Trường ca Lò Mổ mang trong nó một mối hoài nghi, sự truy vấn quyết liệt về nan đề: “Đời sống tôi đang sống có thực sự là một đời sống?” - một câu hỏi mà Nguyễn Quang Thiều tự đặt ra cho mình. Với nhiều người, đó có thể là điều vô nghĩa, nhưng với ông, sự thúc bách nội tại đã khiến câu hỏi ấy trở thành nỗi ám ảnh, buộc ông phải tìm cho ra câu trả lời. Lò Mổ ra đời như một sự giải tỏa những ẩn ức, những tự vấn không ngừng về ý nghĩa đích thực của đời sống mà ông đang trải nghiệm.
Lò Mổ được kết cấu thành 18 chương, phơi bày một hiện thực trần trụi, dữ dội, cuộn xoáy mãnh liệt - vừa nhơ nhớp, kinh tởm, hắc ám, lại vừa thuần khiết, đẹp đẽ, thiêng liêng. Đó là một thế giới nội tâm bề bộn, đầy mâu thuẫn, giằng xé, đấu tranh và khát vọng vượt thoát của nhân vật chính. Tuy nhiên, đây không phải là tác phẩm dễ đọc. Nguyễn Quang Thiều không triển khai theo lối cốt truyện tuyến tính mà vận dụng triệt để thủ pháp phân mảnh, đứt đoạn. Các mảng hiện thực bị đảo lộn, xen kẽ với những dòng trạng thái tâm lý của nhân vật, tạo nên một không gian vừa chân thực nhưng cũng mộng mị, rõ nét nhưng lại mơ hồ, đôi lúc như những cơn mộng du không có hồi kết. Ý đồ đó nhằm chuyển tải cái tôi nội cảm ngổn ngang, giằng xé đến bấn loạn. Sự hỗn loạn ấy không đồng nghĩa với một kết cấu lỏng lẻo hay tùy tiện. Ngược lại, Lò Mổ vận hành theo một quy luật chặt chẽ. Tác phẩm được xây dựng theo dạng trụ xoay: nhân vật chính - “Chàng” - giữ vai trò trung tâm, trong khi các nhân vật, biểu tượng, sự kiện là những vệ tinh xoay quanh, tạo nên một chỉnh thể nhất quán từ đầu đến cuối. Cấu trúc này giúp làm nổi bật thế giới nội tâm đầy bi phẫn của nhân vật chính, với những suy tư trĩu nặng về sự tha hóa của con người, sự bào mòn của nhân tính, sự lên ngôi của những dục vọng bản năng và nguy cơ băng hoại đạo đức. Lò Mổ mở ra một thế giới giàu tính tượng trưng, thấm đẫm tinh thần hiện sinh nhưng cũng không thiếu những mảnh ghép siêu thực. Đây thực sự là một thử nghiệm táo bạo, mang một hệ hình thẩm mỹ mới mẻ. Trong bài viết này, người viết cố gắng tiếp cận tác phẩm theo hướng giải mã hệ thống biểu tượng, từ đó đi đến minh định về thông điệp tác giả gửi gắm.
|
Chân dung nhân vật chính - “Chàng” - được kiến tạo qua những lời kể, lời tả, nhưng chủ yếu thông qua lời thoại, đặc biệt là độc thoại. Chính những độc thoại này đã phơi bày những góc khuất sâu kín nhất trong nội tâm luôn biến động, giày vò, hoang mang của nhân vật. “Chàng” là gã đồ tể học việc, bị ám ảnh bởi chính công việc của mình với những thao tác được lập trình sẵn: đập đầu bò, chọc tiết, lột da, xả thịt… Nỗi ám ảnh ấy giày vò chàng trong từng khoảnh khắc của đời sống. Trái lại, gã chủ nhà trọ - kẻ đã làm nghề đập đầu bò suốt ba mươi năm - giờ đã tật nguyền. Hắn là “thầy” của chàng trong nghề giết bò. Với hắn, việc hành quyết những con bò không đơn thuần là công việc, mà là một loại hình nghệ thuật, một thứ khoái cảm đã trở thành chất gây nghiện. Hắn tôn thờ cái chết, xem nó mang đức hạnh và vẻ đẹp. Điệp khúc “Quan trọng cái chết phải đến từ từ” xác tín cho niềm hoan lạc của một kẻ lấy cái chết làm trò tiêu khiển. Hắn chính là biểu tượng của cái ác, của một tội ác đã vượt quá ranh giới đạo đức để trở thành sự “hồn nhiên”. Không còn cắn rứt khi tước đoạt mạng sống của sinh linh, hắn ngày càng chìm sâu trong cơn say máu, thèm khát cảm giác được đâm giết. Bản năng khát máu của loài ăn thịt đã hoàn toàn sai khiến hắn. Và rồi, hắn phải trả giá cho tội ác trong chương 16 - Phán xử.
Những con bò bị hành quyết là biểu tượng xuyên suốt trường ca, cũng là một biểu tượng có tính soi chiếu mạnh mẽ nhất với toàn bộ hành trình nhận thức của nhân vật chính. Chúng được khắc họa như những nạn nhân cam chịu, thản nhiên trước những hành động man rợ của gã đồ tể: Không kêu giống, không vật vã, không bắn phọt phân và nước tiểu... Không bao giờ rơi lệ... Lặng lẽ và cô đơn. Dù cái chết thật dữ dội, đau đớn, nhưng trên hết, những con bò vẫn để lại vẻ đẹp, vẫn lấp lánh một linh hồn cao thượng và dâng hiến: Tấm da nặng nề đã trút khỏi. Con bay qua cửa sổ lò mổ. Con để lại cái đầu. Cặp sừng ngà lấp lánh. Con để lại đôi mắt. Ngôi sao hôm thăm thẳm. Con để lại chum máu. Phần sống nóng hổi và tự tin... Những con bò nhìn rõ sứ mệnh đầy bi thương của mình. Chúng sinh ra để khỏa lấp những dục vọng bất tận của con người. Chính những đôi mắt bình thản, sâu thẳm trên những chiếc đầu bò bị cắt lại là những câu hỏi day dứt nhất cho chàng. Chúng như tấm gương phản chiếu tội lỗi của chàng, và của tất cả chúng ta. Sự cam chịu và tuyệt vọng của chúng phải chăng cũng chính là bi kịch của chính chúng ta? Đôi khi, chúng ta là nạn nhân của những kẻ mạnh hơn, hoặc là nạn nhân của chính những khao khát không giới hạn trong bản năng mình, để rồi từ đó, sự hủy hoại bắt đầu.
Bầy ruồi là một biểu tượng thú vị, chúng vừa là nhân chứng, vừa là vị quan tòa xét xử tội ác của con người. Đàn ruồi làm sâu sắc thêm nỗi sợ hãi, ghê tởm của chàng, bởi đơn giản, chúng chính là những kẻ được hưởng lợi từ những hành động giết chóc của chàng. Bầy ruồi xuất hiện trong nhiều phân đoạn của trường ca, nhưng ấn tượng nhất là hai chương: chương 3 - Bầy ruồi và chương 16 - Phán xử. Trong đó, chương 3 - Bầy ruồi táo bạo và gây nhiều tranh cãi nhất, với 14 trang ngập tràn chữ “ruồi” được thiết kế theo nhiều hình thù kỳ quái - lúc thưa lúc dày đặc, lúc trang trắng, lúc trang đen. Thực chất, đây là một thủ pháp không mới, thậm chí có từ rất lâu trong thơ, có thể được gọi là “thơ thị giác”. Cách thiết kế đoạn thơ toàn chữ “ruồi” với các biến thể nêu trên khiến người đọc có cảm giác trước mắt mình là một đàn ruồi khổng lồ đang phủ kín không gian. Bầy ruồi như một thế lực hắc ám không chỉ xâm chiếm khoảng không hiện thực mà còn tràn vào cả tâm hồn. Khi đối mặt với nó, con người cảm thấy ngột ngạt, ghê tởm, sợ hãi, muốn thoát ra thật nhanh. Nhưng giở hết một trang đen đặc ruồi này, lại đến trang đen đặc ruồi khác - giở mãi, giở mãi trong sự bất an, đến hoảng loạn, như thể bầy ruồi chính là cái bóng của chính mình. Càng chạy, nó càng đuổi theo sát nút. Thế nhưng, điều bất ngờ đến mỉa mai là ở cuối trường ca, bầy ruồi lại trở thành vị quan tòa quyền lực, phán xét tội lỗi của gã đồ tể. Cái hay của Nguyễn Quang Thiều là ông đã đẩy mọi thứ đến tận cùng. Tưởng như bầy ruồi đã là tận cùng của sự tầm thường, bẩn thỉu, nhơ nhớp nhất, nhưng không - thứ bẩn thỉu và đáng khinh nhất chính là những linh hồn bị tha hóa, những linh hồn cao khiết được thượng đế ban cho con người nhưng lại bị chính con người vấy bẩn. Bầy ruồi bẩn thỉu, đáng sợ, nhưng chính chúng lại là kẻ dọn dẹp đống rác rưởi của tội lỗi do con người gây ra. Vì thế, sự chế giễu của chúng với gã chủ nhà trọ không khác gì những nhà hiền triết: Ngươi thật ngu dốt. Linh hồn của ngươi bẩn thỉu hơn mọi sự bẩn thỉu. Chúng ta chỉ là kẻ phán xử công bằng với tất cả các xác chết.
Nhân vật trung tâm của trường ca là “Chàng” được Nguyễn Quang Thiều thiết kế rất đặc biệt, mà như trên đã nói, nó giống một trò kéo co, một bên là những tội lỗi, dục vọng thấp hèn, một bên là những thứ cao đẹp, thánh thiện, thiêng liêng đang cố níu kéo, cứu rỗi linh hồn chàng. Chàng ở giữa làm một chiếc dây kéo, căng ra, oằn lên trong sự giằng xé, đấu tranh đầy cam go. Trong những bế tắc của một guồng quay giết chóc, của máu, tưởng như có những lúc chàng nổ tung trong nỗi bi phẫn, bất lực: Con đường ấy, đêm đêm chàng đi, đêm đêm thì thào: Những con bò nào sẽ chết? Con bò nào sẽ khóc? Con bò nào nguyền rủa ta? Ta đang về đâu?... Ai đang chờ đợi ta. Nơi bến bờ cuối cùng của đau khổ? Nơi duy nhất có thể xoa dịu tâm trạng “Chàng” chính là căn nhà có “Nàng” ở đó. Ở nơi đó, người đàn bà luôn chờ đợi, là suối nguồn tưới mát tâm hồn đang dần trở nên khô cằn của chàng: Nàng nằm bên chàng. Hoan lạc và đắng cay. Thánh thiện và trần tục. Trong sáng và tăm tối. Nhân hậu và tàn ác. Rộng lượng và hẹp hòi. Ở một góc nhìn khác, phải chăng “Nàng” chính là một ám dụ cho phần yếu đuối của “Chàng”? “Nàng” mong manh, lo âu, sợ hãi và luôn mang trong mình ám ảnh bị cưỡng bức. “Nàng” như một phần con người chàng phân thân để đối thoại, để tự vấn, để tự giày vò.
Hình ảnh những bông hoa hồng là một biểu tượng quan trọng trong Lò Mổ. Trong thế giới của giết chóc, những bông hồng khổng lồ hiện lên mang vẻ đẹp tinh khôi, rực rỡ, đó là biểu tượng cho cái đẹp, sự tinh khiết. Những bông hồng chính là những đốm lửa của thiện lương, của lòng trắc ẩn, nó là chiếc “phao cứu sinh” để chàng bám víu trong biển cả của những dục vọng, tội lỗi. Chương 5 có tên Hoa hồng phải sống, và câu “khẩu quyết” này lặp đi lặp lại nhiều lần như một lời tự nhủ thiêng liêng để cứu rỗi phần đẹp đẽ còn chưa bị vấy bẩn trong tâm hồn chàng. Nó giúp chàng đủ mạnh mẽ, can trường để dũng cảm đấu tranh với chính “con quỷ” trong linh hồn mình.
Trong hành trình nhận thức lại của con người, động lực duy nhất là trải qua những biến cố, đau thương, bế tắc cùng cực. Ở đó, con người nhìn thấy rõ bản chất của những điều đang xảy ra xung quanh mình. Bi kịch của chàng không chỉ trong giới hạn của một cá thể mà là một bi kịch mang tính phổ quát. Bầu sinh quyển mà chàng đang sống là một đời sống “vô nghĩa lý”, nó tràn ngập những kẻ như chàng, tệ hại hơn chàng, điên rồ, giả dối hơn chàng: Nhiều lúc chàng không phân định được chàng đang sống trong một cái chết hay đã chết trong một đời sống. Thời đại chàng chật ních những tay ảo thuật, những người điên, những kẻ mù lòa, những người câm, những kẻ hoang tưởng. Điều duy nhất giữ chàng ở lại thế giới cuồng loạn, giả dối này là thấp thoáng ở đâu đó vẫn còn những ánh sáng của cái đẹp, của những điều bình dị đang le lói. Nó giống như một chân trời ướt đẫm ban mai đang chờ chàng đi tới.
Một trong những động lực chính nghĩa mạnh mẽ nhất của mỗi chúng ta là đức tin. Đức tin thiêng liêng vào những đấng tối cao chính là tấm khiên bảo vệ con người trước bóng tối của cái ác, cái xấu. Trong tận cùng của nỗi tuyệt vọng, chàng đã tìm đến Chúa. Trong chương 7 - Hãy ngước lên, Nguyễn Quang Thiều đã kiến tạo một đoạn hội thoại tuyệt hay, một cuộc đối thoại với Chúa trong tâm tưởng của chàng. Trong tận cùng của sự yếu đuối, chàng tìm được sự lý giải cho bi kịch của mình. Thế nhưng sự cứu rỗi của Chúa không đến từ quyền năng siêu nhiên của Người. Chúa chỉ ra con đường để chúng ta thoát khỏi tội lỗi - không có bất kỳ một đồng minh nào trong cuộc chiến chống lại phần ác quỷ trong mỗi chúng ta ngoài chính bản thân mình. Sự minh triết của Chúa khiến cho chàng bừng ngộ:
- Hỡi con bé bỏng. Quỷ sứ đang nấp trong con. Chỉ có lòng dũng cảm của con mới xua đuổi được chúng…
- Hỡi con bé bỏng, ta đã từng yếu đuối như con và ta đã đứng lên…
- Hỡi con bé bỏng, ánh sáng và tự do bắt đầu từ chính nơi con đứng dậy và bước đi trong bóng tối…
Chính trong giây phút kì diệu, thiêng liêng đó, chàng đã đủ dũng khí để bước đi. Dù con đường chàng đi còn quá nhiều chông gai, những cạm bẫy, đổ vỡ còn ngay trước mắt, hành trình tìm lại sự tinh khiết của tâm hồn cần phải trải qua nhiều bất trắc. Chương 9 - Không được phép chạy trốn đã phơi bày một sự đối lập gay gắt giữa khát vọng và hiện thực, đó là hiện hữu của sự bất toàn trong đời sống:
- Chàng: Chúng ta có một giấc mơ trên chiếc giường đau khổ
- Nàng: Chẳng có nơi nào trên thế gian cho khát vọng của em
- Chàng: Giấc mơ là hồ nước tự do. Chúng ta là những thiên nga. Hãy đập cánh bay lên. Hãy kêu vang trong bóng tối
- Nàng: Bầy ruồi đang bu kín ngôi nhà. Chúng tìm cách đóng sập các ô cửa
Khát vọng hướng thiện của chàng cũng chính là cách chàng thừa nhận sự trần trụi, xấu xa của bản năng, của đời sống. Những lời tự thú của chàng không khác những lời xưng tội của một con chiên đang sám hối: Chúng ta có quá nhiều hành động của một con lợn. Chúng ta quên mất linh hồn của mình quá lâu. Cho dù trong cuộc chiến không khoan nhượng đó, con người không tránh khỏi những đau thương, mất mát - có thể là một sự đổ vỡ, những tổn thương không thể bù đắp trong tâm hồn. Đó là cái chết của nàng, một phần máu thịt trong con người chàng, hay chính là sự tan rã của những giấc mơ về một cuộc sống vừa bản năng, vừa thánh thiện, vừa dung tục, vừa thanh khiết. Chương 17 - Lời cầu xin cũng là lời tự thú thành thật nhất, quyết liệt nhất, đau đớn nhất: Chúng ta là những kẻ bệnh hoạn và bi thương của thời đại này. Điệp khúc “Đừng tha thứ tôi” là sự tỉnh thức triệt để khi chàng nhận ra tội lỗi và bi kịch của mình. Trả giá cũng là cách chúng ta phần nào chuộc lại lỗi lầm của mình, và cách trả giá cay đắng nhất là phải đối mặt với những điều thánh thiện, cao thượng, bao dung. Lời thú tội cuối cùng không phải trước Chúa mà chính là trước người mẹ bình dị mà vĩ đại. Chương 15 - Thư gửi mẹ là chương gợi nhiều xúc cảm mãnh liệt - đó là những thước phim của ký ức ấu thơ trong trẻo, thánh thiện. Mẹ sinh ra chúng ta trong trắng, hồn nhiên như những thiên thần, nhưng tâm hồn chúng ta bị vấy bẩn, bị tha hóa chính là thứ tội lỗi lớn nhất đối với mẹ.
Dù có những cách tân mạnh mẽ về thể loại, nhưng hồn cốt của trường ca nguyên thủy (sử thi) vẫn còn đậm nét trong Lò Mổ. Màu sắc sử thi trong tác phẩm được thể hiện qua khả năng kiến tạo không gian, với vẻ đẹp choáng ngợp: những chân trời u huyền xa xôi, những cánh đồng trải dài, những cánh rừng, thảo nguyên bát ngát, những bầu trời cao rộng khoáng đạt lấp lánh cầu vồng, những ngọn núi kiêu hãnh... Không gian trong trường ca đậm chất tượng trưng và tương xứng với tầm vóc của nhân vật sử thi. Cùng với đó là thủ pháp khắc họa nhân vật rất quen thuộc trong sử thi cổ đại: so sánh phóng đại. Màu sắc sử thi trải rộng trong toàn bộ tác phẩm, nhưng điển hình nhất có thể kể đến chương 14 - Vũ điệu tự do. Đọc những đoạn thơ này, ta có cảm giác như đang lạc vào một trích đoạn nào đó trong sử thi nổi tiếng Đăm Săn: Tóc chàng cuồn cuộn. Lá cờ bình minh. Hai cánh tay chàng đập vang bầu trời. Cặp chân chàng. Ngựa hoang phi nước đại trên thảo nguyên. Hàm răng chàng, hai chuỗi ngọc đẹp nhất thế gian. Mắt chàng, hai ngôi sao rực rỡ sáng cả ban ngày. Da thịt chàng, đất đai giàu phù sa trên những cánh đồng dọc đôi bờ con sông lớn. Chàng chạy, trái tim đập những dàn trống khổng lồ. Chàng chạy, hơi thở phả nóng những quả đồi… Những đoạn thơ trên đã đáp ứng quy tắc lí tưởng hóa nhân vật sử thi, gắn nhân vật với những hình ảnh kì vĩ, phi thường, mang vẻ đẹp với chiều kích khổng lồ, sánh ngang với vẻ đẹp lớn lao của thiên nhiên, trời đất. Chính yếu tố này tạo nên sức quyến rũ và giá trị thẩm mỹ cho tác phẩm.
Yếu tố tính dục là một chủ đề khá nhạy cảm trong văn chương phương Đông, trong đó có văn chương Việt Nam. Dù thời đại toàn cầu hóa đã thúc đẩy sự giao lưu văn hóa sâu rộng, nhưng đối với nhiều độc giả Việt, yếu tố này vẫn gây nên cảm giác ngượng ngùng, thậm chí khó chịu. Vì thế, những tác phẩm có yếu tố sex thường không được đón nhận một cách nồng nhiệt, thậm chí đôi khi còn vấp phải ác cảm. Trong Lò Mổ, những hình ảnh mang màu sắc tính dục khá nhiều, đó là những ám ảnh trong những giấc mơ bị cưỡng bức của “Nàng”, là những khoảnh khắc ái ân giữa “Chàng” và “Nàng”. Tuy nhiên, Nguyễn Quang Thiều không sử dụng điều đó một cách tùy tiện hay coi nó như một yếu tố gây sốc để tạo ấn tượng. Trái lại, ông dùng nó như một phương tiện chuyển tải những ẩn dụ về nỗi sợ hãi bị cưỡng bức, bị đàn áp bởi chính những kẻ yếu đuối - hay nói đúng hơn, bởi phần yếu hèn trong mỗi con người. Hơn thế nữa, trường ca này phơi bày sức mạnh ghê gớm của dục vọng. Mà dục vọng nào lớn hơn dục vọng về xác thịt? Nó là thứ dục vọng kinh khủng nhất, dễ dàng tha hóa con người nhất, là cạm bẫy khiến con người sa ngã nhiều nhất, và cũng chính là ngọn nguồn của mọi tội lỗi.
Lò Mổ không phải là một tác phẩm có thể đọc trong tâm thế thư nhàn, thưởng lãm, mà trái lại, nó mang đến một trải nghiệm đầy thách thức, giống như một thứ gia vị cay nồng, sắc nhọn, buộc người đọc phải đối diện với những xúc cảm mãnh liệt và những tầng ý nghĩa sâu xa. Thi phẩm này không dễ tiếp nhận bởi nó phá vỡ những thói quen đọc thông thường, yêu cầu sự tập trung và khả năng kết nối giữa các lớp hình tượng, cấu trúc và tư tưởng. Với một lối viết giàu tính biểu tượng, Lò Mổ không chỉ dừng lại ở những trải nghiệm cá nhân của nhà thơ mà còn mở rộng thành những vấn đề mang tính phổ quát. Thi phẩm đặt con người vào cuộc giằng co nội tại giữa ánh sáng và bóng tối, giữa thiện và ác, giữa dục vọng và những giá trị cao cả. Đồng thời, tác phẩm cũng phản ánh một hiện thực bi thương của thời đại, nơi con người bị mắc kẹt trong những “nhà tù vô hình” - biểu tượng của sự tha hóa, tù túng về tinh thần, dẫn đến sự băng hoại nhân tính. Chính trong bối cảnh đó, những khát vọng về sự vượt thoát, về lẽ sống nhân văn trở nên mãnh liệt hơn bao giờ hết.