|
Cuộc sống ở nơi đó vất vả lắm, không có những tiện nghi như ở thành phố, cũng chẳng có những mùa vụ bội thu. Mọi thứ đều phải tự mình chăm sóc, tự mình tìm kiếm. Những ngày dài trong cái nghèo khó, người đồng bào chúng tôi nơi đây sống dựa vào từng tấm lòng của đất trời, vào mỗi cơn mưa, mỗi vụ mùa.
Khi tôi còn là đứa trẻ sống trong những ngôi nhà sàn vách nứa, ba tôi hay kể về mùa măng rừng, những năm tháng chiến tranh khốc liệt, ba tôi bảo măng rừng là một trong những món ăn cứu sống bộ đội, cứu sống con người trong những thời điểm thiếu thốn nhất. Thời chiến tranh, măng không chỉ là thức ăn, mà còn là biểu tượng của sức sống mãnh liệt, của sự kiên cường bền bỉ của con người trong những hoàn cảnh khắc nghiệt.
Khi ấy, ở quê tôi không có cái gì sẵn có để ăn. Để sống qua ngày, ngoài việc trồng lúa, trồng khoai, trồng ngô, trồng hạt bo bo... nhiều khi chỉ có rừng mới là nguồn sống chính. Ba tôi, mỗi lần vào rừng là để tìm măng, tìm cây củi khô hay bất kì thứ gì có thể giúp gia đình có cái ăn. Chúng tôi không có cửa hàng, không có chợ búa, chỉ có núi rừng hoang vu bao quanh.
Có một lần, khi tôi chừng mười tuổi, ba đưa tôi vào rừng để bẻ măng. Cả hai cha con mang theo một cái gùi và một ít muối hột. Đoạn đường vào rừng khá xa, những ngọn núi quanh co, những con suối nhỏ uốn lượn, nhưng ba không bao giờ tỏ ra mệt mỏi. Từng bước chân ba vang lên trên nền đất ẩm, tôi theo sát bên ba, vừa đi vừa nghe tiếng lá cây xào xạc. Trong không gian tĩnh lặng của núi rừng, chỉ có tiếng thở hổn hển của chúng tôi và tiếng chim hót xa xa.
Đến nơi có măng, chúng tôi nhanh chóng bắt tay vào việc bẻ măng. Cả hai không nói gì nhiều, chỉ nhìn nhau và tiếp tục công việc. Khi bẻ được một cây măng non, tôi không kìm được lòng, bẻ ngay một nhánh và cắn thử. Vị ngọt từ măng tươi dường như làm dịu đi cái đói trong bụng, nhưng chỉ một lúc sau, tôi cảm thấy đầu óc choáng váng, bụng đau quặn lên, cả người như muốn ngã quỵ. Ba nhìn tôi, ánh mắt có vẻ lo lắng, nhưng rồi ông bình tĩnh bảo: “Đừng vội ăn măng sống, con. Măng rừng chưa chế biến sẽ làm đau bụng đấy.”
Cảm giác ngộp thở, chóng mặt đó, đến giờ tôi vẫn nhớ như in. Ba vội lấy lá cây đắp lên bụng tôi, rồi nhẹ nhàng xoa lưng cho tôi. Cơn say măng làm tôi phải nằm xuống đất, mắt mờ đi, nhưng không sao, ba vẫn ở bên tôi, không hề bỏ rơi. Trong lúc ấy, tôi nhận ra một điều mà ba không cần nói ra: rừng có thể cho ta rất nhiều, nhưng cũng có thể lấy đi tất cả nếu ta không biết cách tôn trọng nó.
Lúc ấy, tôi chỉ biết lặng im, để cho cái đói và cơn say măng qua đi. Ba không trách móc, chỉ dặn dò tôi phải kiên nhẫn và cẩn thận hơn trong mọi việc. Những bài học của ba, dù không cần nhiều lời, lại là những điều sâu sắc và đáng quý nhất. Bài học về sự kiên nhẫn, về việc không bao giờ vội vã, và quan trọng nhất là sự chăm sóc, tình thương mà ba dành cho tôi, chỉ bằng một cái xoa nhẹ lưng, một ánh mắt đầy lo lắng.
Măng rừng, đối với tôi, không chỉ là món ăn, mà là một phần kí ức đong đầy. Nó là hình ảnh của những buổi sớm mờ sương, của những buổi chiều bên bếp lửa, của những lần ba tôi và tôi vác gùi vào rừng tìm kiếm thứ gì đó để đổi lấy sự sống. Măng, như một món quà quý giá từ thiên nhiên, dạy tôi về sự kiên trì, về lòng yêu thương và về những giá trị vô hình mà người dân miền núi chúng tôi vẫn luôn gìn giữ.
Măng rừng là minh chứng cho sức sống mãnh liệt của con người, của núi rừng, của những gì giản dị nhưng thiêng liêng nhất. Năm nay, măng rừng ở quê tôi cũng đang dần vào giai đoạn cuối mùa và ba tôi cũng không còn nữa, nhưng những kí ức về mùa măng rừng, về những bài học từ ba tôi, sẽ mãi theo tôi đi suốt cuộc đời này.