã thống nhất tròn nửa thế kỷ, có lẽ đã đến lúc chúng ta đủ bao dung để tưởng niệm tất cả. Một không gian văn hóa tưởng niệm người dân Việt Nam đã mất vì chiến tranh, nếu được dựng lên, sẽ không chỉ là công trình tri ân, mà còn là biểu tượng của sự trưởng thành văn hóa và đạo đức dân tộc.
Đó sẽ là nơi ký ức được hóa giải bằng lòng nhân ái, nơi mỗi người đến không phải để khóc, mà để thấu hiểu và biết ơn sự sống.
Nếu một ngày, ở bờ Bắc - Nam sông Bến Hải, vang lên tiếng chuông tưởng niệm hòa cùng tiếng gió qua hai bờ, thì có lẽ, ấy chính là âm thanh đẹp nhất của hòa giải dân tộc.