Và trong dòng chảy văn học viết về đề tài ấy, “Những ngôi sao xa xôi” của Lê Minh Khuê tỏa sáng lấp lánh, xuyên thời gian, lay động trái tim bao thế hệ bạn đọc. Nhưng đằng sau những “ngôi sao” ấy là một người phụ nữ thú vị với một hành trình sáng tạo không ngừng nghỉ. Bà không chỉ là nhà văn của chiến tranh và hậu chiến, mà còn là một nhà báo dạn dày trận mạc, một biên tập viên “mát tay” đã âm thầm “đỡ đẻ” cho nhiều tác phẩm văn học giá trị. Đó là một chân dung “2 trong 1” hiếm có: Lê Minh Khuê - nhà văn tài năng và biên tập viên - người thợ thủ công tận tâm của nghề làm sách. Hành trình từ một cô gái khai tăng tuổi để được ra tiền tuyến, đến một cây bút chủ lực của nền văn xuôi đương đại, là câu chuyện về lòng dũng cảm, sự trung thực với chính mình và một tình yêu tha thiết dành cho con người và cuộc đời.
|
Năm 1965, một cô học trò nhỏ bé ở Quảng Xương, Thanh Hóa, chưa đầy 16 tuổi, đã khai tăng thêm một tuổi để được khoác áo TNXP. Cô gái ấy - Lê Thị Minh Khuê - háo hức lên đường với bao ước mơ lãng mạn về một cuộc chiến đấu anh hùng. Nhưng thử thách đầu tiên lại khiến cô không khỏi ngỡ ngàng: đi gánh đất lấp hố bom. “TNXP như thế này à? Gánh đất? Tôi không tưởng tượng thế. TNXP phải vác súng kia, đi rầm rộ dưới những cánh rừng không trăng sao…” - những dòng tâm sự ấy trong Những ngôi sao xa xôi phản chiếu chính nỗi niềm của cô Thanh niên xung phong trẻ tuổi ngày ấy.
Lửa thử vàng, gian nan thử sức. Cô gái nhỏ bé ấy đã trưởng thành trong nắng gió, đói khổ và đạn bom Trường Sơn. Và rồi, chính trong những ngày điều dưỡng sức khỏe sau một trận ốm, khả năng viết lách trong cô bỗng lóe sáng. Những bài báo đầu tiên được đăng năm 1967 đã mở ra một ngã rẽ mới. Nhu cầu được viết, được kể câu chuyện về bạn bè, về đơn vị, về tuổi trẻ đầy cảm hứng lãng mạn trở thành một thôi thúc tự nguyện, không thể cưỡng lại. Cái tên Lê Minh Khuê dần trở nên quen thuộc trên các mặt báo, và đôi khi, dưới bút danh giản dị không thể hơn: Vũ Thị Miền. Nhưng lịch sử văn chương đã lựa chọn và ghi danh Lê Minh Khuê - một cái tên đủ sức tỏa sáng và trường tồn.
Năm 1971, truyện ngắn Những ngôi sao xa xôi ra đời, không chỉ trở thành một phần ký ức đẹp đẽ của cả một thế hệ mà còn là tác phẩm vượt thời gian. Lê Minh Khuê viết bằng chính trải nghiệm của mình, bằng ký ức và một tình yêu tha thiết với Hà Nội - biểu tượng của thanh bình mà họ đang chiến đấu để bảo vệ. Ba cô gái Phương Định, Nho, chị Thao hiện lên chân thực, sinh động, với những cá tính riêng biệt, không hề khuôn mẫu. Họ gan dạ trong nhiệm vụ phá bom đầy nguy hiểm, nhưng cũng hồn nhiên đến lạ thường trong những khoảnh khắc đời thường: thêu thùa, hát hò, ngắm mình trong gương và háo hức với trận mưa đá bất ngờ.
Nhân vật Phương Định chính là một phần con người tác giả thời son trẻ: kiêu hãnh, nhạy cảm, ý thức được giá trị bản thân và đầy mơ mộng. “Tôi là con gái Hà Nội. Nói một cách khiêm tốn, tôi là một cô gái khá. Hai bím tóc dày, tương đối mềm, một cái cổ cao, kiêu hãnh như đài hoa loa kèn…” - đó là vẻ đẹp của một thế hệ vừa hào hùng vừa rất đỗi riêng tư. Thành công của Những ngôi sao xa xôi được khẳng định khi nó được đưa vào sách giáo khoa, trở thành người bạn đồng hành với bao thế hệ học trò, và đặc biệt, được vinh dự đứng cùng các tên tuổi lớn của thế giới trong tuyển tập The Art of the Short Story (Nghệ thuật truyện ngắn).
Nhưng Lê Minh Khuê không dừng lại ở mảng đề tài chiến tranh. Với sự nhạy cảm của một nhà báo từng trải, bà sớm nhìn thấy những mâu thuẫn, những vết nứt và bi kịch nhỏ của đời sống thời hậu chiến. Từ khoảng năm 1984, ngòi bút của bà chuyển hướng mạnh mẽ, bám sát những biến chuyển phức tạp của xã hội và con người trên tinh thần đổi mới. Các tập truyện như Bi kịch nhỏ, Màu xanh man trá, Nhiệt đới gió mùa… là minh chứng cho một bước ngoặt dũng cảm. Bà viết về những con người bế tắc, bất lực, ý thức được sự tồi tệ của cuộc sống nhưng không thể thoát ra, về lòng tham, sự ngờ vực và những hậu quả dai dẳng của chiến tranh.
Dù viết về đề tài nào, các nhân vật của bà, như nhận xét của nhà văn Tạ Duy Anh, đều “trải qua những giây phút ghê gớm của cuộc đời nhưng cuối cùng đều giữ được hạt ngọc của nhân cách”. Bà là người “sùng bái tuổi trẻ”, tin tưởng vào sức mạnh và vẻ đẹp của những trái tim nhiệt huyết. Ngòi bút ấy, dù có phơi bày sự khốc liệt, nặng nề đến đâu, cuối cùng vẫn cho người đọc tìm thấy sự bám víu, một chiếc phao cứu sinh của niềm hy vọng vào sự vĩnh cửu của cái đẹp và cái thiện.
Ít ai biết rằng, song song với sự nghiệp sáng tác lẫy lừng, Lê Minh Khuê còn là một biên tập viên kỹ tính, một “bà đỡ” mát tay tại NXB Tác phẩm Mới (nay là NXB Hội Nhà văn) từ năm 1978. Ở cương vị này, bà đã âm thầm góp phần quan trọng vào việc phát hiện, vun đắp và chắp cánh cho nhiều cây bút trẻ, giúp họ công bố những tác phẩm có giá trị.
Công việc biên tập cho bà một cơ hội trải nghiệm vô giá: được tiếp xúc với nhiều nhà văn, đọc nhiều bản thảo, đồng nghĩa với việc được sống thêm nhiều cuộc đời khác. Đó là sự kết hợp hoàn hảo giữa trải nghiệm sống và trải nghiệm văn hóa - hai điều kiện cần và đủ để làm nên một người viết văn chân chính. Con mắt biên tập sắc sảo cũng giúp bà nâng cao chính nghề viết của mình, trở nên tinh tế hơn trong xây dựng cốt truyện, nhân vật và chắt lọc ngôn từ.
Sự khiêm nhường và tận tâm với nghề được thể hiện qua một kỷ niệm nhỏ. Năm 1987, khi nhận Giải thưởng Hội Nhà văn Việt Nam cho tập truyện Một chiều xa thành phố, nhà phê bình Bùi Việt Thắng viết bài với nhan đề Sức bền của ngòi bút. Người biên tập đã thêm chữ “để có” thành Để có sức bền của ngòi bút. Khi được hỏi, Lê Minh Khuê chỉ bình thản cho đó là “thói quen nghề nghiệp làm báo, thói quen của người gác cửa”. Sự điềm tĩnh và hiểu biết ấy cho thấy một con người không màng danh tiếng cá nhân, mà luôn coi trọng chất lượng và sự phát triển chung của văn học.
Nhà báo - nhà văn - người làm sách, ba con người trong một Lê Minh Khuê không tách rời mà hòa quyện, bổ trợ cho nhau một cách kỳ diệu. Nghề báo cho bà một vốn sống thực tế dồi dào, một cái nhìn sắc bén và sự nhanh nhạy với các vấn đề thời cuộc. Đó là mảnh đất màu mỡ để văn chương đơm hoa kết trái. Ngược lại, tâm hồn của một nhà văn giúp những bài báo của bà không khô khan, mà giàu cảm xúc và chiều sâu nhân văn.
Còn con mắt của một biên tập viên giúp bà trở thành một “người thợ” cần mẫn và nghiêm khắc với chính trang viết của mình. Phong cách ngôn ngữ của Lê Minh Khuê vì thế mà giản dị, sắc sảo, chắt lọc đến tận cùng, mỗi câu chữ đều có hồn và mang sức nặng. Tờ New York Times từng nhận xét: “Qua bản dịch, tác giả đã hiện ra, một người có văn phong đẹp, nghiêm trang cùng với sự châm biếm tinh tường, đồng thời có khả năng trong những nhận xét đầy khơi gợi”.
Đến tận bây giờ, khi đã bước vào đội hình “U80”, bà vẫn trung thành với thể loại truyện ngắn và vẫn viết bằng bút mực trên giấy A4, bởi chỉ có cảm xúc thực sự mạnh mẽ mới đến được trên trang giấy với mùi mực thơm quen thuộc ấy. Đó là sự lao động nghệ thuật nghiêm túc và đầy đam mê.
Lê Minh Khuê là một hiện tượng “2 trong 1” hiếm có của văn học Việt Nam đương đại. Bà vừa là một nhà văn tài năng với sức bền đáng ngưỡng mộ, ba lần nhận Giải thưởng Hội Nhà văn Việt Nam, Giải thưởng Nhà nước và vinh dự được xướng danh trên văn đàn quốc tế. Đồng thời, bà cũng là một người thợ thủ công âm thầm, tận tụy trong xưởng sách văn chương, góp phần không nhỏ vào việc kiến tạo những giá trị văn học cho nhiều thế hệ.
Hành trình của bà là bài học về lòng dũng cảm: dũng cảm ra trận, dũng cảm cầm bút, dũng cảm thay đổi để bám sát nhịp đập của cuộc sống và trên hết, là dũng cảm sống thật với chính mình. Bà đã sống trọn vẹn một thời tuổi trẻ đầy mông lung và bí ẩn nơi chiến trường, và tiếp tục cống hiến không mệt mỏi trong thời bình.
Ở Lê Minh Khuê, người ta thấy một tình yêu trọn vẹn: yêu đất nước, yêu con người, yêu tuổi trẻ và yêu đến tận cùng cái nghiệp chữ nghĩa. Bà không chỉ là “ngôi sao xa xôi” lấp lánh trên bầu trời văn học, mà còn là người giữ lửa âm thầm, cần mẫn và khiêm nhường cho đến hôm nay.