Văn Lê - một người lính từng cầm súng, một nhà văn dùng ngòi bút để khắc ghi lịch sử, đã dành cả cuộc đời mình để viết về chiến tranh bằng sự chân thực và nỗi ám ảnh. Ông không tô vẽ những chiến công rực rỡ, mà khắc họa chiến tranh bằng máu, nước mắt và những tổn thương trong tâm hồn con người. Trong các tác phẩm của ông, Mùa hè giá buốt là một trong những tiểu thuyết xuất sắc, tái hiện cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968 - một thời khắc bi tráng, nơi lý tưởng, lòng quả cảm và cả những mất mát tận cùng đan xen nhau. Mùa hè giá buốt không chỉ kể về chiến tranh, mà còn là hành trình của những con người đi qua khói lửa, mang theo những nỗi đau không thể gọi tên. Ở đó, không chỉ có bom rơi, đạn nổ, mà còn có những day dứt của người lính trước sự sống và cái chết, trước tình yêu và sự hy sinh. Đọc tác phẩm, ta không chỉ chứng kiến lịch sử, mà còn lắng nghe tiếng lòng của những người đã ngã xuống và của cả những người trở về.
|
Văn Lê, tên thật là Lê Chí Thụy sinh ngày 2/3/1949 tại Gia Thanh, Gia Viễn, Ninh Bình. Lớn lên trong thời kỳ đất nước chìm trong chiến tranh, tuổi trẻ của Văn Lê gắn liền với những biến động lịch sử hào hùng nhưng cũng đầy mất mát. Năm 1966, khi vừa tròn 17 tuổi, Văn Lê gia nhập quân đội và đến năm 1967, ông vào chiến trường B2, tham gia cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Suốt những năm tháng tuổi trẻ, ông chiến đấu trên nhiều mặt trận ác liệt, chứng kiến những hy sinh, mất mát và những khoảnh khắc khốc liệt nhất của chiến tranh. Năm 1974, ông được điều về công tác tại Tạp chí Văn nghệ Quân Giải phóng, bắt đầu ghi chép lại những trải nghiệm chiến trường của mình qua thơ ca và văn xuôi. Tuy nhiên, không lâu sau đó, chiến tranh biên giới Tây Nam bùng nổ, năm 1977, ông tái ngũ, tiếp tục cầm súng chiến đấu tại Mặt trận 479 - Campuchia cho đến năm 1982.
Chiến tranh không chỉ là bối cảnh mà còn trở thành chất liệu sống, in hằn lên tâm hồn và tư tưởng của Văn Lê. Ông từng chia sẻ: “Nếu có một điều gì đó đem đến cho tôi nhiều niềm vui cùng những nỗi ám ảnh phiền muộn, thì đó là cuộc đời người lính.” Chiến tranh đã tôi luyện và hun đúc tinh thần của ông, đồng thời trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong sự nghiệp sáng tác. Văn Lê xem việc viết không chỉ là sáng tạo mà còn là sứ mệnh của người cầm bút. Cách ông viết văn là để đối thoại với lịch sử, đi tìm câu trả lời cho danh dự, phẩm giá, trách nhiệm của con người trước thời cuộc, được ông thể hiện xuyên suốt, từ Nếu anh còn được sống cho đến Phượng hoàng.
Những trải nghiệm chiến trường đã để lại dấu ấn đậm nét trong rất nhiều tác phẩm của Văn Lê, trong đó có tiểu thuyết Mùa hè giá buốt. Tác phẩm được viết với tâm thế của một người lính chưa bao giờ rời chiến trường, luôn đau đáu với những câu chuyện của đồng đội, của những người đã ngã xuống và của cả những người còn sống, đã đi qua thời chiến nhưng vẫn còn sâu vết thương không thể lành.
Phong cách viết của Văn Lê là sự kết hợp giữa chất sử thi và chất hiện thực, giữa cái bi tráng của chiến tranh và cái nhân văn của cuộc sống. Ngôn ngữ của ông chân thực, sắc bén nhưng cũng đầy chất thơ. Nếu như những tác phẩm đầu tiên của ông mang âm hưởng hào hùng, thì những tác phẩm sau này lại thấm đẫm suy tư, với một giọng điệu trầm lắng hơn, chiêm nghiệm hơn. Ông không chỉ kể về chiến tranh mà còn viết về con người trong chiến tranh, với những hoang mang, dằn vặt và những khát vọng hoà bình.
Mùa hè giá buốt không chỉ là một tiểu thuyết chiến tranh đơn thuần mà còn là một lời tự sự đầy ám ảnh về những số phận bị cuốn vào vòng xoáy khốc liệt của lịch sử. Đó không chỉ là tiếng súng, bom rơi, xác người ngã xuống, mà còn là những trăn trở, day dứt, những cơn ác mộng không bao giờ dứt ngay cả khi hòa bình đã trở lại. Điều mà Văn Lê thực sự khắc họa sâu sắc không phải là những chiến thắng vang dội, mà là cái giá đắt đỏ mà mỗi con người phải trả trong chiến tranh. Ở đó, có những người lính như thượng úy Nguyễn Sỹ Việt và Tiểu đoàn Bến Nghé, những con người mang trong mình sứ mệnh lớn lao của Tổ quốc, nhưng cũng đồng thời đối mặt với những nỗi đau tận cùng của chiến tranh. Văn Lê không khắc họa họ như những người hùng bước ra từ huyền thoại, mà là những con người vừa vĩ đại trong lý tưởng, vừa mong manh trong thực tại khốc liệt. Họ không chiến đấu với niềm kiêu hãnh tuyệt đối, mà với nỗi giằng xé giữa lý tưởng và hiện thực, giữa lòng quả cảm và sự sợ hãi, giữa khát vọng chiến thắng và nỗi đau mất mát.
Chiến tranh không chỉ là những con số. Đằng sau mỗi con số là một cái tên, một khuôn mặt, một giấc mơ chưa kịp hoàn thành, một lá thư chưa kịp gửi về quê nhà. Những con người ấy đã sống, đã chiến đấu, và rồi ra đi trong lặng lẽ, để lại phía sau chỉ là những nấm mồ tạm bợ giữa chiến trường, những tiếng nấc nghẹn ngào của đồng đội, và những ký ức không bao giờ phai mờ. Để rồi giữa tất cả những đau thương, trong tâm khảm của mỗi người lính vẫn sáng lên một niềm tin, một khát vọng mãnh liệt vào hòa bình. Rằng, một ngày nào đó, họ có thể đặt súng xuống, trở về quê hương, trở về với cuộc sống bình yên mà họ đã đánh đổi cả thanh xuân để bảo vệ. Và rồi ngày ấy cũng đến. Khi đất nước thống nhất, khi hòa bình được lặp lại, khi không còn tiếng súng nữa, một người lính đã bật khóc giữa đám đông và gào lên “Hòa bình rồi! Hòa bình rồi, trời ơi! Đất nước ơi! Hòa bình rồi!” Vui mừng là thế, oanh liệt là vậy nhưng cũng đau đớn và xót xa thay, những người đồng đội vĩnh viễn nằm lại, những mảnh ký ức vẫn còn đọng trong từng cơn mơ, những vết thương trong tâm hồn không bao giờ có thể chữa lành là cái giá của chiến tranh: không chỉ là những vết thương trên cơ thể, mà còn là những vết sẹo hằn sâu trong tâm hồn, những nỗi ám ảnh sẽ theo người lính đến hết cuộc đời.
Mùa hè giá buốt là một trường ca của máu, nước mắt và sự hy sinh tột cùng. Văn Lê không chọn cách tôn vinh chiến tranh bằng những lời ca tụng, ông kéo người đọc vào giữa chiến trường, buộc họ phải đối diện với cái giá lạnh lẽo của sự hy sinh, cái khốc liệt của bom đạn và cả những nỗi đau không thể gọi tên. Tác phẩm không ngập tràn những chiến thắng vang dội, thay vào đó, là những nhát cắt tàn khốc của hiện thực. Bởi lẽ, ở mỗi cuộc chiến dù chính nghĩa đến đâu, cũng không thể bù đắp cho những tuổi trẻ vĩnh viễn nằm xuống, những giấc mơ còn dang dở, những đôi mắt khép lại mãi mãi không kịp nhìn thấy hòa bình. Và sâu thẳm hơn nữa, Văn Lê để lại một câu hỏi như một vết dao cứa thẳng vào lòng người đọc: “Chiến tranh là vậy đó! Nó hủy diệt con người không chỉ bằng súng đạn mà còn bằng những vết thương trong tâm hồn. Có những vết thương dù không rỉ máu, nhưng sẽ không bao giờ lành.”
Nghệ thuật trong Mùa hè giá buốt không chỉ là công cụ để kể chuyện, mà còn là một lưỡi dao sắc bén, cứa vào nhận thức và cảm xúc của người đọc. Văn Lê đã kết hợp nhuần nhuyễn giữa hiện thực chiến tranh và tâm linh, sử dụng lối trần thuật đa chiều để làm nổi bật chiều sâu tâm lí nhân vật, đồng thời vận dụng một thứ ngôn ngữ giàu chất điện ảnh, vừa dữ dội vừa lắng đọng, vừa tàn khốc vừa đầy tính nhân văn. Chính điều đó đã làm cho Mùa hè giá buốt để lại dư âm, khiến người đọc sau khi gấp sách vẫn không thể ngừng nghĩ về những số phận, những cái chết, và hơn hết là câu hỏi: Liệu chúng ta có thực sự trân trọng hòa bình, nếu chưa từng đi qua chiến tranh?
![]() |
Nhà văn Văn Lê. Ảnh BTN |
Đọc Mùa hè giá buốt, ta không chỉ thấy chiến trường khốc liệt, mà còn nghe được tiếng lòng của những con người đã đi qua bom đạn, những trăn trở chưa bao giờ dứt về cái giá của hòa bình. Văn chương của Văn Lê không gói gọn trong những trang sách, mà lan tỏa, chạm đến những góc sâu nhất trong tâm hồn người đọc, để mỗi chúng ta thêm một lần cúi đầu tưởng nhớ những người đã nằm xuống.
Mùa hè giá buốt là ký ức chiến tranh, là lời tự sự của một người lính chưa bao giờ ngừng trăn trở về quá khứ. Một tác phẩm khiến ta hiểu rằng hòa bình không chỉ là điểm đến, mà còn là hành trình được đánh đổi bằng máu, nước mắt và những nỗi đau không bao giờ nguôi. Đọc lại Mùa hè giá buốt, chúng ta có dịp hồi tưởng lại những bước chân hành quân rầm rập, trong cái nắng đầu hè tháng Tư năm nào, tiến về Sài Gòn, phất cao ngọn cờ đã nhuốm đỏ máu của những người chiến sĩ anh hùng, cho sự nghiệp đấu tranh giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.