Từ con dốc quanh co, họ hiện ra như những bông hoa đang bước đi, váy thổ cẩm xòe rộng, sặc sỡ sắc màu. Giữa mênh mông núi non, con người bỗng trở thành tâm điểm rực rỡ, như thể đất trời cũng lùi lại để nhường chỗ cho một mùa xuân đang rạng rỡ trên lưng núi.
Thổ cẩm của vùng cao không chỉ là tấm vải may trang phục. Nó là ngôn ngữ của bàn tay và trái tim. Mỗi đường kim, mũi chỉ, mỗi họa tiết đều mang theo câu chuyện về dòng suối, về đỉnh núi, về chim rừng và những giấc mơ xưa cũ. Có những đêm dài mùa đông, bên bếp lửa hồng, người mẹ kiên nhẫn đưa thoi, dạy con gái mình dệt từng ô vuông, từng cánh hoa, để rồi mai này bước vào đời với cả tấm áo quê hương trên vai. Váy thổ cẩm, vì thế, là kí ức và niềm tin, là sự tiếp nối bền bỉ của một nền văn hóa chưa bao giờ vơi cạn.
|
Đi qua những phiên chợ vùng cao, dễ bắt gặp cảnh sắc như bức tranh di động. Váy áo chen vào sắc hoa, tiếng nói cười chan chứa, tiếng khèn dìu dặt. Mùi ngô nướng, mùi thắng cố, mùi rượu ngô nồng nàn như quyện vào không gian. Người ta đến chợ không chỉ để mua bán, mà để gặp gỡ, để trao gửi tình cảm. Ánh mắt trai bản nhìn theo tà váy xòe, ánh cười e ấp của thiếu nữ, tất cả đều như nét phác họa dịu dàng cho một bức tranh nhân gian.
Vẻ đẹp con người nơi vùng cao cũng hồn hậu như chính núi rừng. Đôi bàn tay họ chai sần vì nương rẫy, nhưng ánh mắt thì sáng trong. Họ ít nói, nhưng nụ cười thì chân thành. Người phụ nữ quẩy gùi ngô về nhà, lưng ướt mồ hôi, nhưng vẫn ngân nga một câu hát dân ca. Đứa trẻ chân trần chạy trên con đường đất, tiếng cười vang trong nắng. Người già ngồi bên hiên nhà, rít điếu thuốc lào, mắt xa xăm nhưng hiền hòa. Trong từng chi tiết nhỏ, ta nhìn thấy sự gắn bó bền chặt giữa con người với núi rừng, giữa lao động và niềm vui sống.
Ở vùng cao, mỗi lễ hội là một mùa vui. Tiếng chiêng, tiếng trống, tiếng khèn vọng vang, gọi về những linh hồn tổ tiên, gửi gắm lời cầu mong mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu. Trong những ngày Tết, nhà nào cũng đỏ lửa, mời nhau chén rượu cần, chia nhau miếng thịt lợn treo gác bếp. Ẩm thực không chỉ là để no, mà là để kết nối, để cảm thông. Và trong những đêm hội, trai gái tìm đến nhau qua điệu múa, qua lời hát giao duyên, qua cách trao vòng bạc, chiếc khăn thổ cẩm, giản dị mà sâu nặng tình cảm.
|
Có những tập tục đã thành biểu tượng của tình người. Như ngày làm nhà mới, cả bản cùng đến giúp: người dựng cột, người bưng ván, người nhóm lửa nấu cơm. Khi xong, họ cùng ngồi lại, uống chén rượu, hát câu hát. Mọi việc không ai tính toán, không ai kể công, chỉ như một lẽ tự nhiên, bởi lẽ sống của họ chính là cộng đồng. Giữa một xã hội đang dần hiện đại hóa, những tập quán như thế càng đáng quý, nhắc nhở ta về sự sẻ chia, về sức mạnh của tình người.
Có lẽ, điều khiến vùng cao luôn đẹp không chỉ là cảnh sắc, mà chính là sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người. Núi rừng làm nên vóc dáng con người, còn con người lại dệt nên linh hồn cho núi rừng. Tà váy thổ cẩm không chỉ để mặc, mà là bản giao hưởng sắc màu. Tập quán không chỉ để giữ, mà là mạch nguồn nuôi dưỡng cộng đồng. Và con người, bằng sự hồn hậu, kiên cường, đã làm cho núi rừng trở thành mái nhà chung của tình thương và niềm tin.
Khi rời vùng cao, trong balô tôi chẳng mang gì nhiều ngoài vài nhành hoa ép khô, một tấm khăn thổ cẩm nhỏ, và đầy ắp những kí ức. Nhưng suốt dọc đường về, tôi vẫn cảm thấy như có tiếng khèn lặng lẽ dõi theo, như có nụ cười của cô gái váy hoa còn vương trong gió, như có hương men rượu cần còn thoảng nơi đầu lưỡi. Và hơn hết, trong tôi đọng lại một niềm biết ơn: biết ơn núi rừng đã gìn giữ vẻ đẹp nguyên sơ, biết ơn con người vùng cao đã trao tặng cho đời một kho tàng văn hóa, biết ơn sự giản dị đã dạy tôi cách trân trọng từng phút giây của cuộc sống này.