Văn hóa không đơn thuần là giá trị bên ngoài, là lễ hội hay di sản vật thể, mà sâu xa hơn, đó là hệ thống những giá trị nội sinh, gắn liền với lịch sử, với tiến trình phát triển và với căn tính của dân tộc Việt Nam. Văn hóa thuộc về con người, do con người sáng tạo và vì con người mà tồn tại. Nhận thức văn hóa như một nguồn lực nội tại là tiền đề để từ đó khơi dậy sức mạnh phát triển bền vững từ bên trong xã hội. Văn hóa không phải là cái bất biến, mà luôn vận động, chuyển hóa để thích nghi với bối cảnh mới. Chính vì vậy, muốn có văn hóa thì phải hành động, phải sống văn hóa, phải tạo ra các điều kiện để văn hóa thực sự hiện diện trong đời sống.
|
Văn hóa không đến từ bản năng, từ cảm nhận vô thức, mà là kết quả của một quá trình học hỏi, rèn luyện và tích lũy. Theo tinh thần triết lý phương Đông, mỗi con người sinh ra đều mang sẵn một nền tảng thiện căn - như Nho giáo với “nhân chi sơ, tính bản thiện”, như Phật giáo với khái niệm “Phật tính” nhưng cái thiện ấy không tự động trở thành văn hóa nếu không được khơi dậy, bồi dưỡng và phát triển thông qua giáo dục và thực hành trong cuộc sống. Do đó, yếu tố học tập, giáo dục giữ vai trò then chốt trong quá trình hình thành văn hóa. Muốn có văn hóa, phải học. Học từ truyền thống dân tộc, những bài học luân lý, đạo đức, cách ứng xử được cha ông gửi gắm qua kho tàng ca dao, tục ngữ, truyện cổ tích. Đồng thời, cũng phải học những giá trị mới của nhân loại từ khoa học đến dân chủ, từ pháp luật đến sáng tạo. Văn hóa là kết quả của việc “gạn đục khơi trong”, kế thừa tinh hoa quá khứ và tiếp biến tinh thần hiện đại. Đó là quá trình học không ngừng nghỉ, học trong nhà trường, học ở gia đình, cộng đồng, tôn giáo, truyền thông và các hình thức giáo dục không chính quy khác. Chính trong đời sống thường nhật, qua lời ăn tiếng nói, lối sống gia phong, cách ứng xử giữa người với người, mà nền văn hóa thực sự được hình thành và hun đúc.
Tuy nhiên, văn hóa không dừng lại ở cá nhân, mà gắn liền với tinh thần phụng sự xã hội. Một con người có văn hóa không phải là người chỉ biết đọc sách, hiểu lễ nghĩa, mà là người sống có trách nhiệm với cộng đồng, biết nghĩ cho người khác, biết vì lợi ích chung mà hành động. Văn hóa, do đó, không tách rời đạo đức và lối sống. Một xã hội mà thế hệ đi trước sống thiếu gương mẫu, chỉ biết hưởng thụ, chạy theo vụ lợi, thì lớp trẻ rất khó có định hướng đúng đắn. Ngược lại, nếu thế hệ đi trước sống tử tế, sống nhân văn, thì tự thân đã tạo ra một trường giáo dục đạo đức tích cực. Tinh thần “tôn sư trọng đạo”, “ăn quả nhớ người trồng cây”, “thương người như thể thương thân”… là những giá trị mà cha ông ta đã để lại như một nền móng tinh thần cho các thế hệ tiếp nối.
Một trong những biểu hiện sinh động nhất của văn hóa chính là hệ thống di sản. Di sản văn hóa ngoài những công trình cổ, những hiện vật được trưng bày trong bảo tàng, còn đó là hệ giá trị vô hình được truyền lại qua các thế hệ: từ tiếng nói, chữ viết, phong tục tập quán đến nghệ thuật dân gian, tri thức bản địa. Việc bảo vệ di sản chính là hành động bảo vệ ký ức của cộng đồng, giữ lại những bài học đạo lý và biểu tượng tinh thần đã làm nên hồn cốt dân tộc. Di sản để gìn giữ, để giáo dục, để người sau hiểu được người trước đã sống như thế nào, nghĩ gì, tin vào điều gì và vượt qua khó khăn ra sao. Di sản là một phần của bản sắc và bản sắc là điều không thể thiếu trong phát triển bền vững. Chính vì vậy, giáo dục văn hóa phải bắt đầu từ sự vun trồng nền tảng đạo đức cho mỗi con người. Khi con người không được rèn luyện trong môi trường văn hóa, họ sẽ dễ bị cuốn theo những bản năng thấp, hành động theo cảm tính, không có hệ quy chiếu đạo lý để điều chỉnh hành vi. Khi đó, sự xuống cấp đạo đức xảy ra rất nhanh chóng. Nạn tham nhũng, thói quen vụ lợi, sự vô cảm, hành vi lệch chuẩn... là hệ quả của sự buông lỏng quản lý pháp luật, từ sự thiếu hụt của nền tảng văn hóa… Người ta có thể làm sai mà không hề thấy mình sai. Đó là dấu hiệu cho thấy văn hóa đã bị lãng quên trong quá trình phát triển.
Chúng ta thấy rằng một con người có văn hóa, khi sống trong một môi trường nhân văn, sẽ biết tự điều chỉnh hành vi. Họ bị chi phối bởi luật pháp, dư luận, tiếng nói nội tâm, ý thức về lẽ phải, về nhân nghĩa… Và chính điều đó tạo nên sự ổn định tinh thần cho xã hội. Trong xã hội như thế, đạo đức dân gian, đạo đức tôn giáo, nề nếp gia phong… không phải là thứ gì cao siêu hay xa lạ, mà chính là hơi thở hằng ngày, là quy chuẩn ứng xử tự nhiên. Văn hóa thấm vào cách ta chào hỏi, cách ta ăn nói, cách ta giúp đỡ người yếu thế, cách ta ứng xử với cộng đồng và với thiên nhiên. Chung quy lại, văn hóa là vấn đề thuộc về con người. Muốn phát triển văn hóa, trước hết phải phát triển con người. Và muốn con người phát triển hài hòa, lành mạnh, thì giáo dục là con đường tối ưu. Văn hóa không thể hình thành trong một sớm một chiều, càng không thể đến từ sự áp đặt, mệnh lệnh. Văn hóa là kết quả của sự tích lũy, của học hỏi, của sống tử tế và hành động có trách nhiệm. Một xã hội nhân văn là xã hội biết tôn trọng con người, biết đầu tư cho giáo dục, biết giữ gìn ký ức và định hướng tương lai bằng những giá trị bền vững. Trong hành trình phát triển ấy, văn hóa chính là chiếc la bàn tinh thần giúp xã hội không đi chệch hướng và cũng là ngọn lửa âm ỉ giữ cho cộng đồng luôn ấm nóng, gắn kết và không lạc mất chính mình.
Từ những phân tích trên, có thể khẳng định rằng văn hóa chính là trụ cột, là nền móng nội sinh bền vững cho mọi tiến trình đổi mới xã hội. Một quốc gia muốn phát triển lâu dài không thể chỉ dựa vào chỉ số kinh tế hay năng lực công nghệ, mà còn phải dựa vào chiều sâu văn hóa, nơi quy tụ đạo lý, bản sắc và căn tính dân tộc. Xây dựng và phát triển văn hóa vì thế phải được bắt đầu từ việc giáo dục con người ngay chính từ mỗi gia đình, trường học, cộng đồng, cho đến những thiết chế lớn hơn của xã hội. Đó là con đường duy nhất để giữ gìn phẩm giá con người, khơi dậy tinh thần dân tộc và định hướng một tương lai con người Việt Nam bản sắc, nhân văn, tiến bộ.