|
Chúng tôi nằm trên giường khi mọi thứ cuối cùng cũng im ắng. Lũ trẻ đã ngủ. Căn nhà tối, trống và ngột ngạt như thể vừa có ai đó hút sạch toàn bộ không khí. Tôi kéo chăn lên tận cằm, đầu nhức như có ai gõ từ bên trong.
Mason - chồng tôi - lên tiếng. Một câu chẳng hề vang lớn, nhưng đủ để kéo tôi “bật dậy” trong lòng mình.
“Mackenzie à, em có nghĩ... vợ chồng mình nên quay video không?”
Tôi quay đầu sang, nhưng mắt tôi không phản ứng. Tôi nghe rõ, rất rõ. Cái kiểu “đề xuất” được gói lại bằng sự bình tĩnh giả tạo, ngắt giữa hơi thở và nhịp tim.
Anh ấy nói thêm:
“Anh nghĩ… Nếu mình không làm gì ngay bây giờ thì rồi… cũng chẳng còn gì để cứu vãn đâu.”
Mason nói tiếp, rất nhỏ nhẹ. Anh dùng từ “miếng bánh sex”. Rằng chúng tôi từng có, từng được hưởng, và từng chia đều. Giờ thì nó đang co cụm lại, và dường như nguội lạnh đi. Tuồng như sắp mốc. Anh nói mà không cười. Tôi không cười được. Không phải vì điều đó lố bịch, mà vì nó... đúng.
Tôi không trả lời ngay. Không phản bác. Chỉ lặng đi. Có cái gì đó trong tim tôi lùi một bước. Không phải sợ hãi, không phải phẫn nộ - chỉ là mệt. Giống như khi ai đó hỏi tôi có muốn đi ngủ trưa không, khi mà đứa bé một tuổi vừa ói mửa khắp áo tôi, đứa lớn nằng nặc đòi gấp một con khủng long làm bằng giấy ăn nhà hàng, và bếp nồng nặc mùi thịt lợn hấp.
Tôi biết, mình đã không còn hiện diện trong hôn nhân nữa. Tôi yêu con, thứ tình yêu ăn sâu vào xương tủy, ám ảnh như virus. Nhưng tôi không còn nhận ra bản thân. Không còn nhớ lần cuối cùng tôi được “ngồi yên mà nhìn trần nhà” là khi nào.
Mỗi ngày tôi theo dõi biểu đồ tan băng Bắc Cực, tin tức cháy rừng ở Canada, sạt lở ở Ấn Độ. Tôi không còn đọc vì tò mò - mà đọc như đang kiểm tra ngày tận thế có đến sớm hơn không.
Tôi hỏi một bà mẹ khác ở sân chơi: “Bạn nghĩ con mình còn có tương lai không?” Người kia chỉ mỉm cười, quay đi.
Trở lại giường, Mason vẫn đang chờ. Tôi đoán anh nghĩ mình vẫn còn cơ hội. Không phải cơ hội để thỏa mãn, mà để giữ lại chút gì được gọi là chúng mình.
Tôi gật đầu. Nhẹ đến mức như thể không gật. Không phải vì tôi muốn, mà vì tôi không muốn nói không. Không biết từ lúc nào, sự đồng thuận trong hôn nhân không còn bắt đầu bằng khao khát, mà bằng cảm giác nếu ta từ chối lần này - sẽ không còn lần nào nữa.
Không có nụ cười. Không có dự định rõ ràng. Không có máy quay. Chỉ có hai con người đang cố gắng níu lại một phần của nhau, khi những phần khác đã rời đi từ lâu.
*
Sáng hôm sau vẫn bắt đầu như mọi khi: đứa lớn hét lên đòi bánh mì nướng không giòn, đứa nhỏ ọe ra sữa ứ lại từ đêm qua, và tôi, vẫn trong bộ đồ ngủ từ hai ngày trước, quăng cái nhìn vô hồn vào bồn lavabo đầy bát đĩa ngập ngụa.
Tôi từng là người phụ nữ nói về những ý tưởng lớn, từng in tài liệu bằng giấy tái chế, từng viết blog về nghệ thuật nữ quyền. Giờ đây, tôi thấy mình chẳng còn là gì ngoài một thân xác biết đong sữa theo công thức và lau nước đái bằng khăn ướt.
Mason đi làm. Anh ôm con thoáng qua rồi biến mất cùng chiếc balo sờn. Anh làm ở một trung tâm điều trị tâm lí tuổi vị thành niên. Những gì anh chứng kiến - từ chặt ngón tay, ý định tự tử, cơn hoảng loạn - đôi khi theo anh về nhà như những vết mực lem trong trí nhớ. Nhưng anh hiếm khi nói ra. Anh để lại điều đó trong ánh nhìn, trong cách ngồi im trên sofa cho tới khuya, không bật đèn.
Tôi tự hỏi liệu sự kiệt sức của mình có “chính đáng” không. Tôi đâu phải người gánh vác những bệnh nhân muốn tự vẫn. Tôi chỉ là người sống sót qua từng ngày, với một đứa con đang mọc răng và một đứa khác biết đặt câu hỏi về “ngày tận thế”.
“Má ơi, có phải cả nhà mình sẽ chết khi biển tràn vô không?” Aida hỏi khi đang mặc quần áo đi học.
Tôi không biết trả lời sao. Tôi đã quá quen với biểu đồ, quá quen với lời tiên tri lặng lẽ về một tương lai bị ngập lụt, bị cháy, bị bỏ lại. Nhưng tôi không quen với việc biến những điều đó thành câu nói an toàn cho một đứa trẻ.
Những người mẹ khác tránh né tôi ở sân chơi. Không ai muốn nghe về khí hậu, về các tảng băng tan, hay về việc liệu nên sinh con nữa hay không trong thời đại này. Họ cười với tôi, nhưng mắt họ đã khép chặt.
Tôi nhớ hồi mới yêu Mason, những cái ôm kéo dài qua buổi sáng, những cuộc trò chuyện không đầu không cuối về phim ảnh, chính trị, thức ăn. Nay, mọi thứ được đo lường bằng lượng cà phê có sẵn và tiếng khóc vọng từ phòng bên.
Buổi tối, anh Mason trở về. Chúng tôi nhìn nhau, như thể đã quên cách bắt đầu câu chuyện. Tôi nhớ lời anh đêm qua - về “miếng bánh sex”. Tôi hồi tưởng những lần chúng tôi từng ôm nhau mà không phải tính giờ. Bây giờ, ngay cả cầm tay nhau cũng cần lí do.
“Em ổn không?” Anh ấy hỏi khi đang cởi áo khoác.
“Ổn.” Tôi đáp. Và đúng là, tôi đang... tồn tại.
Trong giấc ngủ chập chờn, tôi mơ mình ngồi ở một căn phòng yên tĩnh. Không có tiếng con khóc. Không ai réo “Má ơi!” Không thông báo về lũ quét. Chỉ có không gian trắng và trống - như một khung hình chưa quay, hoặc một phần đời chưa từng sống.
*
|
Bữa tối là mì Ý. Aida khóc vì mì dính sốt cà chua. Casper hung hăng đập muỗng nĩa vào bàn như thể đang luyện trống. Tôi đứng tựa vào bồn lavabo, đầu nhức như sóng ngầm đang xoáy. Tôi không đói. Nhưng vẫn phải ăn. Phải cố tỏ ra bình thường.
Mason kể một chuyện ở chỗ làm, về một cậu bé mười lăm tuổi vừa cố tự sát bằng cách nhảy ra khỏi cửa sổ tầng hai. “May là thằng nhóc rơi trúng bụi cây.” Anh nói, rồi im lặng. Không ai biết phải trả lời sao.
Aida ngẩng đầu khỏi đĩa thức ăn, hỏi:
“Ba ơi! Ba có cứu được bạn đó không?”
Mason gật đầu, nhè nhẹ, như thể sợ sự thật có thể vỡ thành tiếng. Tôi nhìn con. Đôi mắt bé không hẳn là sợ, nhưng có thứ gì đó đã bắt đầu mở ra - cái nhìn vỡ vụn đầu tiên về thế giới bên ngoài.
Lúc cho Aida đi tắm, cô bé nhìn tôi, vẻ già dặn:
“Má ơi, con nghĩ thế giới đang cháy.”
Câu nói như bốc khói giữa phòng tắm đầy hơi nước. Tôi khựng lại giữa lúc vắt khăn. Tôi định cười với con, nhưng lại thôi.
“Không sao đâu, Aida. Cháy thì cũng lâu lâu mới cháy thôi. Ông bà mới là người hun khói dày đặc lên. Con chỉ cần sống tử tế là được rồi, con gái à.”
Nhưng Aida không cười. Mặt bé không hiểu nổi trò đổ lỗi hài hước của tôi. Bé lắc đầu, nước nhỏ từ tóc xuống má như giọt sương đóng băng:
“Không phải lỗi ông bà đâu. Là lỗi của nhà mình. Con thấy vậy mà.”
Đêm đó, tôi mở điện thoại trong bóng tối. Tin tức về nắng nóng kỷ lục ở Ý. Mất điện ở California. Băng tan ở Nam Cực. Mọi hình ảnh đều ướt và nứt, như gương soi một thế giới mà tôi không còn muốn nhìn vào nữa.
Tôi cảm thấy mình đang nuôi những đứa trẻ lớn dần lên để rồi giao chúng cho một tương lai đã hết chỗ để hít thở.
Mason nằm bên cạnh, thở đều. Anh đã tắt mình như công tắc điện. Tôi thì không. Trong đầu tôi, con gái vẫn đang đứng trong phòng tắm, trần truồng, run rẩy, nói rằng thế giới đang cháy.
Tôi từng nghĩ mình có thể làm khác: sống xanh, nuôi con biết yêu thiên nhiên, dạy chúng về rác thải và tái chế. Nhưng bây giờ, những bài học ấy nghe như lời dặn dò của người sắp giã từ cuộc sống. Một kiểu “trang trí tử tế” cho sự tận diệt không thể tránh.
Aida gào lên giữa đêm - một tiếng thét chối tai, lạc giấc. Tôi chạy vào phòng. Bé ngồi bật dậy, mắt mở trừng trừng:
“Thế giới cháy rồi. Cháy thiệt rồi!”
Tôi ôm con vào lòng, nghe nhịp tim bé dồn dập đập lên ngực mình. Không khí trong phòng như bị cắt bằng dao - dày đặc, khét mùi lo sợ.
“Không sao đâu con,” tôi thì thầm. “Chỉ là mơ thôi mà.”
Nhưng trong lòng, tôi biết: nó không phải mơ. Không hoàn toàn.
Và tôi cũng đang thức. Cả hai mẹ con, thức trong cùng một cơn ác mộng.
*
Sáng hôm sau, tôi tỉnh dậy giữa một khoảng lặng hiếm hoi. Không tiếng con khóc. Không tiếng gầm xe rác ngoài phố. Mason vẫn đang ngủ, cằm cọ lên gối, hơi thở ngắt quãng như thể giấc mơ cũng mệt.
Tôi nằm yên, ngắm trần nhà. Gần đây, việc ngắm trần nhà là một trong số ít điều tôi làm mà không bị đòi hỏi gì. Không ai gọi “Má ơi” không cần gãi lưng ai, không phải rót thêm sữa hạnh nhân.
Tối hôm qua, sau cơn ác mộng của Aida, cả nhà gần như bị hút vào cơn im lặng kéo dài. Không ai nói gì nhiều. Mason bật tivi nhưng không thật sự xem. Tôi ngồi xếp đồ của hai con, gấp rồi lại mở ra, như thể đang chơi trò gì đó vô nghĩa.
Trước khi tắt đèn ngủ, Mason quay sang, nhẹ nhàng:
“Bà xã! Em có muốn… thử không?”
Không ai nói rõ là thử cái gì. Nhưng cả hai đều biết. Câu hỏi treo trong không gian như một viên thuốc đặt dưới lưỡi – không dễ nuốt, nhưng cần thiết.
Tôi gật đầu. Không chắc mình muốn, nhưng chắc chắn là mình không muốn lặp lại cảm giác trôi dạt. Không muốn đêm nay cũng giống mọi đêm - hai người nằm song song như hai bán cầu không còn chung một trục.
Chúng tôi chạm vào nhau. Không vội. Không quá dè dặt. Giống như ai đó đang thử bật lại một thiết bị đã lâu không dùng tới. Mọi thứ diễn ra trong im lặng, trừ vài tiếng thở gấp gáp. Không có ánh nến, không có nhạc nền - chỉ có hai thân thể đã từng rất quen nhau, giờ đang học lại ngôn ngữ cũ.
Khi mọi thứ kết thúc, chúng tôi nằm cạnh nhau, không ai nói gì. Lát sau, anh ấy thì thầm:
“Cảm ơn em. Dù sao, chúng ta cũng cần làm chuyện đó mà.”
Tôi chỉ khẽ nhắm mắt. Tôi không rõ mình vừa “làm tình” hay chỉ “tạm thời thoát ra khỏi vai trò làm mẹ”. Không rõ đây là kết nối thật, hay chỉ là liều giảm đau cho một cuộc hôn nhân đang ho hen dữ dội giữa mùa dị ứng.
Tôi không thấy thăng hoa gì cả. Nhưng cũng không thấy trống rỗng. Cảm giác giống như uống một ngụm nước ấm sau khi ho liên tục - không chữa khỏi, nhưng khiến người ta cảm thấy vẫn có thể thở tiếp.
Lát sau, khi Mason ngủ rồi, tôi vẫn mở mắt. Tôi nghĩ đến miếng bánh sex mà anh từng nhắc tới. Có thể tối nay, chúng tôi đã nướng lại nó lần đầu sau thời gian rất lâu. Không ngon. Nhưng ăn được. Tôi không thấy hạnh phúc, nhưng thấy... đỡ buốt.
Dưới lớp chăn mỏng, tôi cảm thấy mình vẫn còn là một người đàn bà. Không chỉ là mẹ. Không chỉ là người thu gom mấy cái vớ dơ dáy, âm ẩm và dập tắt cơn khóc lúc 3 giờ sáng.
Một lát sau, tôi chìm vào giấc ngủ. Không mộng mị. Không ác mộng. Chỉ một giấc ngủ - cũng đủ để giữ thăng bằng đến ngày mai.
*
Sáng hôm sau, tôi chuẩn bị bữa điểm tâm trong im lặng. Mọi thứ trong căn bếp diễn ra đúng quỹ đạo quen thuộc: lò nướng kêu tạch tạch, bát đũa va vào nhau như tiếng gọi tỉnh ngủ.
Casper hối hả đòi ăn trong lúc vẫn đang mặc tã. Aida ngồi vẽ bản đồ khí hậu bằng bút chì màu, nói rằng ở chỗ màu đỏ sẽ “bốc khói sớm hơn”. Tôi mỉm cười, không chắc đó là biểu hiện của thiên tài nhỏ tuổi hay một dấu hiệu cho thấy đứa con gái sáu tuổi đã hấp thụ quá nhiều nỗi sợ hãi từ tôi, từ mẹ nó.
Mason ngồi bên bàn, vẫn mặc áo ngủ, nhìn ra cửa sổ. Anh uống cà phê. Tay trái run nhẹ - một di chứng nhỏ của những ca trực đêm, hay có thể là điều gì khác mà anh chưa kể rõ ra. Chúng tôi trao nhau ánh nhìn. Không có điều gì cụ thể được nói ra, nhưng cả hai đều hiểu mình đang cùng một nhịp - cái nhịp mong manh, mệt, và câm lặng.
Aida đột nhiên cất tiếng hỏi, giọng cao vút:
“Ba má quay video chưa?”
Mason sặc nước. Tôi khựng tay, suýt đánh đổ hộp ngũ cốc.
“Video gì, con?” Tôi hỏi, cố giữ giọng bình thản.
“Video phim hài á. Tối qua con mơ thấy ba má đóng phim, nhưng không mặc đồ chi cả. Chắc là hài lắm.”
Chúng tôi cười, lần này thật sự cười - không phải vì vui, mà vì không biết làm gì khác. Một kiểu cười có tác dụng như băng keo dán vết thương: không chữa lành, nhưng đỡ xót.
Casper vỗ tay theo. Không hiểu gì, nhưng thấy người lớn cười là bé cười theo.
Bữa sáng tiếp tục. Cà phê cạn. Bánh mì cháy nhẹ. Tôi không làm lại những cái khác. Cháy cũng là một kiểu hương vị, tôi nghĩ thế.
Mason đứng dậy, vòng ra sau lưng tôi, đặt tay lên lưng tôi. Nhẹ thôi. Một cái chạm vừa đủ để biết người kia còn ở đó. Không phải một cử chỉ nồng nàn, cũng chẳng phải xin lỗi. Chỉ là sự hiện diện.
“Tối nay anh về sớm.”
“Dạ.”
“Anh nghĩ mình nên xem phim. Phim thật. Trên Netflix ấy, em ạ.”
“Dạ. Miễn không có cảnh tận thế là được, anh à.”
Chúng tôi lại cười. Im lặng sau đó không khó xử nữa. Nó trở thành không gian đủ cho hai người cùng thở.
Tôi thu dọn bát đĩa. Aida xếp giấy màu thành chiếc thuyền. Casper cố bò lại gần, đập tay vào chân mẹ. Tôi cúi xuống, bế con, hít một hơi thật sâu. Mùi tóc sữa, mùi mệt mỏi, mùi cuộc sống.
Trong khoảnh khắc ấy, tôi không còn thấy mình như người trôi giữa đại dương mất phương hướng nữa. Tôi vẫn mệt, vẫn lo, nhưng có một thứ gì đó ổn định trong sự bất ổn: sự hiện diện.
Nhưng trong tôi vẫn trống rỗng. Chỉ đến khi lũ trẻ vắng mặt, tôi mới nhận ra chúng tôi đã đánh mất quá nhiều.
Và đó là cái giá phải trả cho tất cả.