Sáng tác

Linh hồn kí ức. Truyện ngắn của Phạm Công Thắng

Phạm Công Thắng
Truyện 07:00 | 08/07/2025
Baovannghe.vn- Đêm hôm đó, khi đang làm việc trong căn phòng nhỏ phủ đầy sách và máy ảnh cũ, tôi thấy đầu óc như đặc quánh lại. Mệt mỏi. Căng thẳng.
aa

Tôi gục đầu xuống bàn, định chỉ nhắm mắt một chút cho tỉnh táo hơn. Nhưng rồi, cơn buồn ngủ kéo đến nhanh và nặng như một tấm chăn dày phủ kín người. Tôi thiếp đi lúc nào chẳng hay.

Linh hồn kí ức. Truyện ngắn của Phạm Công Thắng
Minh họa Thanh Phương

Trong cơn mơ mịt mùng, một làn khói mỏng tỏa ra, rồi một bóng hình thần uy xuất hiện. Đó là vị thần linh cai quản vùng đất này – tôi biết điều đó dường như theo bản năng. Ngài nhìn tôi bằng ánh mắt vừa nghiêm nghị vừa bao dung và cất tiếng trầm vang như vọng từ lòng đất:

“Ngươi là người được chọn. Ngôi nhà này – nơi ngươi đang sống – đang chất chứa vô vàn máy ảnh từng gắn bó với đời ngươi và những người đã khuất. Ngươi phải gánh lấy sứ mệnh tạo dựng nơi đây thành một thế giới đặc biệt: một không gian lưu giữ kí ức. Không chỉ là hiện vật, mà là linh hồn – của những nghệ sĩ, nhà báo từng sống chết với chiếc máy ảnh. Hãy để mỗi bước chân đến đây phải lặng đi, để rồi thốt lên: đây là chốn linh thiêng của nhiếp ảnh.”

Tôi choàng tỉnh, người đẫm mồ hôi lạnh. Trái tim đập thình thịch như vừa thoát khỏi một cơn bão. Nhưng trong tôi bỗng bừng lên một niềm tin mãnh liệt: nếu trời đất đã chọn, tôi không thể thoái thác. Tôi phải làm. Phải bắt đầu ngay từ giây phút này.

Ban đầu, chỉ là vài hiện vật tình cờ có được sau một bài chia sẻ trên mạng xã hội. Một nhà báo, nghệ sĩ nhiếp ảnh tìm đến, tay run run đặt vào tay tôi một chiếc Zeiss Ikon cổ – chiếc máy ảnh Đức sản xuất từ đầu thế kỉ 20. Ông bảo, nó đã theo ông suốt những năm lửa đạn, khi còn làm phóng viên chiến trường cho tờ Giải phóng.

Chiếc máy thứ hai, rồi thứ ba đến sau đó – âm thầm như một mạch ngầm lan tỏa. Có người mang tận tay. Có người chỉ để lại một hộp bưu phẩm, không tên, không địa chỉ người gửi. Như thể họ không muốn để lại gì, ngoài linh hồn của một kỉ vật.

Có lần, tôi nhận được một bưu kiện cũ kĩ, bên trong là chiếc Nikon D200 – người đã từng ghi lại bức ảnh huyền thoại Mặt trời trong lăng sáng tỏa. Tác giả của nó, một vị anh hùng – nghệ sĩ nhiếp ảnh – đã gửi tặng tôi, không một lời nhắn. Chiếc máy giờ nằm lặng lẽ trong tủ kính, nhưng nhiều đêm, tôi có cảm giác ông đang đứng sau lưng ánh mắt hiền từ và trầm lặng.

Một đêm, trong giấc ngủ mơ màng, tôi nghe thấy tiếng ông – như từ một cõi rất xa: “Cám ơn cậu… Chiếc máy ảnh của tôi… cuối cùng cũng đã về đúng nơi nó cần đến.”

Một ngày, có một nghệ sĩ già tóc bạc đến gặp tôi, tay ôm chiếc Pentax cũ. Ông là một nghệ sĩ lớn, đã ngoài tám mươi lăm, từng viết hàng chục đầu sách về văn hóa và nhiếp ảnh. Trước khi trao chiếc máy, ông nhìn tôi thật lâu, rồi nói:

“Mang nó đến cho Kí ức nhiếp ảnh... Ở đó, nó mới còn sống.”

Chiếc máy ấy từng ghi lại chân dung hơn bốn mươi danh nhân, những con người làm nên diện mạo của lịch sử đương đại. Nó không chỉ là máy ảnh – mà là chứng nhân, là linh hồn.

Lại có lần, tôi được nhận một chiếc máy ảnh lạ lùng, thân gỗ, chân đế chữ A. Nó là loại máy chụp kính ảnh, cách đây gần bảy mươi lăm năm. Người ta bảo, nó từng chụp binh lính Pháp tại thành Sơn Tây, dưới tay một viên quan ba thực dân. Sau đó, người quản gia của ông giữ lại như một kỉ vật, cất giấu suốt nửa thế kỉ trong căn gác mái âm u.

Rồi bằng một cách nào đó, chiếc máy đến tay một nghệ sĩ – và cuối cùng, tìm đường về với tôi. Không ai gọi tên nó, nhưng tôi hiểu: nó đã chọn tôi, như bao linh hồn lặng thầm khác.

Đêm đó, căn phòng tối lặng như chôn giấu điều gì. Tôi ngồi một mình, lau từng chiếc máy. Khi tay chạm đến chiếc Pentax bạc màu, bên cạnh là ống kính Leica 400mm – từng bám bụi chiến trường miền Tây, bỗng… “cạch” – một tiếng khẽ vang lên. Như thể có ai vừa bấm màn trập.

Tôi sững người. Không ai trong phòng. Cửa sổ đóng kín. Không gió.

Tôi đứng dậy, đến bên giá sách, lật tìm những lát cắt thời gian. Bàn tay dừng lại ở một cuốn sách cũ. Mở ra, bức ảnh đầu tiên đập vào mắt: xác lính Pháp trôi dạt nơi cửa biển Lạch Quèn. Hình ảnh thô ráp, ám ảnh như tiếng vọng từ cõi khác.

Người chụp – một bậc thầy ảnh chiến tranh. Con trai ông – nhà báo, nhiếp ảnh gia – nối nghiệp cha, bay khắp dải đất hình chữ S, ghi lại bộ ảnh Nhìn từ trên cao non nước Việt – như một linh ảnh nhìn từ cõi trời.

Họ, người cha – giờ không còn. Nhưng đêm đêm, tôi vẫn nghe tiếng “cạch” nhẹ vang trong bóng tối…

Bỗng, ánh đèn flash lóe lên. Không phải từ đâu khác, mà từ bức ảnh treo trên tường. Ánh sáng phát ra tựa như cú bấm máy vừa chụp – một khoảnh khắc sống lại. Trong ảnh, vị cha già dân tộc đang tiếp Tổng thống nước ngoài, cạnh những đứa trẻ rạng rỡ nụ cười. Người đứng phía sau chiếc máy ảnh, một dáng hình quen thuộc... là cố nhà báo, nghệ sĩ nhiếp ảnh, là cha đẻ của nghệ sĩ đã trao tặng lại bức ảnh này.

Tôi lặng người. Không thể là ngẫu nhiên.

Tôi tin: mỗi chiếc máy ảnh là một pháp khí. Trong chúng, có linh hồn của người từng sống chết cùng nó. Đó không chỉ là công cụ, mà là tri kỉ, là đôi mắt thứ hai – ghi lại những lát cắt sinh tử của thế giới này.

Và khi chúng về tay tôi, chúng không im lặng. Chúng thì thầm, vọng động, phát sáng trong bóng tối, như muốn kể lại điều gì chưa dứt.

Tôi – kẻ giữ hồn – sống giữa hai thế giới: một là dương gian, một là kí ức. Tôi chỉ kể lại những gì họ đã thấy. Và đúng vậy…

Không có gì chết ở đây.

Chỉ có kí ức – đổi hình, rồi sống tiếp.

Một nhà sử học lớn của Việt Nam – am tường cả sử liệu lẫn huyền học – đã từng đến thăm tôi. Ông đứng lặng hồi lâu trước dãy tủ gỗ, nơi chất đầy những Leica, Nikon, Pentax, Canon…, rồi khẽ nói:

“Cậu không chỉ giữ hiện vật, cậu đang giữ lấy hồn cốt lịch sử. Ở đây… có cả một thế giới bên kia đang sống lại.”

Tôi nhớ mãi ánh mắt ông lúc ấy – như nhìn xuyên thấu vào những kí ức không lời.

Có lần, một bà quả phụ lặng lẽ sai con trai mang đến đây chiếc máy ảnh Polaroid và tập ảnh của người chồng – một nghệ sĩ nhiếp ảnh đã khuất. Bà nói, trước đó đã thắp hương, xin phép chồng. Bởi bà tin: “hồn ông muốn đi nơi nào người ta hiểu được giá trị điều ông để lại.”

Một buổi chiều, một cậu sinh viên báo chí đến xin chụp tư liệu. Cậu lễ phép, đôi mắt sáng rực. Khi nhìn thấy chiếc Polaroid đời trước 1970, cậu khựng lại. Run run chạm vào, cậu nói:

“Ba cháu từng kể... đó là loại máy chỉ dành cho người chụp để giữ linh hồn.”

Chiếc máy ấy từng thuộc về một nhà biên kịch lừng danh đất Bắc – người viết nên những vở kịch làm rạng danh cả một thế hệ vàng sân khấu. Về sau, con trai ông – một họa sĩ nổi tiếng – đã trao lại cho tôi, như một lời gửi gắm.

Hôm ấy, khi cậu sinh viên nâng máy lên ngắm, tôi thấy tay cậu khựng lại giữa không trung. Ánh mắt tròn xoe, hoảng hốt, như vừa thấy bóng ai đó phía sau. Tôi hỏi. Cậu không đáp, chỉ khẽ lắc đầu rồi xin phép ra về.

Sáng hôm sau, cậu quay lại. Mặt tái nhợt, nhưng ánh nhìn trĩu nặng thành kính. Cậu kể:

“Đêm qua… cháu mơ thấy một người đàn ông mặc áo comple nâu, tóc chải ngược, dáng vẻ nho nhã. Ông đứng ở chân giường, không nói gì, chỉ nhìn cháu – ánh mắt buồn như gió cuối mùa. Khi cháu bật cửa sổ định gọi, ông quay đi, bước chậm rãi… rồi tan vào ánh bình minh.”

Từ đó, cậu không dám chạm vào bất kì máy ảnh cổ nào nữa. Nhưng vẫn hay trở lại. Lặng lẽ ngồi bên giá máy, như thể, giữa người sống và kẻ khuất vẫn còn một sợi dây mảnh – chỉ những ai đủ nhạy mới nghe được tiếng ngân vang từ cõi khác.

Mỗi lần có người mang hiện vật đến, tôi cúi đầu nhận như đón lại hồn cốt người xưa. Giờ đây, nơi này không chỉ là chốn lưu giữ máy ảnh – mà là kho kí ức của dân tộc, viết tiếp lịch sử bằng ánh sáng và niềm tin.

Một chiều thu, tôi nhận cuộc gọi từ một người phụ nữ vùng biển. Giọng chị nhỏ, như sợ ai nghe thấy:

– Tôi có chiếc Nikon F601, của chồng tôi. Ông mất đã mười năm. Gần đây, tôi mơ thấy ông… đứng trước bàn thờ, chỉ tay vào chiếc máy trong tủ, bảo: “Em mang nó đến đúng chỗ.”

Ba hôm sau, con gái chị tới. Từ lúc bước chân vào phòng, cô không nói một lời. Đặt máy vào kệ, cô mới khẽ thở ra:

– Từ nay… bố cháu không còn một mình nữa.

Lại có người gửi máy từ nhà thờ họ. Một nghệ sĩ nhiếp ảnh – con ruột của một tay máy lừng danh – về xin phép tổ tiên. Ông bác vốn nghiêm, chưa từng để ai đụng đến bàn thờ. Nhưng nghe cháu trình bày, ông gật đầu ngay:

– Nếu nơi ấy giữ được hồn người chụp… thì mang đi đi.

Rồi điều kì lạ xảy đến – như thể “mơ được ước thấy”. Một kí giả từ phương Nam gửi tặng tôi chiếc máy ảnh Contaflex gần 80 tuổi đời. Chiếc máy ấy từng theo ông băng qua nhiều vùng đất, trở thành chứng nhân lặng lẽ cho một hành trình nhiếp ảnh không biên giới.

Từ miền Trung nghèo khó, một nghệ sĩ khác – thuộc dòng họ lâu đời gắn bó với nghề ảnh – cũng gửi tặng tôi hai báu vật: một chiếc Kodak mua tại Hà Nội từ năm 1952, và một máy ảnh chân đế chữ A – loại dùng chụp kính ảnh, sản xuất từ thập niên 1950. Cả hai như mang theo niềm tự hào và linh hồn của một thời vàng son.

Những đêm dài, tôi thường thức khuya một mình, lặng lẽ trong gian phòng ngập mùi những vỏ bao máy cũ. Tôi không làm gì cả, chỉ ngồi đó, đối diện với những chiếc máy ảnh xếp hàng trên kệ, như thể đang lắng nghe ai đó kể chuyện. Có lúc, tôi đưa một chiếc máy xuống, nhẹ nhàng đặt lên lòng bàn tay, lau bụi bằng tấm khăn mềm. Ngón tay tôi mân mê từng vết xước, từng góc cạnh bong tróc như đang vuốt ve kí ức. Rồi, khẽ xoay dây cót… Một tiếng “tách” rất khẽ vang lên. Chiếc máy ảnh từng được cho là đã chết, bỗng như sống lại, run rẩy, thở ra những âm thanh từ quá khứ. Tôi không rõ đó là ảo giác, hay linh hồn người xưa thực sự đang hiện diện nơi đây, qua từng thấu kính.

Và rồi, những giấc mơ lạ bắt đầu.

Có đêm, tôi thấy mình đứng giữa căn phòng, nhưng mọi thứ xung quanh đều mờ ảo như trong một bức ảnh âm bản. Từng chiếc máy ảnh phát ra ánh sáng nhè nhẹ, và bên mỗi chiếc là một bóng người. Họ đứng lặng, tay đặt lên thân máy như đang thực hiện một nghi lễ cổ xưa.

Một tiếng “cạch” vang lên – rất khẽ, như ai đó vừa lên cò. Khi tôi bước lên gác, chiếc Contax II – chiếc máy đã hỏng từ lâu – bỗng sáng lên một đốm đỏ lờ mờ. Tôi không sợ. Trái lại, một cảm giác bình yên lạ lùng lan tỏa trong lòng.

Từ hôm ấy, mỗi khi chạm vào máy, tôi lại thấy như có một đôi mắt dõi theo mình. Không hằn học, không oán trách – chỉ là ánh mắt của những người đã gửi gắm tâm huyết cả đời qua từng khung hình.

Sau giấc mơ đó, tôi lập một bàn thờ nhỏ ở góc phòng. Không đèn nhang nghi ngút, chỉ một ngọn đèn vàng ấm áp. Không phải để cúng tế, mà là để thừa nhận – từ nay, tôi đón thêm một linh hồn về đây. Giữa căn phòng này. Giữa ánh sáng mờ đục của kí ức. Họ không tan biến, không đi đâu cả. Họ ở lại – trong từng tiếng “lạch cạch” của máy, trong từng hơi thở của những bức ảnh chưa kịp rửa.

Có lần, tôi đặt tay lên chiếc máy ảnh cũ của một phóng viên chiến trường. Vừa chạm vào, lòng bàn tay bỗng ấm lên lạ kì. Một hình ảnh hiện ra trong tâm trí – mờ nhòe nhưng rõ ràng: một người đàn ông mặc áo lính, khom lưng giữa tiếng đạn bay, mắt dán vào ống ngắm, bấm máy trong khoảnh khắc sinh tử.

Tôi rụt tay lại. Lòng nghẹn ngào. Có gì đó vừa truyền sang tôi – không phải hình ảnh, mà là kí ức.

Những đêm vắng, tôi có thể cảm nhận rõ ràng hơi ấm vương trên không khí, tiếng bước chân khe khẽ vang lên từ phía sau lưng, và những cuộc đối thoại vô hình lặng lẽ trong đầu. Mỗi hiện vật nơi đây không chỉ là một món đồ – mà là cánh cửa mở ra một cuộc đời, một hành trình, một phần của lịch sử dân tộc.

Có chiếc máy ảnh từng theo chân những người lính băng qua mưa bom bão đạn, ghi lại từng khoảnh khắc sinh tử giữa chiến trường. Có chiếc máy quay phim từng ghi lại hình ảnh Người cha già dân tộc trong một chuyến công tác đặc biệt. Có cả chiếc máy ảnh chụp viên phi công Mỹ đầu tiên bị bắt sống tại khu bốn lửa đạn.

Một chiếc Zenit cũ kĩ – từng là bạn đường của một nghệ sĩ nhiếp ảnh đường phố, lang thang khắp các nẻo chợ quê. Và chiếc Nikon FM2 sáng bóng, từng theo một phóng viên chiến trường của báo Quân đội vượt rừng băng suối, in dấu trên từng tấm ảnh phản ánh sự khốc liệt và kiêu hãnh của dân tộc trong kháng chiến.

Một đêm khác, khi tôi đang ngồi lật giở từng trang sách ảnh cũ, bỗng điện trong phòng phụt tắt. Tôi vội tìm một cây nến để thắp sáng. Nhưng chưa kịp bật lửa, trước mặt tôi… một người đàn ông mặc quân phục hiện ra trong bóng tối, đầu đội mũ vải, gương mặt sạm nắng chiến trường. Ông đứng nghiêm, giơ tay chào.

Rồi từ trong màn đêm, nhiều bóng người lần lượt xuất hiện. Có người mặc áo phóng viên nhiều túi, dáng vẻ từng rong ruổi giữa thời hậu chiến. Có người đội mũ cối, đậm chất phóng viên chiến trường miền Nam năm xưa. Và cuối cùng, một nhà báo hiện ra, tay cầm chiếc Nikon F801S cũ kĩ – chính là phóng viên ảnh kì cựu của một tờ báo lớn. Ông mỉm cười, khẽ nói:

– Cảm ơn cậu. Ở đây… chúng tôi vẫn đang sống.

Tôi bật dậy. Tim đập thình thịch. Không gian vẫn lặng như tờ. Nhưng tôi biết – họ đã thật sự hiện về.

Đêm ấy, trời nổi gió. Không gian lặng đến kì lạ. Tôi ngồi giữa gian phòng, ánh sáng từ ngọn đèn vàng như nhòe ra, loang lổ trên mặt sàn gỗ cũ. Bỗng một luồng hơi lạnh chạy dọc sống lưng. Chiếc đồng hồ trong nhà khựng lại – kim giây dừng giữa khoảng không như thể thời gian cũng nín thở.

Và rồi… họ đến.

Không ồn ào. Không gõ cửa. Những bóng dáng lặng lẽ, mờ nhòe như khói sương, lần lượt hiện ra từ những góc khuất. Người mặc áo quân nhân, người đội mũ tai bèo, tay vẫn cầm máy ảnh.

Họ đứng quanh tôi. Im lặng, không buồn thương, mà trang nghiêm – như thể đang dự một cuộc bàn giao thiêng liêng. Một người bước tới, dáng cao gầy, chính là người từng chụp tấm ảnh Lá cờ quyết chiến quyết thắng trên nóc hầm Đờ Cát. Ông đặt tay lên vai tôi, giọng trầm ấm:

– Cậu là người được chọn.

– Chúng tôi giao lại cho cậu – không chỉ là những chiếc máy ảnh, cuộn phim, hay sách ảnh… mà là kí ức sống động của dân tộc.

– Cậu phải giữ. Phải kể. Phải thắp sáng kí ức cho thế hệ sau.

Từng người một gật đầu. Có người mỉm cười, có người giơ ống kính lên mắt lần cuối. Rồi họ mờ dần trong làn sương lạnh, tan vào khoảng lặng ấm áp của gian phòng.

Tôi quỳ xuống. Không phải vì sợ – mà vì xúc động đến tột cùng. Tôi hiểu rõ: từ khoảnh khắc đó, sứ mệnh của tôi không còn là một đam mê cá nhân, mà là một thiên chức – một lời thề âm dương kí kết.

Tôi đã hứa với họ – những linh hồn trở về trong đêm ấy – rằng:

Giờ đây, tôi không còn là người giữ những chiếc máy ảnh cũ – mà là người canh giữ kí ức. Những linh hồn ẩn trong lớp vỏ kim loại ấy không chỉ là chứng nhân thời gian, mà là mảnh ghép chân thực và thiêng liêng của lịch sử nhiếp ảnh Việt Nam và thế giới.

Giữa thế giới hiện đại số hóa, nơi mọi thứ dễ dàng bị xóa, bị quên, thì kí ức – nhất là kí ức máu thịt của một thế hệ đã khuất – càng cần được trân trọng, bằng mọi giá.

“Tôi sẽ giữ. Sẽ kể. Và sẽ không để kí ức lụi tàn.”

Cái Cập kênh - Thơ Phạm Tiến Duật

Cái Cập kênh - Thơ Phạm Tiến Duật

Baovannghe.vn- Cái trò để trẻ con chơi/ Hai đầu hai ghế cập rồi lại kênh
Múa rối Việt Nam toả sáng tại Thái Lan

Múa rối Việt Nam toả sáng tại Thái Lan

Baovannghe.vn - Trong khuôn khổ Lễ hội Sithan 2025 diễn ra tại Đại học Khon Kaen (Thái Lan), Nhà hát Múa rối Việt Nam đã mang đến nhiều tiết mục độc đáo, giàu bản sắc. Qua đó quảng bá nét đẹp nghệ thuật rối truyền thống và văn hóa Việt Nam đến bạn bè quốc tế.
Ca sĩ Phương Mỹ Chi được Tatler Most Influential 2025 vinh danh

Ca sĩ Phương Mỹ Chi được Tatler Most Influential 2025 vinh danh

Baovannghe.vn - Ngày 7/11, Tatler Asia công bố danh sách Tatler Most Influential 2025, tôn vinh 700 gương mặt tạo ảnh hưởng tích cực tại châu Á. Trong đó, Phương Mỹ Chi là nghệ sĩ Việt Nam duy nhất được vinh danh.
Ốc Sên đi học

Ốc Sên đi học

Baovannghe.vn - Ốc Sên đi học/ Cõng theo căn nhà / Lớp học Cánh Hoa/ Đằng sau quả núi
Chất liệu dân gian trong ca khúc Việt Nam hiện đại

Chất liệu dân gian trong ca khúc Việt Nam hiện đại

Baovannghe.vn - Bài viết này xin phép được tiếp tục trình bày một xu hướng vận động chủ đạo của âm nhạc dân gian truyền thống Việt Nam sau 1975: dân tộc hóa ca khúc Việt Nam.