Khi lịch sử trở nên quá nặng, người ta tìm đến thơ để sống nhẹ đi. Khi thế giới điêu linh, người ta gói hy vọng trong một bài thơ như gói một đốm lửa nhỏ để sưởi ấm qua đêm lạnh. Khi mọi niềm tin sụp đổ, thơ là con thuyền chở người qua bên kia hoài nghi. Đó là lý do ở những thời đại đau thương nhất thơ lại xuất hiện nhiều nhất. Nó không ngăn được lịch sử nhưng nó ngăn được sự tắt nghẹn bên trong một người đang muốn tuyệt vọng.
Thơ là chốn nương thân vì ở đó ta không bị xét hỏi. Không ai đòi ta chứng minh cảm xúc, không ai bắt ta phải hợp lý, không ai bắt ta phải thắng, chỉ cần một dòng viết ra và ta biết: ta vẫn còn có thể thở.
Nhưng điều ấy giờ đây cũng đã không còn. Khi thơ không còn là nơi trú ẩn thì nhịp thở không được gọi tên bắt đầu bị lưu đày trong chính ngôn ngữ, không còn nơi để quay về, không còn cách để nép vào một vần thơ và tránh khỏi ánh nhìn của thế giới. Người làm thơ hôm nay - thay vì tìm sự yên ổn trong câu chữ - lại thấy nó là mê cung, thay vì được chữa lành họ thấy mình bị phản chiếu thành ngàn mảnh không thể gọi tên bản thân, thay vì ngủ quên họ bị gọi dậy, bị đẩy ra khỏi mọi ảo tưởng, bị truy vấn chính mình trong từng dòng chữ: Ai viết? Viết cho ai? Viết để làm gì? Viết là tự lưu đày mạch sống thầm kín khỏi cơ thể? Viết là từ chối yên ổn? Không ai còn được yên thân trong một câu thơ. Trước đây, một người làm thơ có thể tin rằng ngôn ngữ là nơi trú ngụ, rằng nếu thế giới này không tiếp nhận họ thì câu thơ sẽ mở ra một cánh cửa nhỏ - có thể không ai bước vào, nhưng ít nhất là không ai đuổi họ ra. Nhưng giờ chính câu thơ cũng bắt đầu nghi ngờ người viết. Ngôn ngữ không còn là bạn đồng hành. Nó là một vách tường, thậm chí là một bóng gương méo mó - nơi mọi cảm xúc khi đi qua đều bị biến dạng, nhòe nhoẹt, phản chiếu lại không theo hình dáng ban đầu.
![]() |
| Chân dung nhà thơ. Tranh của JOSEPH SEVERN. |
Làm thơ không còn là để được nghe. Làm thơ là chấp nhận rằng có thể không ai đọc, không ai hiểu, không ai tin - nhưng vẫn cần viết, như thể nếu không viết, bản thể sẽ mục ruỗng từ bên trong, lặng lẽ và không để lại vết tích.
Chính trong góc nhìn ấy, thơ trở thành một hình thức tự lưu đày thanh cao nhất. Không ai bắt nhà thơ phải viết, nhưng nếu họ đã lỡ cảm thấy điều gì đó không ai khác cảm thấy - họ bị đẩy ra khỏi cộng đồng im lặng. Họ bị thơ chọn. Và khi thơ đã chọn, họ không còn đường lui.
Một bài thơ giờ đây không còn là chiếc khăn quàng cổ. Nó là một lưỡi dao mảnh, vừa làm đau vừa làm tỉnh. Không để trốn nữa. Mà để tự lột mình khỏi mọi giả định.
Trong thế giới hậu hiện đại, nhà thơ không còn là người giữ chốn yên tĩnh. Nhà thơ là kẻ tự đày mình ra đảo hoang, để nói một điều mà không ai muốn nghe, bằng một cách không ai dễ hiểu và chấp nhận rằng: có thể sẽ không ai ở đó để nghe.
Thơ đã từng là ngọn đuốc soi lối. Giờ đây, thơ là ánh chớp lóe lên trong bóng tối để cho thấy rằng: mặt đất không còn đường. Người làm thơ hôm nay - nếu thật sự còn thơ trong máu - không còn đi tìm người đồng cảm.
Họ viết như một chứng tích. Một mảnh giấy bị vứt ra giữa sa mạc, với dòng chữ: “Tôi từng ở đây. Và tôi vẫn còn biết cảm…”
Nhà thơ thời hậu hiện đại không còn giữ một vai trò đặc biệt trong xã hội. Không ai nhìn họ như người tiên tri, người gìn giữ lửa, hay kẻ truyền linh cảm. Họ thậm chí không còn được nhắc đến. Nhưng chính điều đó lại khiến hành động viết thơ trở thành một lựa chọn trong tự do tuyệt đối. Viết mà không cần ai đọc. Viết không cần được tưởng thưởng. Viết không để đổi lấy vị trí nào trong bất kỳ hệ thống nào. Viết, để không đánh mất sự tồn tại của cảm xúc.
Vì vậy, thơ hôm nay không còn là ẩn náu. Nó là cuộc hành trình giữa sa mạc, mang theo một mảnh nước thiêng trong lòng tay nứt nẻ. Không phải để uống, mà để chứng minh rằng đã từng có nước, rằng từng có người tin vào cái đẹp. Và trong mọi cuộc lưu đày, điều làm con người không tuyệt vọng hoàn toàn, không phải là hy vọng mà là ký ức về một điều từng có và rất đẹp.
Thơ là hình thức ký ức cuối cùng không dành cho trí nhớ, mà dành cho phần linh hồn đã bị thế giới xô lệch. Có những bài thơ không ai in, không ai lưu. Nhưng nếu người đọc bắt gặp nó trên một vách tường hoang, trên một cột điện, hay trên môi một người không rõ mặt - họ sẽ nhận ra một điều: có ai đó đã viết nó để không chết thêm một lần nữa.
Và nếu bạn cúi đầu đọc nó - bạn sẽ sống sót. Không phải vì câu thơ cứu bạn, mà vì nó nhắc bạn rằng: có những người vẫn chưa quên cách cảm thấy. Họ viết như một kẻ không còn chỗ đứng.
Họ không viết để lưu lại một cái tên, không viết để góp phần vào di sản thi ca, không viết để lên tiếng - mà viết để tồn tại. Một cách tồn tại không có giấy khai sinh, không có chứng thực, nhưng có thể cảm được nếu ai đó từng rơi vào trạng thái giống nhau - trạng thái của một người không còn gì để tin, và cũng không còn nơi nào để về.
Thơ từng là nơi chốn ấy. Một nơi chốn mù mờ nhưng đủ để ai đó tựa vào khi tất cả đã rã rời. Nhưng càng đi sâu vào thời đại của những hoài nghi - được định danh là hậu hiện đại - thơ càng lộ rõ một sự thật khác: nó không phải nơi trú ẩn. Nó là một trạng thái tồn tại giữa lưu đày. Ở đó, thơ không còn là sự lựa chọn của tâm hồn lãng mạn. Nó là bằng chứng của một vết thương không khép được. Không còn bóng dáng của những thi sĩ ôm đàn đi qua đêm tháng ba, chỉ còn người viết - như một bản thể đang bị đày vào vùng trắng của ngôn ngữ, nơi mỗi từ viết ra đều đồng thời là một bước xa hơn khỏi cộng đồng đang sống.
Thi sĩ không còn là kẻ truyền đi cảm xúc, mà là người giữ lại vết tích của cảm xúc. Không phải để ai nhớ mà để chính họ không quên. Trong một thế giới mà mọi thứ đều bị mã hóa, được tái thiết, tiêu thụ và bị lãng quên - thơ không thể làm gì hơn là giữ lại cái không-thể-bị-mã-hóa: nỗi đau thô sơ, chưa được gọt giũa, chưa được hợp thức hóa thành thông điệp.
Thơ không còn để người khác nghe mà để chính người viết không mất thính giác của bản thể mong manh.
Khi thơ là nơi lưu đày, người viết không còn hướng ra ngoài, mà quay vào bên trong. Không có bạn đồng hành, không có cộng đồng đọc, không có ai vỗ tay. Chỉ còn một bóng đêm kéo dài qua những đoạn câu và một mảnh ánh sáng nhỏ nhoi le lói giữa hai chữ...
Viết thơ, vì thế, không phải để bước vào một căn nhà, mà là để bám vào những mảnh vỡ của ngôn ngữ như thể đang trèo qua đống đổ nát, vừa để không ngã, vừa để không quên được rằng có lần mình từng đứng.
Bạn có bao giờ đọc một câu thơ và thấy nó như một lời thì thầm từ một bản thể chưa từng ra đời trọn vẹn? Một tiếng vọng từ một linh hồn không có giấy tờ, không có nơi cư trú? Một phần tôi nghĩ, có lẽ tất cả chúng ta, những người còn viết, là những người không có quê hương trong thế giới này. Ta không còn là công dân của lý tưởng cũ, nhưng cũng không hoàn toàn thuộc về diễn ngôn mới.
Ta ở giữa. Ta lửng lơ. Ta lưu vong. Và thơ là thứ duy nhất không trục xuất ta - vì nó cũng không có quê hương. Thơ như một bóng ma không nơi trú ngụ. Thơ như một kẻ chạy trốn khỏi lịch sử và rơi vào tay thời gian. Thơ như một thứ bị xóa sổ khỏi ký ức tập thể - nhưng vẫn còn đó, trong vùng im lặng chưa bị san lấp. Chính vì thế, thơ hôm nay - nếu còn - là một cử chỉ cực kỳ cá nhân. Một hành vi viết không vì ai, không hướng đến ai, không cần ai chứng nhận. Nhưng trong chính sự cô độc ấy, nó chạm vào điều hiếm hoi nhất còn lại: phần người - mong manh, dễ vỡ và chưa được giải nghĩa.
Có thể ta không còn viết để được in, không còn viết để được nhớ. Nhưng nếu không viết, chính ta sẽ quên mình từng biết đau, từng yêu thương, từng giãy giụa.
Và như thế, câu thơ - dẫu là một nơi lưu đày - vẫn là nơi cuối cùng để phần sâu nhất không thể đo đếm còn có thể tồn tại trong hình dạng ngôn ngữ. Đó chính là một loại lưu vong không đến từ địa lý mà đến từ chính tiếng nói của mình. Không ai đày ta đi, không ai gạch tên ta khỏi bản đồ nhưng ta vẫn bị đẩy ra khỏi chính căn nhà từng là nơi trú của tiếng nói. Một ngày, người viết chợt nhận ra: từng con chữ quen thuộc bắt đầu trở nên xa lạ. Ngôn ngữ không còn nhận ra ta, như một người mẹ già nhìn đứa con lang bạt quay về mà không thể gọi tên.
Và thế là, ta không còn được ở trong chính ngôn ngữ của mình.
Thơ từng là nơi ta gọi về điều chưa từng được nói, giờ cũng trở nên khép miệng. Không vì nó từ chối ta, mà vì ta không còn tìm được lối để chạm vào nó như trước. Những từ từng sáng lên như cửa sổ nay tối mù, những nhịp cầu từng dẫn ta qua vực sâu nay dập gãy.
Ta viết nhưng không viết được. Ta đọc nhưng không còn nghe thấy gì. Cái âm vang mờ xa của một rung động từng sống trong chữ giờ đã tan như sương, chỉ còn một âm thanh khô khốc như móng tay cào lên đá câm.
Lưu vong trong chính ngôn ngữ là khi mỗi câu viết ra không còn là sự phát ngôn, mà là một cử chỉ nhớ lại cái khả thể đã biến mất.
Ta từng viết để diễn đạt, rồi viết để giữ lại, rồi viết để tưởng niệm. Bây giờ, ta viết vì nếu không viết, ta sẽ biến mất. Nhưng ngay cả khi viết, ta vẫn cảm thấy mình đang trôi xa khỏi bờ ngôn ngữ, như một kẻ chèo thuyền ngược dòng nước ký ức, không còn hình ảnh nào để gọi tên, không còn âm thanh nào để trao gửi.
Ta biết rõ: không phải ngôn ngữ phản bội ta, mà là ta đang sống trong một thời đại không còn cho phép sự cưu mang. Ngôn ngữ giờ đây là lãnh thổ của diễn ngôn, của thị trường, của hiệu suất, của những từ khóa, của cảm xúc tái chế. Còn ta - kẻ còn tin vào cái đẹp của một câu thơ không ai đọc, một đoạn lặng có vần - đã trở thành người lưu vong ngay giữa lòng tiếng mẹ. Viết không phải để được đọc, viết không phải để được tin, mà để chống lại sự lãng quên mình là ai, khi ngay cả tiếng nói cũng không còn là của mình nữa.
Kẻ lưu vong không xin trở về, vì quê hương của mình - từng là nơi trú ẩn mang tên Thơ - đã bị san phẳng bởi những cỗ máy sản xuất ngôn từ vô danh, những nền tảng dội lại những điều dễ cảm, dễ chia sẻ, dễ “lan truyền”. Còn nỗi cô đơn thực sự, còn những điều chưa kịp khóc thành lời thì bị bỏ lại, như rác thừa trong tầng sâu nhất của đời sống.
Thơ nếu còn là một nơi chốn, thì là một trạm dừng không tên trên đường tha hương của người viết. Không ai đợi ta ở đó. Nhưng cũng không ai cấm ta ngồi lại, đốt một điếu thuốc bằng những câu chữ chưa in và thì thầm với chính mình bằng ngôn ngữ của một thời đã mất. Có thể ta không còn viết bằng tiếng mẹ thân yêu, nhưng ta vẫn viết - bằng giọng nghẹn ngào của một người nhớ mẹ. Có thể ngôn ngữ không còn là căn nhà nhưng ta vẫn dựng lều trong những từ run rẩy để trú qua đêm...
Và có lẽ, trong lúc tưởng như mất hoàn toàn khả năng diễn đạt, ta mới chạm tới vùng sâu nhất của thơ, nơi ngôn ngữ không còn là phương tiện mà là vết tích, nơi từng câu chữ trở thành ký hiệu của một rung cảm vẫn còn chống cự trong im lặng.
Cuộc chống cự đó có một hy vọng: nếu còn giữ được ngôn ngữ, thì người viết không thể thực sự cô độc. Nhưng rồi ta hiểu ra - cô độc nhất chính là lúc ta còn đủ từ, nhưng không một từ nào còn mang nghĩa.
Ta nói, nhưng không ai nghe. Ta viết, nhưng chính ta cũng không còn cảm được những gì mình viết. Cảm giác này giống như hát một bài ru mà chính giọng hát đã không còn thuộc về mình. Ngôn ngữ - từng là mái nhà ta dựng lên bằng kinh nghiệm và mất mát - giờ đây trở thành một hệ thống ký hiệu xô lệch, như bức tường loang vết nứt mà ta không còn nhận ra căn phòng bên trong.
Kẻ lưu vong khi bị đẩy ra khỏi đất mẹ có thể tìm nơi khác để sống. Nhưng người viết bị đẩy khỏi ngôn ngữ của chính mình thì sự tha hương diễn ra trong từng câu chữ.
Có những lúc tôi ngồi hàng giờ trước trang giấy trắng. Không phải vì không có gì để viết, mà vì có quá nhiều điều - nhưng không điều gì còn đáng để nói bằng ngôn ngữ đã bị làm cạn, làm cứng, làm giả. Những từ “yêu”, “đau”, “thiêng liêng”, “thật” - từng cháy đỏ trong thơ - nay đã bị dùng đến mức xám tro. Những từ từng làm tim run nay làm ta mệt mỏi. Ngôn ngữ bị thị trường hóa, đạo đức hóa, nghệ thuật hóa... đến mức trống rỗng. Ta không mất ngôn ngữ. Ta chỉ mất khả năng tin rằng ngôn ngữ còn có thể giữ mình lại.
Tôi nhớ lại những đêm khuya mình viết bằng tay - khi từng nét chữ là một run rẩy thật sự của thân thể. Lúc ấy, mỗi từ là một dấu hiệu sinh tồn, một bằng chứng rằng tôi vẫn còn cảm xúc, vẫn còn sống. Nhưng hôm nay, giữa vô vàn cú click, like, share, từ ngữ không còn là dấu vết của sống - mà là đơn vị của phân phối.
Khi viết, tôi không còn là người phát ngôn cho bản thể. Tôi trở thành kẻ mượn tạm tiếng nói từ một kho ngôn ngữ không rõ ai làm chủ. Mỗi câu thơ viết ra là một nỗ lực chống lại chính ngôn ngữ mà tôi đang dùng. Mỗi đoạn văn hoàn chỉnh là một cuộc vật lộn với những dấu hiệu đã bị gắn mã nhãn mác và tước mất linh hồn.
Bởi chúng ta đang sống trong một thế giới mà ngôn ngữ đã được quản lý bởi thuật toán, làm mòn bởi sự lặp lại, bị làm giả bởi ảnh và âm thanh đi kèm. Trong không gian ấy, người viết - nếu còn tin rằng có một cái gì đó chưa từng được nói ra - thì chính người ấy đã trở thành một dị dạng trong diễn ngôn. Một vết nhiễu. Một hố sâu. Một nốt sai.
Và chính trong nốt sai ấy, tôi nhận ra mình còn tồn tại.
Người viết lưu vong - không phải là kẻ muốn nổi loạn. Mà là kẻ muốn trung thành - với cái gì đó không ai còn nhớ.
Họ viết không phải để được in, được nghe, được diễn giải. Họ viết như thể đang thì thầm với một người đã chết. Họ viết như một nghi lễ nhỏ: để giữ lại tiếng thở của một điều không thể nói. Họ viết như thắp một que diêm - dù biết rằng sẽ tắt - nhưng vẫn thắp, vì nếu không - bóng tối sẽ thắng hoàn toàn.
Có thể bài thơ ấy sẽ không ai đọc. Có thể đoạn văn ấy sẽ nằm mãi trong ổ cứng chưa từng in, nhưng nó là tấm hộ chiếu cuối cùng của người viết để không bị trục xuất khỏi chính mình.
Lưu vong trong ngôn ngữ là khi ta nhận ra: không có ai để nói, và cũng không còn chỗ để nói, nhưng ta vẫn nói, vì nếu không - ngôn ngữ sẽ chỉ còn là thứ dùng để trình diễn và ta sẽ chỉ còn là một nhân vật trong vở kịch không có lời thoại. Trong hành trình ấy, người viết không làm thơ vì có một điều gì đó cần phát ngôn. Họ làm thơ như một cử chỉ sống sót. Giống như một người không biết bơi vùng vẫy giữa biển ngôn ngữ, và chính bằng nỗ lực vùng vẫy đó - một dòng hải lưu bị khuấy lên. Đó là thơ. Là bằng chứng rằng họ chưa chìm hẳn. Họ không làm thơ để chứng minh điều gì, mà để không chết thêm một lần nữa.
Nếu bạn đã từng viết trong cô độc, viết trong vô vọng, viết trong nghi hoặc... và vẫn tiếp tục viết - thì bạn đang ở cùng chúng tôi - những kẻ lưu vong trong chính ngôn ngữ mình. Không có quê hương, nhưng có một bản đồ mơ hồ vẽ bằng từng câu thơ cũ. Không có ngôi nhà, nhưng có những căn gác trong trí nhớ - nơi từng có một câu chưa nói trọn, một người chưa kịp hiểu, một nhịp thơ chưa kịp vang lên.
Và chúng ta tiếp tục viết. Dù chỉ là để giữ lại cái run rẩy cuối cùng - của một bản thể chưa chịu bị xóa tên.