Nhưng ngay khi bắt đầu đọc Người ăn chay, tôi biết mình đã nhầm. Bởi đấy là cuốn tiểu thuyết kỳ lạ, mà người ta sẽ phải không ngừng nghĩ đến nó sau khi đọc xong, một cuốn sách vừa bạo lực vừa dịu dàng nhưng đằng sau nó là sự gợi tình và một cảm xúc thuần khiết nhất.
Người ăn chay mang hương vị nghệ thuật phi lý và bi thảm. Thực chất, câu chuyện mang đến cảm giác giống với Hóa thân và Nghệ sĩ đói của Franz Kafka, nó lạnh lùng nhìn nỗi thống khổ của con người, bạo lực gia đình cùng sự im lặng và bất lực với những giới hạn xã hội không thể trốn thoát, và cơ thể dần dần biến đổi thành một thứ hoàn toàn khác. Nữ nhân vật chính Yeong-hye phải đối mặt với một người cha bạo lực đến mức để trừng phạt con chó, ông ta đã trói nó lại, kéo nó chạy theo sau một chiếc xe đang di chuyển và để con chó chết vì kiệt sức, bởi ông ta tin rằng thịt chó chết vì kiệt sức sẽ mềm và ngon hơn. Yeong-hye cũng phải chịu đựng sự áp bức trong cuộc hôn nhân của mình. Bị chồng cưỡng bức và áp đặt lên mình những yêu cầu xã hội, cô chọn cách phản kháng bằng việc từ chối ăn thịt, và từ chối xã hội bằng cách làm tổn thương bản thân, cô từ chối ăn thịt trở thành người ăn chay, trong quá trình đó, bạo lực gần như đã trở thành nội lực.
Người ăn chay mang đến cảm giác giống với Hóa thân và Nghệ sĩ đói của Franz Kafka,Tranh: Martin O’Niell. |
Bên cạnh đó, Người ăn chay phản ánh hoàn cảnh khốn cùng của toàn xã hội loài người. Cha của Yeong-hye bị ảnh hưởng sâu sắc bởi tư duy quân sự, chồng cô là một động vật xã hội điển hình, thích hào nhoáng, hưởng thụ, và thích giống như tất cả mọi người khác, còn mẹ cô là một người phụ nữ thầm lặng, chấp nhận người chồng gia trưởng, chấp nhận bạo lực gia đình, tuân theo đạo đức truyền thống của phụ nữ. Họ cũng là nhóm dễ bị tổn thương ở một khía cạnh nào đó, nhưng niềm vui nỗi buồn giữa các nhóm lại không giống nhau. Ngày nay những người dị tính có thể buộc tội những người đồng tính, tạo ra sự phân biệt đối xử dựa trên độ sáng của làn da. Ngày mai, chúng ta có thể nói về tính cách vì sở thích, và dùng thói quen ăn uống để phân biệt trạng thái tinh thần.
Năm 2016, bản dịch Người ăn chay đoạt giải Booker International, đây là lần đầu tiên giải thưởng được trao cho một tác phẩm của một phụ nữ Hàn Quốc. Han Kang sinh ra trong một gia đình viết văn, bố và hai anh trai đều là nhà văn nổi tiếng. Cô bước chân vào thế giới văn học lần đầu tiên bằng thơ và xuất bản truyện ngắn vào năm 1994. Kể từ đó, cô đã giành được nhiều giải thưởng ở Hàn Quốc hoặc được đề cử giải thưởng văn học quốc tế. Sau khi Han Kang đoạt Booker International, trang web chính thức của Giải Booker đã đưa ra khẩu hiệu quảng bá cho Người ăn chay: “Lo lắng, bất an và cái đẹp, nó kể về sự xấu hổ và ham muốn, cũng như sự do dự của chúng ta khi cố gắng tìm hiểu cuộc sống của những người khác.” Cạnh tranh với Han Kang năm đó chính là A Strangeness in My Mind (Điều kỳ lạ trong tâm trí tôi) của nhà văn Thổ Nhĩ Kỳ Orhan Pamuk, người đoạt giải Nobel văn học 2006. Từ đó, sức ảnh hưởng văn học của Han Kang lan rộng từ Hàn Quốc ra toàn thế giới.
Giờ đây khi Han Kang đoạt giải Nobel văn chương 2024, nhiều người vẫn tự hỏi: Tại sao lại là Han Kang? Tại sao Người ăn chay lại giành được danh tiếng văn học quốc tế? Thử lý giải điều này dưới một góc nhìn mang màu sắc chính trị.
Văn học đương đại đang cố gắng phá bỏ lời nguyền của chủ nghĩa tập trung truyền thống phương Tây. Văn chương giờ đây đang trở nên đa nguyên, đa thanh và đa sắc, cân bằng từ vùng miền, sắc tộc, giới tính đến chủ đề và hình thức. Những tác phẩm được chọn không có giá trị văn học cao nhất thì cũng là đề cao một hình mẫu thẩm mỹ mang phong cách cá nhân, hay một biểu tượng văn hóa đúng đắn về mặt chính trị. Người ta loay hoay với câu hỏi toàn cầu hóa văn học, dung hòa giữa vốn văn hóa truyền thống, ý chí dân tộc và diễn ngôn quốc tế. Và khi nữ nhà văn Han Kang, mang một “ngôn ngữ thiểu số” bước vào ngôi đền văn chương thế giới, người ta sẽ đặt câu hỏi: Han Kang có mang đến những hình thức mới mẻ hay tác phẩm của bà chỉ là một khẳng định tập hợp các diễn ngôn thẩm mỹ hiện có? Tác phẩm của bà có thực sự phá vỡ chủ nghĩa lấy phương Tây làm trung tâm, lấy đàn ông làm trung tâm hay chỉ là một chủ nghĩa đa nguyên sai lầm?
Người ăn chay cùng hai cuốn sách khác của Han Kang. Ảnh: Nhã Linh |
Trên thực tế, trong truyền thống văn học phương Tây, tuyệt thực và im lặng tượng trưng cho một kiểu phản kháng thầm lặng của kẻ yếu. Ngay từ những năm 1850, trước Kafka, nhà văn Mỹ Herman Melville đã viết truyện ngắn Bartleby, the Scrivener: A Story of Wall Street (Bartleby, người chép thuê: Câu chuyện phố Wall). Nhân vật chính Bartleby là người ghi chép trong một công ty luật, nhưng anh ta dần dần từ chối thực hiện công việc được giao với câu nói quen thuộc I would prefer not to (Tôi thích không làm). Ông chủ của anh ta từng than thở rằng anh ta thậm chí không ăn chay vì anh ta không ăn rau. Câu cảm thán ở cuối truyện ngắn cũng là một lời than thở: “Than ôi, Bartleby! Than ôi, nhân loại!”
Truyền thống viết lách về các cuộc tuyệt thực và phản kháng còn nhiều hơn thế: có một mô tả tương tự trong cuốn Cuộc đời và thời đại của Michael K của J.M. Coetzee. Một sự phản kháng vượt qua ngôn ngữ. Chứng biếng ăn được các nhà văn nữ miêu tả còn sống động hơn: Margaret Atwood, nữ nhà văn người Canada, đã viết cuốn Người đàn bà ăn được (The Edible Woman) ngay từ năm 1965: Marian, cảm thấy bất an vô cớ trước đám cưới, khi đám cưới đến gần, Marian ngày càng không thể ăn uống và cuối cùng, cô không còn cách nào khác là phải chạy trốn để sống sót.
Ở một khía cạnh nào đó, mối liên hệ giữa thức ăn, cơ thể và sự phản kháng thầm lặng trong tác phẩm Người ăn chay được phát triển theo logic của truyền thống sáng tạo văn học phương Tây đầy quyền lực: thức ăn không chỉ là cuộc sống thường ngày, mà còn là sự sinh tồn về tình dục, mà còn là chính trị, và xã hội học. Thức ăn và cơ thể đã trở thành chiến trường tranh giành quyền lực.
Trong lĩnh vực nghiên cứu văn học, lý thuyết xã hội học của Bourdieu đã mang lại cho chúng ta rất nhiều cảm hứng để tìm hiểu văn học đương đại. Và sự xây dựng của nhà lý luận người Pháp Pascale Casanova về không gian văn học thế giới, Casanova đã chỉ ra rõ ràng trong tác phẩm La république mondiale des lettres (Cộng hòa văn học thế giới) nổi tiếng của mình rằng “các giải thưởng văn học là hình thức văn học kém văn học nhất”. Chúng chỉ cho mọi người biết về phán quyết của các tổ chức đặc biệt ngoài văn học, và mục đích của chúng không gì khác hơn thế. “Nó mang lại niềm tin nhất định cho độc giả.” Trong số đó, giải Nobel văn học đã duy trì “độc quyền tôn sùng văn học thế giới” kể từ thế kỷ 20. Vì vậy, nhiều nước không thuộc phương Tây, trong đó có Hàn Quốc, luôn có một tâm thức ám ảnh cưỡng chế với các giải thưởng lớn. Giờ đây, phim Parasite đã thắng giải Oscar, còn Han Kang thì đã giành được giải Nobel, đủ để xoa dịu “rối loạn ám ảnh cưỡng chế danh tiếng quốc tế” của Hàn Quốc.
Chịu sự ảnh hưởng của cả Bourdieu và Casanova, giáo sư của Đại học Pennsylvania, James English đã đưa ra lý thuyết “Nền kinh tế uy tín: Các giải thưởng, danh hiệu và sự lưu chuyển của giá trị văn hóa”. James English nhận thấy rằng việc dỡ bỏ hệ thống thuộc địa của châu Âu từ năm 1945 đến năm 1970 tiếp tục đặt ra những thách thức nghiêm trọng đối với ngành công nghiệp giải thưởng. Mọi người đều đồng ý rằng các giải thưởng nên được trao cho sự xuất sắc, nhưng điều gì tạo nên sự xuất sắc về văn hóa luôn là một vấn đề gây tranh cãi. Điều này càng trở nên trầm trọng hơn trong thế giới hậu thuộc địa ngày càng nhạy cảm với những căng thẳng ngày càng tăng “giữa địa phương và toàn cầu, trong nước và nước ngoài, địa phương và nhập khẩu, và với các hình thức do vốn văn hóa áp đặt”.
Giải thưởng đã trở thành công cụ để nâng cao uy tín quốc gia từ Thế vận hội Olympic đến việc trao giải Nobel văn học, chúng đã trở thành “một cuộc cạnh tranh thắng thua, có tầm quan trọng toàn cầu, có sức hấp dẫn mang tính dân tộc”. Việc tranh giành các giải thưởng uy tín quốc tế đang đưa người ta tiến một bước gần hơn đến những kỳ vọng tiềm ẩn về “nhà nước” và “chủ nghĩa dân tộc”.
Rất lâu trước khi Han Kang giành được giải thưởng, các nhà nghiên cứu đã cảnh giác và chỉ trích hệ tư tưởng dân tộc và quyền lực chính phủ đằng sau sự xuất hiện đột ngột của “Làn sóng Hàn Quốc” trong phim ảnh, thời trang, âm nhạc... trên khắp thế giới. Nhìn lại thực tế, chúng ta sẽ thấy có một số cơ quan, tài liệu quan trọng liên quan đến việc quảng bá quốc tế văn học và sản phẩm văn hóa Hàn Quốc: Tháng 3 năm 2001, Cơ quan Xúc tiến văn hóa Hàn Quốc đã thành lập Viện Dịch thuật văn học Hàn Quốc, kết hợp xuất bản dịch thuật và kinh doanh với “Kho tàng dịch thuật văn học Hàn Quốc”. Đảm nhận xây dựng tổng thể, cam kết đầu tiên là dịch văn học Hàn Quốc sang các ngôn ngữ Tây Âu. Ngoài ra, chính phủ còn đặc biệt thành lập Giải thưởng Dịch thuật văn học Hàn Quốc dành cho các nhà văn nước ngoài để khen thưởng các dịch giả văn học từ khắp nơi trên thế giới vì những đóng góp của họ trong việc dịch thuật và phổ biến văn học Hàn Quốc. Chính phủ Hàn Quốc qua nhiều nhiệm kỳ cũng đã xây dựng các kế hoạch đặc biệt để phát triển các ngành công nghiệp văn hóa. Vào tháng 5 năm 2011, Tổng thống Lee Myung-Bak đã xây dựng kế hoạch cụ thể để lọt vào hàng ngũ năm cường quốc trong ngành văn hóa - giải trí quốc tế vào năm 2015, bao gồm thành lập cơ sở đào tạo nhân tài chuyên nghiệp, cải thiện môi trường sáng tạo và mở cửa thị trường quốc tế. Nó đã xây dựng một kế hoạch bao gồm Bộ Văn hóa, Bộ Ngoại giao và Kế hoạch đặc biệt về Kinh tế Tri thức do các cơ quan liên quan như Bộ Giáo dục và Ủy ban Phát thanh và Truyền thông, cũng như các chuyên gia tư nhân, bao gồm cả Bộ Giáo dục và Truyền thông phụ trách. Giải thưởng của Han Kang là bằng chứng xác thực nhất hiệu quả của chính sách.
Các thể chế văn hóa tham gia vào quá trình toàn cầu hóa thực chất có vai trò dẫn dắt thị hiếu và xu hướng trong văn học. Theo lý thuyết, những người chiến thắng các giải thưởng quốc tế nên đa dạng hơn, nhưng thực tế thường chỉ là những tác phẩm văn học bên lề đáp ứng được các tiêu chuẩn của diễn ngôn chính thống mới có cơ hội được tôn vinh. Người ăn chay có thể không phải là kiệt tác xuất sắc nhất, nhưng nó mang tính thời sự vì chứa đựng nhiều yếu tố mà giới phê bình và độc giả phương Tây đặc biệt quan tâm sau những biến đổi văn hóa gần đây, thậm chí đôi khi còn quá “đúng đắn” về mặt chính trị. Khái niệm “Dead White Man” (DWM), ám chỉ những “người đàn ông da trắng đã chết”, thể hiện một sự thay đổi trong cách tiếp cận văn học. Han Kang được coi là hình mẫu hoàn hảo: một phụ nữ Đông Á còn sống, viết về các chủ đề được ưa chuộng như phụ nữ, chế độ phụ hệ, sinh thái, cơ thể, tình yêu phi thường, ăn chay, điên loạn, hóa thân và phản kháng thầm lặng. Tất cả những yếu tố này dễ dàng phù hợp với hệ thống diễn ngôn văn học phương Tây đã được định hình từ lâu.
Từ những năm 1990, văn học thế giới đương đại đã có sự thay đổi đáng kể. Nó không còn chỉ giới hạn trong các tác phẩm kinh điển phương Tây mà đã mở rộng ra một loạt các tác phẩm đa dạng từ khắp nơi trên thế giới, với mục tiêu phá vỡ sự thống trị của cái gọi là “dĩ Âu vi trung”. Trong bối cảnh này, các giải thưởng văn học quốc tế với tầm nhìn toàn cầu đóng vai trò then chốt trong việc định hình lại nền văn học thế giới hiện đại. Những giải thưởng uy tín thường ưu tiên những tác phẩm phản ánh các vấn đề đương đại và chủ yếu được trao cho các nhà văn còn sống, như lịch sử đã chứng minh, những tác phẩm văn chương chưa bị thời gian gột rửa luôn đầy rẫy những tranh cãi.
Hơn nữa, các giải thưởng văn học quốc tế không chỉ tác động đến lĩnh vực văn học mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến các khía cạnh khác như thị trường kinh tế và vốn văn hóa trong xã hội học. Chúng cũng phản ánh lợi ích của các quốc gia truyền thống và xu hướng chính trị trong thời kỳ hậu thuộc địa. Điều này có nghĩa là việc trao giải không chỉ đơn thuần là tôn vinh nghệ thuật mà còn liên quan đến các vấn đề phức tạp hơn về văn hóa, chính trị và kinh tế.
Trong “nền kinh tế uy tín”, văn học đương đại thế giới có thể được hiểu như một sự kết hợp thành công của các lý thuyết: văn học từ các quốc gia thiểu số hoặc văn chương bên lề và các đế chế văn học toàn cầu có thể đạt được lợi ích chung. Mặc dù việc lựa chọn các tác phẩm có vẻ dựa trên giá trị văn học thuần túy, nhưng thực chất, nó mang lại ý nghĩa chiến lược cho quốc gia. Giành được các giải thưởng văn học lớn không chỉ tạo ra lợi ích về xuất bản và thương mại, mà còn đóng góp vào sự phát triển của cả nền văn hóa và kinh tế quốc gia. Do những lợi ích này rất lớn, các nhà văn thuộc các nền văn học thiểu số và các cơ quan xúc tiến văn hóa quốc gia thường nắm bắt rõ tiêu chí của các giải thưởng và tìm cách đáp ứng. Các nhà phê bình cũng có xu hướng đánh giá tác phẩm theo những khuôn mẫu đã được định sẵn. Mặc dù nguồn cảm hứng sáng tạo của Han Kang đến từ địa phương nhưng cô vẫn bị giới phê bình so sánh với Kafka. Và “Kafkaesque” thường được dùng để mô tả câu chuyện siêu thực về sự xa lánh và sự biến đổi căn bản được kể trong cuốn sách của Han Kang.
Nữ phê bình người Pháp, Marthe Robert, đã nhận định chính xác: Bởi vì Kafka tỏ ra thoát khỏi mọi ràng buộc về địa lý và lịch sử, nên ông được chấp nhận một cách dễ dàng, không chút do dự, gần như “nhập tịch ông” để ông trở thành “công dân toàn cầu” của văn học. Điều này dẫn đến việc hình thành một “Kafka địa phương”, gần gũi hơn với người đọc hiện đại, nhưng lại xa rời Kafka thực sự. Đây là một cơ chế phi lịch sử hóa và phá hủy có hệ thống: độc giả đã quen với việc nhìn nhận Kafka như một điểm phối hợp của văn học thế giới, mà không mấy ai quan tâm đến việc khám phá các nhà văn Hàn Quốc cổ đại, tư tưởng Phật giáo hay cách miêu tả phụ nữ của các nền văn hóa khác. Vì vậy, tác phẩm của Han Kang không mang lại cho độc giả phương Tây những trải nghiệm mới mẻ nào ngoài những khuôn mẫu văn học phương Tây đã được định hình sẵn.
Quay trở lại với Nobel văn chương 2024, một lần nữa giải thưởng lại làm rõ: sáng tạo văn học từ các dân tộc cận biên chỉ có thể được công nhận và đánh giá cao nếu nó kết nối với những truyền thống văn học phương Tây hiện có. Các giải thưởng văn học quốc tế do phương Tây quản lý sử dụng “nền kinh tế uy tín” làm con bài mặc cả để đưa những nền văn học ngoài lề vào sân chơi toàn cầu. Thông qua các giải thưởng này, các nền văn học thiểu số được đưa vào hệ thống văn học thế giới mà phương Tây đã thiết lập. Thực chất, đây là sự củng cố và duy trì sở thích văn học của phương Tây. Để các nhà văn ngoài phương Tây có thể gia nhập vào “câu lạc bộ” này, họ phải chấp nhận một hệ thống đào tạo văn học do phương Tây dẫn dắt, từ đó sản xuất ra những tác phẩm dễ đọc, dễ hiểu theo tiêu chí của giám khảo phương Tây. Chỉ khi các tác phẩm được điều chỉnh để dễ nhận diện và phù hợp với tiêu chuẩn phương Tây, cơ hội để chúng được công nhận mới tăng lên. Mặc dù văn học có nhiều mục đích đa dạng, nhưng cuối cùng, nó lại bị giản lược thành một hình thức “trang trí” phù hợp với chuẩn mực văn học phương Tây, tiếp tục chứng minh cho sự thống trị của chủ nghĩa trung tâm phương Tây.
---------
Bài viết cùng chuyên mục