Biến đổi khí hậu không còn là một dự báo, mà đã trở thành hiện thực vật lý. Hạn hán, nước biển dâng, nhiệt độ toàn cầu tăng nhanh chưa từng thấy trong lịch sử khí hậu loài người – tất cả đều đang xảy ra. Theo báo cáo IPCC năm 2023, thế giới đang tiến gần đến mức tăng 1,5°C vào đầu thập kỷ 2030 nếu không có các biện pháp can thiệp mạnh mẽ. Cội rễ của khủng hoảng này nằm ở sự phát thải khí nhà kính – chủ yếu đến từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch để sản xuất năng lượng.
Hơn 73% lượng phát thải CO₂ toàn cầu đến từ năng lượng: sản xuất điện, sưởi ấm, giao thông, công nghiệp. Than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên – ba trụ cột năng lượng truyền thống – cũng là ba nguồn gây ô nhiễm lớn nhất. Chúng không chỉ làm biến đổi khí hậu mà còn tàn phá môi trường địa phương: ô nhiễm không khí gây ra hơn 6,7 triệu ca tử vong mỗi năm (WHO, 2022), axit hóa nguồn nước, bụi mịn xâm nhập phổi, hệ thần kinh, và cả chuỗi thức ăn. Mỗi đô thị sặc khói là một bản đồ chồng lấn giữa chính sách năng lượng, bất công sức khỏe và sự bất lực của người dân.
![]() |
Tại Đông Nam Á, Việt Nam nằm trong nhóm quốc gia dễ bị tổn thương nhất do biến đổi khí hậu, đồng thời lại có cơ cấu năng lượng phụ thuộc lớn vào than đá (hơn 40% sản lượng điện năm 2022). Nguy cơ kép hiện rõ: một bên là khủng hoảng khí hậu ngày càng trầm trọng, một bên là khủng hoảng năng lượng khi giá nhiên liệu thế giới biến động, nguồn than nhập khẩu từ Trung Quốc và Indonesia không còn ổn định, và nội tại hệ thống điện luôn tiềm ẩn rủi ro mất cân đối cung – cầu.
Trong bối cảnh đó, năng lượng tái tạo không còn là “lựa chọn xanh” – mà là yêu cầu bắt buộc để duy trì tính sống được của hệ thống khí hậu toàn cầu và sự ổn định nội địa. Đây không còn là cuộc tranh luận về sở thích công nghệ, mà là vấn đề sinh tồn chính trị, kinh tế và đạo lý phát triển.
Liên Hợp Quốc đã xác định rõ trong các báo cáo COP và mục tiêu phát thải ròng bằng 0 (net-zero 2050): thế giới phải cắt giảm ít nhất 45% lượng khí nhà kính vào năm 2030 và đạt mức phát thải ròng bằng 0 trước giữa thế kỷ này. Không quốc gia nào có thể đạt được mục tiêu đó nếu vẫn phụ thuộc vào điện than, nếu không chuyển đổi sang các nguồn tái tạo như điện mặt trời, gió, địa nhiệt và sinh khối.
Việt Nam đã cam kết net-zero 2050 tại COP26. Tuy nhiên, cam kết chính trị cần được cụ thể hóa bằng quy hoạch khả thi, đầu tư đúng hướng và hệ thống pháp lý đồng bộ. Nếu không giải quyết được nút thắt hạ tầng truyền tải, tài chính xanh và cơ chế đấu thầu minh bạch, năng lượng tái tạo sẽ tiếp tục là cơ hội bị bỏ lỡ.
Từ góc độ an ninh quốc gia, năng lượng tái tạo là con đường để giảm lệ thuộc vào nhập khẩu nhiên liệu, tránh rủi ro địa chính trị và tăng khả năng chống chịu trước các cú sốc toàn cầu (như khủng hoảng Nga – Ukraine, biến động giá dầu, đứt gãy chuỗi cung ứng). Các hệ thống điện mặt trời hộ gia đình, điện gió cộng đồng, mô hình lưu trữ điện phi tập trung đều góp phần vào việc phân quyền năng lượng – một khía cạnh thường bị xem nhẹ nhưng mang ý nghĩa chiến lược.
Cuối cùng, năng lượng tái tạo là phương án duy nhất hiện tại có thể vừa đáp ứng nhu cầu điện ngày càng tăng, vừa không đánh đổi môi trường sống và sức khỏe cộng đồng. Mọi mô hình tăng trưởng dựa vào nhiên liệu hóa thạch đều là mô hình vay mượn từ tương lai – và không ai có thể trả được khoản nợ sinh thái ấy.
Thế giới không còn thời gian cho sự mập mờ. Năng lượng xanh không phải là một lựa chọn tiện nghi cho các quốc gia giàu có – mà là một điều kiện tối thiểu để mọi quốc gia còn cơ hội sống sót trong hệ thống khí hậu đang sụp đổ từng lớp. Việt Nam, với vị trí địa lý nhạy cảm, dân số đông, nền kinh tế mở và nguồn năng lượng tái tạo dồi dào, cần phải chuyển mình không phải để đón đầu xu thế – mà để giữ lại khả năng có tương lai.